Điểm tin giao dịch 21.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
21/10/2024 4:38:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,279.77 |
-5.69 |
-0.44 |
14,347.22 |
|
|
|
VN30 |
1,358.03 |
-4.66 |
-0.34 |
6,543.85 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,893.87 |
-6.88 |
-0.36 |
5,962.41 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,399.03 |
-12.39 |
-0.88 |
1,324.02 |
|
|
|
VN100 |
1,333.41 |
-4.84 |
-0.36 |
12,506.26 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,336.81 |
-5.28 |
-0.39 |
13,830.28 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,118.57 |
-8.68 |
-0.41 |
14,338.07 |
|
|
|
VNCOND |
2,071.47 |
-3.04 |
-0.15 |
527.86 |
|
|
|
VNCONS |
686.45 |
-2.80 |
-0.41 |
961.75 |
|
|
|
VNENE |
658.80 |
-10.55 |
-1.58 |
220.59 |
|
|
|
VNFIN |
1,681.38 |
-9.60 |
-0.57 |
5,927.91 |
|
|
|
VNHEAL |
1,952.50 |
-6.54 |
-0.33 |
90.71 |
|
|
|
VNIND |
750.48 |
-4.96 |
-0.66 |
1,830.21 |
|
|
|
VNIT |
5,493.44 |
-53.65 |
-0.97 |
498.67 |
|
|
|
VNMAT |
2,128.65 |
-19.80 |
-0.92 |
1,112.22 |
|
|
|
VNREAL |
917.29 |
11.23 |
1.24 |
2,533.78 |
|
|
|
VNUTI |
861.70 |
-2.09 |
-0.24 |
100.10 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,264.51 |
-18.62 |
-0.82 |
3,343.48 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,154.40 |
-10.93 |
-0.50 |
5,680.40 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,252.58 |
-12.86 |
-0.57 |
5,927.91 |
|
|
|
VNSI |
2,135.73 |
-6.32 |
-0.30 |
2,831.22 |
|
|
|
VNX50 |
2,276.72 |
-7.84 |
-0.34 |
9,987.62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
580,582,912 |
13,505 |
|
|
Thỏa thuận |
42,552,397 |
852 |
|
|
Tổng |
623,135,309 |
14,357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
37,149,903 |
SMC |
6.99% |
TDG |
-17.16% |
|
|
2 |
VIX |
29,174,694 |
DCL |
6.99% |
RDP |
-6.98% |
|
|
3 |
DXG |
21,526,679 |
CIG |
6.99% |
VOS |
-6.93% |
|
|
4 |
VHM |
21,175,621 |
EIB |
6.94% |
ADP |
-6.36% |
|
|
5 |
VPB |
18,616,289 |
QCG |
6.60% |
DPR |
-6.14% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,054,550 |
5.95% |
45,313,230 |
7.27% |
-8,258,680 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,227 |
8.55% |
1,498 |
10.43% |
-271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
6,402,588 |
VHM |
300,355,859 |
SBT |
69,916,300 |
|
2 |
STB |
6,020,303 |
FPT |
296,944,580 |
TPB |
32,881,070 |
|
3 |
VPB |
4,637,000 |
STB |
214,807,363 |
NVL |
20,199,955 |
|
4 |
DXG |
4,447,500 |
MSN |
137,161,380 |
HVN |
19,465,469 |
|
5 |
KDH |
4,019,250 |
KDH |
130,774,138 |
PC1 |
19,438,482 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DPR |
DPR giao dịch không hưởng quyền - Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 20/12/2024. |
2 |
PVP |
PVP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 21/11/2024 tại vp công ty. |
3 |
VGC |
VGC giao dịch không hưởng quyền - Chi trả phần còn lại cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12,5%, ngày thanh toán: 14/11/2024. |
4 |
EIB |
EIB niêm yết và giao dịch bổ sung 121.854.459 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 21/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024. |
5 |
IMP |
IMP niêm yết và giao dịch bổ sung 77.004.481 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 21/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024. |
6 |
TDG |
TDG giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 3.873.834 cp). |
7 |
MHC |
MHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20:1 (số lượng dự kiến: 2.070.342 cp). |
8 |
GEX |
GEX nhận quyết định niêm yết bổ sung 7.934.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/10/2024. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/10/2024. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/10/2024. |
|