VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
10 Tháng Mười Một 2024 6:35:40 SA - Mở cửa
Ngành: Khai thác than (Mã ICB: 1771)
|
135,12
-0,62/-0,46%
Cập nhật lúc 08/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
3,60
|
0,00
|
0,00%
|
1.001.300
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
74,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
22,40
|
-0,10
|
-0,44%
|
20.200
|
HLC
|
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
11,90
|
-0,10
|
-0,83%
|
300
|
MDC
|
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
|
9,80
|
-0,10
|
-1,01%
|
2.300
|
MVB
|
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
19,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NBC
|
CTCP Than núi Béo - Vinacomin
|
9,20
|
-0,40
|
-4,17%
|
114.100
|
THT
|
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
|
12,00
|
0,00
|
0,00%
|
1.000
|
TMB
|
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
|
63,50
|
-0,50
|
-0,78%
|
7.800
|
TVD
|
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
13.400
|
VDB
|
CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc
|
0,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
1
|
|
|
|
|