VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99% |
HNX-INDEX 230,84 -1,58/-0,68% |
UPCOM-INDEX 92,57 -0,38/-0,41% |
VN30 1.281,37 -12,93/-1,00% |
HNX30 498,07 -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 3:18:51 SA - Mở cửa
Ngành: Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (Mã ICB: 2700)
|
198,47
-1,59/-0,79%
Cập nhật lúc 16/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ACV
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
106,90
|
-0,10
|
-0,09%
|
89.800
|
AME
|
CTCP Alphanam E&C
|
5,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
APL
|
CTCP Cơ khí và thiết bị áp lực - VVMI
|
14,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ARM
|
CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng Không
|
28,50
|
0,00
|
0,00%
|
500
|
ASG
|
CTCP Tập đoàn ASG
|
19,15
|
-0,05
|
-0,26%
|
1.300
|
BAL
|
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
|
8,30
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
BBH
|
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
|
11,10
|
-0,40
|
-3,48%
|
2.200
|
BBS
|
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BLN
|
CTCP Vận tải và dịch vụ Liên Ninh
|
7,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BPC
|
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
|
9,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BSG
|
CTCP Xe khách Sài Gòn
|
12,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BTG
|
CTCP Bao bì Tiền Giang
|
7,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BTH
|
CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội
|
32,20
|
0,00
|
0,00%
|
1.000
|
BXH
|
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
|
14,00
|
-1,00
|
-6,67%
|
5.000
|
CAG
|
CTCP Cảng An Giang
|
8,00
|
+0,30
|
+3,90%
|
2.100
|
CCP
|
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
|
32,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCR
|
CTCP Cảng Cam Ranh
|
13,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCT
|
CTCP Cảng Cần Thơ
|
20,10
|
+2,60
|
+14,86%
|
300
|
CDN
|
CTCP Cảng Đà Nẵng
|
30,00
|
+0,20
|
+0,67%
|
1.300
|
CEG
|
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
|
9,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|