VN-INDEX 1.301,39 -11,81/-0,90% |
HNX-INDEX 218,69 -0,59/-0,27% |
UPCOM-INDEX 95,50 -0,04/-0,04% |
VN30 1.384,44 -17,05/-1,22% |
HNX30 435,40 -4,30/-0,98%
18 Tháng Năm 2025 1:15:09 CH - Mở cửa
Ngành: Đa tiện ích (Mã ICB: 7575)
|
1323,11
-11,14/-0,83%
Cập nhật lúc 16/05/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BMD
|
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
|
12,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BRS
|
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
|
20,00
|
-0,30
|
-1,48%
|
800
|
BTU
|
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
|
16,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CDH
|
CTCP Công trình công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
1.900
|
DNE
|
CTCP Môi trường Đô Thị Đà Nẵng
|
9,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DTB
|
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
|
12,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HEP
|
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Huế
|
17,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KWA
|
CTCP Cấp thoát nước và môi trường Kiến Tường
|
15,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MBN
|
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
|
7,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MDA
|
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
|
9,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MLC
|
CTCP Môi trường đô thị tỉnh Lào Cai
|
22,00
|
-2,20
|
-9,09%
|
100
|
MND
|
CTCP Môi trường Nam Định
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MQN
|
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
|
21,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MTH
|
CTCP Môi trường đô thị Hà Đông
|
18,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MTL
|
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
|
6,80
|
+0,60
|
+9,68%
|
19.500
|
MTV
|
CTCP Dịch vụ môi trường và Công trình đô thị Vũng Tàu
|
16,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MTX
|
CTCP Công trình Đô thị Gò Công
|
14,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NAU
|
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An
|
10,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NUE
|
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
200
|
QNU
|
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
|
9,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|