• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.698,90 -20,08/-1,17%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.698,90   -20,08/-1,17%  |   HNX-INDEX   255,87   -0,61/-0,24%  |   UPCOM-INDEX   119,99   +0,88/+0,74%  |   VN30   1.924,29   -22,69/-1,17%  |   HNX30   552,89   -0,22/-0,04%
12 Tháng Mười Hai 2025 1:29:21 SA - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8300) 276,19   -2,52/-0,90%
Cập nhật lúc 11/12/2025
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK Tên công ty Giá gần nhất Thay đổi % Thay đổi Khối lượng
ABB  Ngân hàng TMCP An Bình 15,80 +0,30 +1,94% 4.219.600
ACB  Ngân hàng TMCP Á Châu 23,95 -0,15 -0,62% 7.525.800
BAB  Ngân hàng TMCP Bắc Á 12,40 0,00 0,00% 6.600
BID  Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam 37,60 -0,10 -0,27% 1.133.200
BVB  Ngân hàng TMCP Bản Việt 13,00 -0,10 -0,76% 859.100
CTG  Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam 50,10 -0,40 -0,79% 4.553.200
EIB  Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam 22,25 -0,20 -0,89% 4.221.600
EVF  Công ty Tài chính Tổng hợp Cổ phần Điện lực 11,60 -0,25 -2,11% 2.137.000
HDB  Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh 31,75 -0,40 -1,24% 6.731.800
KLB  Ngân hàng TMCP Kiên Long 16,60 -0,10 -0,60% 409.000
LPB  Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam 44,50 +0,30 +0,68% 1.245.100
MBB  Ngân hàng TMCP Quân Đội 24,85 -0,30 -1,19% 15.190.600
MSB  Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam 12,80 0,00 0,00% 3.805.800
NAB  Ngân hàng TMCP Nam Á 14,40 +0,10 +0,70% 2.069.700
NVB  Ngân hàng TMCP Quốc Dân 13,80 0,00 0,00% 155.300
OCB  Ngân hàng TMCP Phương Đông 12,20 -0,05 -0,41% 1.121.100
PGB  Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển 12,60 -0,20 -1,56% 6.400
SGB  Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương 13,10 0,00 0,00% 14.000
SHB  Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội 16,35 -0,10 -0,61% 55.345.200
SSB  Ngân hàng TMCP Đông Nam Á 17,45 0,00 0,00% 2.337.400
 
Thống kê ngành
Định giá
P/E 9,90
P/B 1,62
P/S 1,96
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp 0,00%
Tỷ lệ EBIT 18,84%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD -9,25%
Tỷ lệ lãi ròng 14,58%
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh ---
Khả năng thanh toán hiện hành ---
Nợ dài hạn/Vốn CSH ---
Tổng nợ/Vốn CSH ---
Hiệu quả quản lý
ROA 1,61%
ROE 16,67%
ROIC ---