Điểm tin giao dịch 18.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
18/10/2024 4:29:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,285.46 |
-1.06 |
-0.08 |
15,384.82 |
|
|
|
VN30 |
1,362.69 |
-0.20 |
-0.01 |
8,499.05 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,900.75 |
-5.12 |
-0.27 |
5,284.71 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,411.42 |
-4.86 |
-0.34 |
1,165.40 |
|
|
|
VN100 |
1,338.25 |
-1.17 |
-0.09 |
13,783.75 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,342.09 |
-1.38 |
-0.10 |
14,949.15 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,127.25 |
-2.48 |
-0.12 |
15,695.10 |
|
|
|
VNCOND |
2,074.51 |
-4.04 |
-0.19 |
687.56 |
|
|
|
VNCONS |
689.25 |
-2.61 |
-0.38 |
911.42 |
|
|
|
VNENE |
669.35 |
-4.37 |
-0.65 |
137.20 |
|
|
|
VNFIN |
1,690.98 |
2.36 |
0.14 |
8,389.27 |
|
|
|
VNHEAL |
1,959.04 |
-6.64 |
-0.34 |
21.35 |
|
|
|
VNIND |
755.44 |
-2.97 |
-0.39 |
1,489.41 |
|
|
|
VNIT |
5,547.09 |
-3.71 |
-0.07 |
376.54 |
|
|
|
VNMAT |
2,148.45 |
-17.67 |
-0.82 |
1,151.70 |
|
|
|
VNREAL |
906.06 |
-0.99 |
-0.11 |
1,573.44 |
|
|
|
VNUTI |
863.79 |
-1.31 |
-0.15 |
83.01 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,283.13 |
-7.86 |
-0.34 |
4,691.41 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,165.33 |
4.94 |
0.23 |
8,141.73 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,265.44 |
3.17 |
0.14 |
8,389.27 |
|
|
|
VNSI |
2,142.05 |
-3.93 |
-0.18 |
3,121.49 |
|
|
|
VNX50 |
2,284.56 |
-1.23 |
-0.05 |
11,766.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
608,118,713 |
13,924 |
|
|
Thỏa thuận |
81,213,801 |
1,469 |
|
|
Tổng |
689,332,514 |
15,393 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
41,703,118 |
FDC |
7.00% |
HVX |
-6.97% |
|
|
2 |
MSB |
33,667,364 |
SMC |
6.99% |
VAF |
-6.96% |
|
|
3 |
STB |
32,960,557 |
LAF |
5.60% |
SRC |
-6.85% |
|
|
4 |
VIB |
29,942,750 |
VPG |
5.34% |
TNC |
-6.07% |
|
|
5 |
TPB |
29,526,451 |
NO1 |
5.21% |
NAV |
-5.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,784,069 |
4.47% |
34,102,001 |
4.95% |
-3,317,932 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
906 |
5.88% |
1,063 |
6.90% |
-157 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
YEG |
6,067,000 |
FPT |
188,977,146 |
SBT |
70,041,900 |
|
2 |
VHM |
3,232,773 |
VHM |
146,983,103 |
TPB |
32,876,670 |
|
3 |
HDB |
3,052,800 |
STB |
107,293,320 |
NVL |
20,787,559 |
|
4 |
STB |
3,026,701 |
NLG |
86,677,405 |
PC1 |
19,438,982 |
|
5 |
MSB |
2,684,522 |
HDB |
82,031,715 |
HVN |
19,251,369 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MSB |
MSB niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000.000 cp (phát hành cp trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 18/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2024. |
2 |
VCI |
VCI niêm yết và giao dịch bổ sung 132.569.480 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 18/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024. |
3 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2024. |
4 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2024. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2024. |
6 |
VIX |
VIX nhận quyết định niêm yết bổ sung 789.068.448 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức, tăng vốn, chào bán cho CĐHH và theo chương trình ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2024. |
|