Điểm tin giao dịch 17.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
17/10/2024 4:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,286.52 |
7.04 |
0.55 |
15,695.85 |
|
|
|
VN30 |
1,362.89 |
8.79 |
0.65 |
7,624.45 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,905.87 |
20.94 |
1.11 |
6,128.82 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,416.28 |
6.28 |
0.45 |
1,462.27 |
|
|
|
VN100 |
1,339.42 |
10.47 |
0.79 |
13,753.27 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,343.47 |
10.23 |
0.77 |
15,215.54 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,129.73 |
16.46 |
0.78 |
15,901.63 |
|
|
|
VNCOND |
2,078.55 |
7.90 |
0.38 |
672.42 |
|
|
|
VNCONS |
691.86 |
0.71 |
0.10 |
1,237.41 |
|
|
|
VNENE |
673.72 |
4.80 |
0.72 |
235.87 |
|
|
|
VNFIN |
1,688.62 |
17.98 |
1.08 |
6,880.21 |
|
|
|
VNHEAL |
1,965.68 |
-4.01 |
-0.20 |
40.88 |
|
|
|
VNIND |
758.41 |
2.53 |
0.33 |
1,763.95 |
|
|
|
VNIT |
5,550.80 |
28.75 |
0.52 |
575.58 |
|
|
|
VNMAT |
2,166.12 |
8.05 |
0.37 |
1,417.20 |
|
|
|
VNREAL |
907.05 |
10.12 |
1.13 |
2,231.80 |
|
|
|
VNUTI |
865.10 |
-4.51 |
-0.52 |
137.72 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,290.99 |
8.04 |
0.35 |
4,348.20 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,160.39 |
26.18 |
1.23 |
6,501.72 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,262.27 |
24.08 |
1.08 |
6,880.21 |
|
|
|
VNSI |
2,145.98 |
5.02 |
0.23 |
3,278.84 |
|
|
|
VNX50 |
2,285.79 |
18.36 |
0.81 |
11,232.27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
618,074,638 |
14,007 |
|
|
Thỏa thuận |
67,400,728 |
1,696 |
|
|
Tổng |
685,475,366 |
15,703 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
37,012,462 |
DXG |
6.98% |
KDH |
-8.38% |
|
|
2 |
MSB |
35,195,890 |
PDR |
6.85% |
TPC |
-6.83% |
|
|
3 |
DXG |
27,913,562 |
NHA |
6.82% |
FDC |
-6.25% |
|
|
4 |
VPB |
24,875,552 |
DIG |
5.25% |
EVF |
-5.78% |
|
|
5 |
TPB |
22,484,098 |
QCG |
5.15% |
SVT |
-5.08% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
53,499,606 |
7.80% |
67,652,654 |
9.87% |
-14,153,048 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,383 |
8.81% |
1,787 |
11.38% |
-404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
26,111,000 |
MSB |
349,917,425 |
SBT |
70,062,647 |
|
2 |
STB |
6,697,300 |
STB |
225,584,235 |
TPB |
32,648,937 |
|
3 |
HDB |
4,763,712 |
FPT |
204,029,890 |
NVL |
21,090,437 |
|
4 |
NTL |
4,729,400 |
MWG |
159,799,660 |
PC1 |
19,448,497 |
|
5 |
VPB |
4,491,800 |
HDB |
127,475,146 |
HVN |
19,108,869 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KDH |
KDH giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 90.940.371 cp). |
2 |
VOS |
VOS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến trong tháng 11/2024 tại vp công ty. |
3 |
DQC |
DQC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024 về việc thông qua tờ trình thay đổi người đại diện theo pháp luật và sửa đổi điều lệ các nội dung liên quan, thời gian dự kiến trong tháng 10/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
4 |
EVF |
EVF giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:8 (số lượng dự kiến: 56.339.863 cp). |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/10/2024. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/10/2024. |
|