VN-INDEX 1.698,90 -20,08/-1,17% |
HNX-INDEX 255,87 -0,61/-0,24% |
UPCOM-INDEX 119,99 +0,88/+0,74% |
VN30 1.924,29 -22,69/-1,17% |
HNX30 552,89 -0,22/-0,04%
12 Tháng Mười Hai 2025 1:29:21 SA - Mở cửa
|
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8300)
|
276,19
-2,52/-0,90%
Cập nhật lúc 11/12/2025
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
|
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
15,80
|
+0,30
|
+1,94%
|
4.219.600
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
23,95
|
-0,15
|
-0,62%
|
7.525.800
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
12,40
|
0,00
|
0,00%
|
6.600
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
37,60
|
-0,10
|
-0,27%
|
1.133.200
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
13,00
|
-0,10
|
-0,76%
|
859.100
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
50,10
|
-0,40
|
-0,79%
|
4.553.200
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
22,25
|
-0,20
|
-0,89%
|
4.221.600
|
EVF
|
Công ty Tài chính Tổng hợp Cổ phần Điện lực
|
11,60
|
-0,25
|
-2,11%
|
2.137.000
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
31,75
|
-0,40
|
-1,24%
|
6.731.800
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
16,60
|
-0,10
|
-0,60%
|
409.000
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
44,50
|
+0,30
|
+0,68%
|
1.245.100
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24,85
|
-0,30
|
-1,19%
|
15.190.600
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
12,80
|
0,00
|
0,00%
|
3.805.800
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
14,40
|
+0,10
|
+0,70%
|
2.069.700
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
13,80
|
0,00
|
0,00%
|
155.300
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
12,20
|
-0,05
|
-0,41%
|
1.121.100
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
12,60
|
-0,20
|
-1,56%
|
6.400
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
13,10
|
0,00
|
0,00%
|
14.000
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
16,35
|
-0,10
|
-0,61%
|
55.345.200
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17,45
|
0,00
|
0,00%
|
2.337.400
|
|
|
|
|
|