VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99% |
HNX-INDEX 230,84 -1,58/-0,68% |
UPCOM-INDEX 92,57 -0,38/-0,41% |
VN30 1.281,37 -12,93/-1,00% |
HNX30 498,07 -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 3:22:31 SA - Mở cửa
Ngành: Các dịch vụ hạ tầng (Mã ICB: 7500)
|
154,02
-1,72/-1,11%
Cập nhật lúc 16/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ASP
|
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4,15
|
0,00
|
0,00%
|
10.500
|
AVC
|
CTCP Thủy Điện A Vương
|
51,60
|
-0,40
|
-0,77%
|
300
|
BDW
|
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
|
25,00
|
-1,00
|
-3,85%
|
100
|
BGE
|
CTCP BCG Energy
|
11,10
|
-0,10
|
-0,89%
|
92.600
|
BGW
|
CTCP Nước sạch Bắc Giang
|
17,00
|
-0,60
|
-3,41%
|
8.500
|
BHA
|
CTCP Thủy điện Bắc Hà
|
21,20
|
-0,10
|
-0,47%
|
4.500
|
BMD
|
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BNW
|
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
|
9,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BRS
|
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
|
25,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BSA
|
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
|
22,20
|
-0,10
|
-0,45%
|
13.400
|
BTP
|
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12,90
|
-0,05
|
-0,39%
|
44.500
|
BTU
|
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
|
15,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BTW
|
CTCP Cấp nước Bến Thành
|
46,30
|
-5,10
|
-9,92%
|
100
|
BWA
|
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
|
12,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BWE
|
CTCP - Tổng Công Ty Nước - Môi Trường Bình Dương
|
45,60
|
-0,50
|
-1,08%
|
276.000
|
BWS
|
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
|
33,00
|
0,00
|
0,00%
|
7.000
|
CDH
|
CTCP Công trình công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
|
12,60
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
CHP
|
CTCP Thuỷ điện Miền Trung
|
32,70
|
-0,50
|
-1,51%
|
38.400
|
CLW
|
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
45,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CMW
|
CTCP Cấp nước Cà Mau
|
12,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|