VN-INDEX 1.718,98 -28,19/-1,61% |
HNX-INDEX 256,48 -0,66/-0,26% |
UPCOM-INDEX 119,11 -0,57/-0,48% |
VN30 1.946,98 -26,04/-1,32% |
HNX30 553,11 -3,12/-0,56%
11 Tháng Mười Hai 2025 6:01:02 SA - Mở cửa
|
Ngành: Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (Mã ICB: 2700)
|
292,32
-2,89/-0,98%
Cập nhật lúc 10/12/2025
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
|
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ACV
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
53,30
|
+0,20
|
+0,38%
|
594.500
|
AME
|
CTCP Alphanam E&C
|
7,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
APL
|
CTCP Cơ khí và thiết bị áp lực - VVMI
|
12,00
|
0,00
|
0,00%
|
200
|
ARM
|
CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng Không
|
25,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ASG
|
CTCP Tập đoàn ASG
|
17,05
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAL
|
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
|
9,50
|
+1,20
|
+14,46%
|
100
|
BBH
|
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
|
13,70
|
0,00
|
0,00%
|
500
|
BBS
|
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
12,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BLN
|
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
9,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BPC
|
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
|
12,80
|
+0,30
|
+2,40%
|
9.200
|
BSG
|
CTCP Xe khách Sài Gòn
|
22,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BTG
|
CTCP Bao bì Tiền Giang
|
7,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BTH
|
CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội
|
27,50
|
+0,20
|
+0,73%
|
4.800
|
BXH
|
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
|
20,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CAG
|
CTCP Cảng An Giang
|
7,00
|
0,00
|
0,00%
|
3.500
|
CCP
|
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
|
15,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCR
|
CTCP Cảng Cam Ranh
|
12,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCT
|
CTCP Cảng Cần Thơ
|
12,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CDN
|
CTCP Cảng Đà Nẵng
|
32,60
|
0,00
|
0,00%
|
400
|
CFM
|
CTCP Đầu tư CFM
|
8,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|