VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 2:32:07 SA - Mở cửa
Ngành: Bia (Mã ICB: 3533)
|
767,74
-3,59/-0,46%
Cập nhật lúc 21/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BBM
|
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
6,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BHK
|
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
|
21,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BHN
|
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải khát Hà Nội
|
38,35
|
-0,55
|
-1,41%
|
100
|
BHP
|
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
|
6,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BQB
|
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
|
3,70
|
+0,40
|
+12,12%
|
51.700
|
BSD
|
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
|
16,30
|
+2,10
|
+14,79%
|
18.600
|
BSH
|
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
|
22,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BSL
|
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
|
9,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BSP
|
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BSQ
|
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
|
19,80
|
-0,10
|
-0,50%
|
100
|
BTB
|
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
|
6,00
|
0,00
|
0,00%
|
6.300
|
HAD
|
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
|
16,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HAT
|
CTCP Thương mại Bia Hà Nội
|
40,00
|
-2,00
|
-4,76%
|
700
|
HBH
|
CTCP Habeco - Hải Phòng
|
5,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HLB
|
CTCP Bia và Nước giải Khát Hạ Long
|
305,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SAB
|
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
55,30
|
-0,20
|
-0,36%
|
243.200
|
SB1
|
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
|
6,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SBB
|
CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây
|
18,60
|
-0,20
|
-1,06%
|
66.400
|
SBL
|
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
|
6,30
|
-1,00
|
-13,70%
|
300
|
SMB
|
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38,10
|
+0,40
|
+1,06%
|
5.200
|
|
|
|
|
|