VN-INDEX 1.301,39 -11,81/-0,90% |
HNX-INDEX 218,69 -0,59/-0,27% |
UPCOM-INDEX 95,50 -0,04/-0,04% |
VN30 1.384,44 -17,05/-1,22% |
HNX30 435,40 -4,30/-0,98%
18 Tháng Năm 2025 9:34:04 CH - Mở cửa
Ngành: Bia (Mã ICB: 3533)
|
747,52
-2,52/-0,34%
Cập nhật lúc 16/05/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BBM
|
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
7,70
|
0,00
|
0,00%
|
400
|
BHK
|
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
|
19,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BHN
|
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải khát Hà Nội
|
36,10
|
-2,45
|
-6,36%
|
3.300
|
BHP
|
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
|
6,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BQB
|
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
|
4,30
|
-0,40
|
-8,51%
|
8.600
|
BSD
|
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
|
14,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BSH
|
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
|
19,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BSL
|
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BSP
|
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
|
10,30
|
+0,20
|
+1,98%
|
3.600
|
BSQ
|
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
|
19,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BTB
|
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
|
5,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HAD
|
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
|
15,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HAT
|
CTCP Thương mại Bia Hà Nội
|
42,30
|
+0,30
|
+0,71%
|
1.800
|
HBH
|
CTCP Habeco - Hải Phòng
|
5,30
|
0,00
|
0,00%
|
5.400
|
HLB
|
CTCP Bia và Nước giải Khát Hạ Long
|
360,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SAB
|
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
50,50
|
+0,20
|
+0,40%
|
699.300
|
SB1
|
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
|
7,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SBB
|
CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây
|
15,10
|
+0,40
|
+2,72%
|
1.000
|
SBL
|
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
|
6,70
|
+0,20
|
+3,08%
|
400
|
SMB
|
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
41,30
|
-0,20
|
-0,48%
|
45.700
|
|
|
|
|
|