VN-INDEX 1.301,39 -11,81/-0,90% |
HNX-INDEX 218,69 -0,59/-0,27% |
UPCOM-INDEX 95,50 -0,04/-0,04% |
VN30 1.384,44 -17,05/-1,22% |
HNX30 435,40 -4,30/-0,98%
18 Tháng Năm 2025 3:33:06 CH - Mở cửa
Ngành: Khai thác than (Mã ICB: 1771)
|
149,62
-1,53/-1,01%
Cập nhật lúc 16/05/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
4,30
|
-0,10
|
-2,27%
|
3.777.500
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
79,80
|
-0,10
|
-0,13%
|
1.000
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
16,60
|
-0,20
|
-1,19%
|
50.300
|
HLC
|
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
11,60
|
-0,20
|
-1,69%
|
1.200
|
MDC
|
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
|
10,90
|
-0,10
|
-0,91%
|
5.000
|
MVB
|
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
19,70
|
-0,20
|
-1,01%
|
17.000
|
NBC
|
CTCP Than núi Béo - Vinacomin
|
9,90
|
0,00
|
0,00%
|
40.100
|
THT
|
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
|
8,90
|
-0,10
|
-1,11%
|
26.900
|
TMB
|
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
|
70,30
|
-0,60
|
-0,85%
|
11.100
|
TVD
|
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
|
11,10
|
-0,20
|
-1,77%
|
33.400
|
VDB
|
CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc
|
0,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
1
|
|
|
|
|