VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 11:58:15 CH - Mở cửa
Ngành: Đa tiện ích (Mã ICB: 7575)
|
1128,36
-9,54/-0,84%
Cập nhật lúc 08/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BMD
|
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
|
9,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BRS
|
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
|
22,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BTU
|
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
|
14,00
|
0,00
|
0,00%
|
5.000
|
CDH
|
CTCP Công trình công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
|
9,20
|
-0,50
|
-5,15%
|
1.300
|
DNE
|
CTCP Môi trường Đô Thị Đà Nẵng
|
9,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DTB
|
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
|
12,20
|
-1,80
|
-12,86%
|
100
|
HEP
|
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Huế
|
16,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MBN
|
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
|
7,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MDA
|
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
|
9,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MLC
|
CTCP Môi trường đô thị tỉnh Lào Cai
|
16,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MND
|
CTCP Môi trường Nam Định
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MQN
|
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
|
20,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MTH
|
CTCP Môi trường đô thị Hà Đông
|
17,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MTL
|
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
|
5,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MTV
|
CTCP Dịch vụ môi trường và Công trình đô thị Vũng Tàu
|
16,00
|
-0,50
|
-3,03%
|
1.000
|
MTX
|
CTCP Công trình Đô thị Gò Công
|
14,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NAU
|
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An
|
9,10
|
0,00
|
0,00%
|
200
|
NUE
|
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
|
9,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
QNU
|
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
|
9,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SDV
|
CTCP Dịch vụ Sonadezi
|
32,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|