VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 12:53:33 SA - Mở cửa
Ngành: Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (Mã ICB: 2700)
|
216,30
+1,09/+0,51%
Cập nhật lúc 21/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ACV
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
120,00
|
+1,20
|
+1,01%
|
139.400
|
AME
|
CTCP Alphanam E&C
|
5,00
|
+0,20
|
+4,17%
|
300
|
APL
|
CTCP Cơ khí và thiết bị áp lực - VVMI
|
16,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ARM
|
CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng Không
|
29,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ASG
|
CTCP Tập đoàn ASG
|
18,85
|
+0,20
|
+1,07%
|
900
|
BAL
|
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
|
8,50
|
0,00
|
0,00%
|
1.100
|
BBH
|
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
|
15,10
|
-1,30
|
-7,93%
|
300
|
BBS
|
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
9,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BLN
|
CTCP Vận tải và dịch vụ Liên Ninh
|
7,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BPC
|
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
|
9,80
|
+0,80
|
+8,89%
|
700
|
BSG
|
CTCP Xe khách Sài Gòn
|
11,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BTG
|
CTCP Bao bì Tiền Giang
|
8,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BTH
|
CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội
|
34,40
|
-1,60
|
-4,44%
|
900
|
BXH
|
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
|
15,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CAG
|
CTCP Cảng An Giang
|
7,20
|
-0,10
|
-1,37%
|
3.000
|
CCP
|
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
|
32,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCR
|
CTCP Cảng Cam Ranh
|
13,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCT
|
CTCP Cảng Cần Thơ
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CDN
|
CTCP Cảng Đà Nẵng
|
31,00
|
+0,70
|
+2,31%
|
5.800
|
CEG
|
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
|
9,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|