VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
09 Tháng Mười Một 2024 12:59:30 SA - Mở cửa
Ngành: Trồng rừng, khai thác gỗ và kinh doanh lâm sản (Mã ICB: 1733)
|
106,56
-0,35/-0,33%
Cập nhật lúc 08/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
3,36
|
+0,06
|
+1,82%
|
77.800
|
CAP
|
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
45,50
|
-0,40
|
-0,87%
|
22.100
|
FRC
|
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
|
24,90
|
-0,10
|
-0,40%
|
1.500
|
FRM
|
CTCP Lâm nghiệp Sài Gòn
|
4,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MDF
|
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
|
6,60
|
0,00
|
0,00%
|
3.300
|
PIS
|
Tổng Công ty PISICO Bình Định - CTCP
|
9,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
PRT
|
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
TQN
|
CTCP Thông Quảng Ninh
|
27,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
VIF
|
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
|
16,10
|
-0,10
|
-0,62%
|
3.600
|
VTQ
|
CTCP Việt Trung Quảng Bình
|
38,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
1
|
|
|
|
|