• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.279,77 -5,69/-0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.279,77   -5,69/-0,44%  |   HNX-INDEX   227,43   -1,78/-0,77%  |   UPCOM-INDEX   92,14   -0,56/-0,60%  |   VN30   1.358,03   -4,66/-0,34%  |   HNX30   492,99   -5,33/-1,07%
22 Tháng Mười 2024 7:01:59 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 18.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 18/10/2024 4:29:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
18/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,285.46 -1.06 -0.08 15,384.82      
VN30 1,362.69 -0.20 -0.01 8,499.05      
VNMIDCAP 1,900.75 -5.12 -0.27 5,284.71      
VNSMALLCAP 1,411.42 -4.86 -0.34 1,165.40      
VN100 1,338.25 -1.17 -0.09 13,783.75      
VNALLSHARE 1,342.09 -1.38 -0.10 14,949.15      
VNXALLSHARE 2,127.25 -2.48 -0.12 15,695.10      
VNCOND 2,074.51 -4.04 -0.19 687.56      
VNCONS 689.25 -2.61 -0.38 911.42      
VNENE 669.35 -4.37 -0.65 137.20      
VNFIN 1,690.98 2.36 0.14 8,389.27      
VNHEAL 1,959.04 -6.64 -0.34 21.35      
VNIND 755.44 -2.97 -0.39 1,489.41      
VNIT 5,547.09 -3.71 -0.07 376.54      
VNMAT 2,148.45 -17.67 -0.82 1,151.70      
VNREAL 906.06 -0.99 -0.11 1,573.44      
VNUTI 863.79 -1.31 -0.15 83.01      
VNDIAMOND 2,283.13 -7.86 -0.34 4,691.41      
VNFINLEAD 2,165.33 4.94 0.23 8,141.73      
VNFINSELECT 2,265.44 3.17 0.14 8,389.27      
VNSI 2,142.05 -3.93 -0.18 3,121.49      
VNX50 2,284.56 -1.23 -0.05 11,766.75      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 608,118,713 13,924    
Thỏa thuận 81,213,801 1,469    
Tổng 689,332,514 15,393    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 41,703,118 FDC 7.00% HVX -6.97%    
2 MSB 33,667,364 SMC 6.99% VAF -6.96%    
3 STB 32,960,557 LAF 5.60% SRC -6.85%    
4 VIB 29,942,750 VPG 5.34% TNC -6.07%    
5 TPB 29,526,451 NO1 5.21% NAV -5.94%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
30,784,069 4.47% 34,102,001 4.95% -3,317,932
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
906 5.88% 1,063 6.90% -157
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 YEG 6,067,000 FPT 188,977,146 SBT 70,041,900  
2 VHM 3,232,773 VHM 146,983,103 TPB 32,876,670  
3 HDB 3,052,800 STB 107,293,320 NVL 20,787,559  
4 STB 3,026,701 NLG 86,677,405 PC1 19,438,982  
5 MSB 2,684,522 HDB 82,031,715 HVN 19,251,369  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 MSB MSB niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000.000 cp (phát hành cp trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 18/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2024.
2 VCI VCI niêm yết và giao dịch bổ sung 132.569.480 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 18/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024.
3 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2024. 
4 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2024. 
5 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2024. 
6 VIX VIX nhận quyết định niêm yết bổ sung 789.068.448 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức, tăng vốn, chào bán cho CĐHH và theo chương trình ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2024.