VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28% |
HNX-INDEX 221,97 +0,21/+0,10% |
UPCOM-INDEX 91,16 -0,34/-0,38% |
VN30 1.289,79 +3,12/+0,24% |
HNX30 469,92 +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:46:48 CH - Mở cửa
Ngành: Đa tiện ích (Mã ICB: 7575)
|
1113,09
-1,31/-0,12%
Cập nhật lúc 22/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BMD
|
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
|
9,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BRS
|
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
|
19,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BTU
|
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
|
13,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CDH
|
CTCP Công trình công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DNE
|
CTCP Môi trường Đô Thị Đà Nẵng
|
9,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DTB
|
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
|
12,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HEP
|
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Huế
|
16,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MBN
|
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
|
7,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MDA
|
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
|
9,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MLC
|
CTCP Môi trường đô thị tỉnh Lào Cai
|
16,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MND
|
CTCP Môi trường Nam Định
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MQN
|
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
|
19,00
|
-0,80
|
-4,04%
|
3.400
|
MTH
|
CTCP Môi trường đô thị Hà Đông
|
17,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MTL
|
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
|
5,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MTV
|
CTCP Dịch vụ môi trường và Công trình đô thị Vũng Tàu
|
16,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MTX
|
CTCP Công trình Đô thị Gò Công
|
14,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NAU
|
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An
|
9,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NUE
|
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
|
9,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
QNU
|
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
|
9,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SDV
|
CTCP Dịch vụ Sonadezi
|
30,70
|
+0,10
|
+0,33%
|
200
|
|
|
|
|
|