• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.279,77 -5,69/-0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.279,77   -5,69/-0,44%  |   HNX-INDEX   227,43   -1,78/-0,77%  |   UPCOM-INDEX   92,14   -0,56/-0,60%  |   VN30   1.358,03   -4,66/-0,34%  |   HNX30   492,99   -5,33/-1,07%
22 Tháng Mười 2024 3:50:30 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 21.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 21/10/2024 4:38:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
21/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,279.77 -5.69 -0.44 14,347.22      
VN30 1,358.03 -4.66 -0.34 6,543.85      
VNMIDCAP 1,893.87 -6.88 -0.36 5,962.41      
VNSMALLCAP 1,399.03 -12.39 -0.88 1,324.02      
VN100 1,333.41 -4.84 -0.36 12,506.26      
VNALLSHARE 1,336.81 -5.28 -0.39 13,830.28      
VNXALLSHARE 2,118.57 -8.68 -0.41 14,338.07      
VNCOND 2,071.47 -3.04 -0.15 527.86      
VNCONS 686.45 -2.80 -0.41 961.75      
VNENE 658.80 -10.55 -1.58 220.59      
VNFIN 1,681.38 -9.60 -0.57 5,927.91      
VNHEAL 1,952.50 -6.54 -0.33 90.71      
VNIND 750.48 -4.96 -0.66 1,830.21      
VNIT 5,493.44 -53.65 -0.97 498.67      
VNMAT 2,128.65 -19.80 -0.92 1,112.22      
VNREAL 917.29 11.23 1.24 2,533.78      
VNUTI 861.70 -2.09 -0.24 100.10      
VNDIAMOND 2,264.51 -18.62 -0.82 3,343.48      
VNFINLEAD 2,154.40 -10.93 -0.50 5,680.40      
VNFINSELECT 2,252.58 -12.86 -0.57 5,927.91      
VNSI 2,135.73 -6.32 -0.30 2,831.22      
VNX50 2,276.72 -7.84 -0.34 9,987.62      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 580,582,912 13,505    
Thỏa thuận 42,552,397 852    
Tổng 623,135,309 14,357    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 37,149,903 SMC 6.99% TDG -17.16%    
2 VIX 29,174,694 DCL 6.99% RDP -6.98%    
3 DXG 21,526,679 CIG 6.99% VOS -6.93%    
4 VHM 21,175,621 EIB 6.94% ADP -6.36%    
5 VPB 18,616,289 QCG 6.60% DPR -6.14%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
37,054,550 5.95% 45,313,230 7.27% -8,258,680
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,227 8.55% 1,498 10.43% -271
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VHM 6,402,588 VHM 300,355,859 SBT 69,916,300  
2 STB 6,020,303 FPT 296,944,580 TPB 32,881,070  
3 VPB 4,637,000 STB 214,807,363 NVL 20,199,955  
4 DXG 4,447,500 MSN 137,161,380 HVN 19,465,469  
5 KDH 4,019,250 KDH 130,774,138 PC1 19,438,482  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DPR DPR giao dịch không hưởng quyền - Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 20/12/2024.
2 PVP PVP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 21/11/2024 tại vp công ty.
3 VGC VGC giao dịch không hưởng quyền - Chi trả phần còn lại cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12,5%, ngày thanh toán: 14/11/2024.
4 EIB EIB niêm yết và giao dịch bổ sung 121.854.459 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 21/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024.
5 IMP IMP niêm yết và giao dịch bổ sung 77.004.481 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 21/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024.
6 TDG TDG giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 3.873.834 cp).
7 MHC MHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20:1 (số lượng dự kiến: 2.070.342 cp).
8 GEX GEX nhận quyết định niêm yết bổ sung 7.934.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/10/2024.
9 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/10/2024. 
10 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/10/2024.