• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.676,85 -22,05/-1,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:04:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.676,85   -22,05/-1,30%  |   HNX-INDEX   254,85   -1,02/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   119,26   -0,73/-0,61%  |   VN30   1.902,41   -21,88/-1,14%  |   HNX30   548,60   -4,29/-0,78%
12 Tháng Mười Hai 2025 1:08:12 CH - Mở cửa
Ngành: Bảo hiểm (Mã ICB: 8500) 180,88   -3,24/-1,76%
Cập nhật lúc 12/12/2025
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK Tên công ty Giá gần nhất Thay đổi % Thay đổi Khối lượng
ABI  CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 19,80 +0,10 +0,51% 22.500
AIC  CTCP Tập đoàn bảo hiểm DBV 10,00 0,00 0,00% 0
BHI  Tổng CTCP Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội 10,20 0,00 0,00% 0
BIC  Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam 21,85 0,00 0,00% 66.400
BLI  Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long 9,80 +0,10 +1,03% 1.600
BMI  Tổng CTCP Bảo Minh 18,45 -0,15 -0,81% 80.800
BVH  Tập đoàn Bảo Việt 53,20 -1,40 -2,56% 199.500
MIG  Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội 17,00 -0,30 -1,73% 96.800
PGI  Tổng CTCP Bảo hiểm Petrolimex 19,20 -0,80 -4,00% 13.200
PRE  Tổng CTCP Tái bảo hiểm Hà Nội 21,90 -0,30 -1,35% 2.600
PTI  Tổng CTCP Bảo hiểm Bưu điện 38,90 -0,10 -0,26% 200
VNR  Tổng CTCP Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam 20,40 +0,10 +0,49% 14.200
 
Thống kê ngành
Định giá
P/E 12,40
P/B 1,46
P/S 0,93
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp 15,09%
Tỷ lệ EBIT 11,07%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD 10,94%
Tỷ lệ lãi ròng 8,92%
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh 4,38
Khả năng thanh toán hiện hành 4,39
Nợ dài hạn/Vốn CSH ---
Tổng nợ/Vốn CSH 3,06
Hiệu quả quản lý
ROA 3,34%
ROE 11,44%
ROIC 0,91%