VN-INDEX 1.232,00 +3,67/+0,30% |
HNX-INDEX 221,40 -0,36/-0,16% |
UPCOM-INDEX 91,23 -0,27/-0,30% |
VN30 1.291,05 +4,38/+0,34% |
HNX30 468,81 -1,00/-0,21%
22 Tháng Mười Một 2024 1:47:00 CH - Mở cửa
Ngành: Khai thác than (Mã ICB: 1771)
|
135,91
+0,82/+0,61%
Cập nhật lúc 22/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
3,50
|
0,00
|
0,00%
|
254.000
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
72,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
21,80
|
+0,10
|
+0,46%
|
11.800
|
HLC
|
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
12,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MDC
|
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
|
10,00
|
+0,30
|
+3,09%
|
6.400
|
MVB
|
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
19,30
|
+0,60
|
+3,21%
|
100
|
NBC
|
CTCP Than núi Béo - Vinacomin
|
9,10
|
-0,10
|
-1,09%
|
2.900
|
THT
|
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
|
12,30
|
+0,10
|
+0,82%
|
2.600
|
TMB
|
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
|
63,60
|
-2,40
|
-3,64%
|
3.300
|
TVD
|
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
|
10,40
|
+0,10
|
+0,97%
|
9.000
|
VDB
|
CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc
|
0,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
1
|
|
|
|
|