VN-INDEX 1.271,27 +6,37/+0,50% |
HNX-INDEX 233,77 +0,82/+0,35% |
UPCOM-INDEX 93,63 +0,16/+0,17% |
VN30 1.318,41 +7,47/+0,57% |
HNX30 509,85 +3,34/+0,66%
20 Tháng Chín 2024 5:42:00 SA - Mở cửa
Ngành: Bia (Mã ICB: 3533)
|
777,83
+4,59/+0,59%
Cập nhật lúc 19/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BBM
|
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
11,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BHK
|
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
|
18,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BHN
|
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải khát Hà Nội
|
38,00
|
0,00
|
0,00%
|
2.900
|
BHP
|
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
|
6,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BQB
|
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
|
3,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BSD
|
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
|
16,10
|
+2,10
|
+15,00%
|
100
|
BSH
|
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
|
21,00
|
-0,50
|
-2,33%
|
2.200
|
BSL
|
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
|
9,60
|
-0,10
|
-1,03%
|
13.300
|
BSP
|
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
|
9,90
|
+0,10
|
+1,02%
|
1.700
|
BSQ
|
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
|
21,10
|
+0,50
|
+2,43%
|
1.000
|
BTB
|
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
|
5,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HAD
|
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
|
15,30
|
+0,10
|
+0,66%
|
500
|
HAT
|
CTCP Thương mại Bia Hà Nội
|
48,10
|
-0,90
|
-1,84%
|
4.500
|
HBH
|
CTCP Habeco - Hải Phòng
|
5,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HLB
|
CTCP Bia và Nước giải Khát Hạ Long
|
261,00
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
SAB
|
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
56,50
|
+0,40
|
+0,71%
|
358.900
|
SB1
|
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
|
6,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SBB
|
CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây
|
19,00
|
0,00
|
0,00%
|
63.900
|
SBL
|
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
|
7,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SMB
|
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
35,70
|
+0,10
|
+0,28%
|
5.100
|
|
|
|
|
|