• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.277,33 -2,44/-0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:44:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.277,33   -2,44/-0,19%  |   HNX-INDEX   227,30   -0,13/-0,06%  |   UPCOM-INDEX   91,93   -0,21/-0,23%  |   VN30   1.356,48   -1,55/-0,11%  |   HNX30   492,24   -0,75/-0,15%
22 Tháng Mười 2024 9:48:07 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 17.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 17/10/2024 4:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
17/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,286.52 7.04 0.55 15,695.85      
VN30 1,362.89 8.79 0.65 7,624.45      
VNMIDCAP 1,905.87 20.94 1.11 6,128.82      
VNSMALLCAP 1,416.28 6.28 0.45 1,462.27      
VN100 1,339.42 10.47 0.79 13,753.27      
VNALLSHARE 1,343.47 10.23 0.77 15,215.54      
VNXALLSHARE 2,129.73 16.46 0.78 15,901.63      
VNCOND 2,078.55 7.90 0.38 672.42      
VNCONS 691.86 0.71 0.10 1,237.41      
VNENE 673.72 4.80 0.72 235.87      
VNFIN 1,688.62 17.98 1.08 6,880.21      
VNHEAL 1,965.68 -4.01 -0.20 40.88      
VNIND 758.41 2.53 0.33 1,763.95      
VNIT 5,550.80 28.75 0.52 575.58      
VNMAT 2,166.12 8.05 0.37 1,417.20      
VNREAL 907.05 10.12 1.13 2,231.80      
VNUTI 865.10 -4.51 -0.52 137.72      
VNDIAMOND 2,290.99 8.04 0.35 4,348.20      
VNFINLEAD 2,160.39 26.18 1.23 6,501.72      
VNFINSELECT 2,262.27 24.08 1.08 6,880.21      
VNSI 2,145.98 5.02 0.23 3,278.84      
VNX50 2,285.79 18.36 0.81 11,232.27      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 618,074,638 14,007    
Thỏa thuận 67,400,728 1,696    
Tổng 685,475,366 15,703    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 STB 37,012,462 DXG 6.98% KDH -8.38%    
2 MSB 35,195,890 PDR 6.85% TPC -6.83%    
3 DXG 27,913,562 NHA 6.82% FDC -6.25%    
4 VPB 24,875,552 DIG 5.25% EVF -5.78%    
5 TPB 22,484,098 QCG 5.15% SVT -5.08%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
53,499,606 7.80% 67,652,654 9.87% -14,153,048
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,383 8.81% 1,787 11.38% -404
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MSB 26,111,000 MSB 349,917,425 SBT 70,062,647  
2 STB 6,697,300 STB 225,584,235 TPB 32,648,937  
3 HDB 4,763,712 FPT 204,029,890 NVL 21,090,437  
4 NTL 4,729,400 MWG 159,799,660 PC1 19,448,497  
5 VPB 4,491,800 HDB 127,475,146 HVN 19,108,869  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 KDH KDH giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 90.940.371 cp).
2 VOS VOS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến trong tháng 11/2024 tại vp công ty.
3 DQC DQC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024 về việc thông qua tờ trình thay đổi người đại diện theo pháp luật và sửa đổi điều lệ các nội dung liên quan, thời gian dự kiến trong tháng 10/2024 và địa điểm tại vp công ty.
4 EVF EVF giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:8 (số lượng dự kiến: 56.339.863 cp).
5 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/10/2024. 
6 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/10/2024.