VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02% |
HNX-INDEX 221,29 -0,47/-0,21% |
UPCOM-INDEX 91,70 +0,20/+0,21% |
VN30 1.286,07 -0,60/-0,05% |
HNX30 467,97 -1,84/-0,39%
23 Tháng Mười Một 2024 2:59:49 CH - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8300)
|
217,06
+0,28/+0,13%
Cập nhật lúc 22/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
7,40
|
+0,10
|
+1,37%
|
108.800
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24,95
|
+0,10
|
+0,40%
|
5.693.800
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
11,70
|
0,00
|
0,00%
|
4.000
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
45,70
|
+0,35
|
+0,77%
|
1.874.700
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
11,10
|
0,00
|
0,00%
|
367.400
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
35,00
|
0,00
|
0,00%
|
6.181.600
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
18,00
|
-0,05
|
-0,28%
|
2.671.300
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
10,20
|
-0,15
|
-1,45%
|
3.112.000
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
24,70
|
-0,10
|
-0,40%
|
7.859.300
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
12,20
|
0,00
|
0,00%
|
20.100
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
31,85
|
+0,15
|
+0,47%
|
767.600
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24,00
|
0,00
|
0,00%
|
7.345.500
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
11,45
|
-0,05
|
-0,43%
|
7.392.500
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
15,75
|
+0,20
|
+1,29%
|
638.600
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
8,60
|
+0,10
|
+1,18%
|
109.900
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
10,40
|
-0,05
|
-0,48%
|
2.438.000
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
15,90
|
0,00
|
0,00%
|
3.700
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
12,10
|
0,00
|
0,00%
|
8.200
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10,25
|
0,00
|
0,00%
|
5.395.100
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16,90
|
0,00
|
0,00%
|
1.697.400
|
|
|
|
|
|