• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.270,90 +1,01/+0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.270,90   +1,01/+0,08%  |   HNX-INDEX   226,50   +1,00/+0,44%  |   UPCOM-INDEX   92,12   +0,39/+0,42%  |   VN30   1.349,72   +0,80/+0,06%  |   HNX30   488,36   +1,15/+0,24%
23 Tháng Mười 2024 7:26:23 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 23.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 23/10/2024 4:51:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
23-10-24          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,270.90 1.01 0.08 14,051.39      
VN30 1,349.72 0.80 0.06 7,978.33      
VNMIDCAP 1,894.09 9.59 0.51 4,524.12      
VNSMALLCAP 1,400.87 5.44 0.39 1,110.04      
VN100 1,327.65 2.79 0.21 12,502.44      
VNALLSHARE 1,331.49 2.94 0.22 13,612.48      
VNXALLSHARE 2,110.45 5.04 0.24 14,005.54      
VNCOND 2,061.95 -9.03 -0.44 798.59      
VNCONS 684.71 3.05 0.45 947.20      
VNENE 663.68 7.52 1.15 124.14      
VNFIN 1,673.76 3.03 0.18 5,164.05      
VNHEAL 1,934.79 -0.97 -0.05 28.99      
VNIND 753.15 4.06 0.54 1,412.75      
VNIT 5,430.59 38.94 0.72 508.82      
VNMAT 2,107.25 -6.74 -0.32 1,032.52      
VNREAL 918.85 3.19 0.35 3,458.33      
VNUTI 852.41 -0.82 -0.10 125.80      
VNDIAMOND 2,260.85 9.95 0.44 3,625.42      
VNFINLEAD 2,149.24 5.87 0.27 4,931.52      
VNFINSELECT 2,242.37 4.06 0.18 5,164.05      
VNSI 2,131.23 3.91 0.18 2,778.69      
VNX50 2,266.94 4.40 0.19 10,214.71      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 536,122,350 12,871    
Thỏa thuận 54,010,837 1,189    
Tổng 590,133,187 14,059    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VHM 37,503,076 KPF 6.98% SRC -6.98%    
2 VIB 24,330,104 VAF 6.93% COM -6.97%    
3 TPB 23,887,327 KSB 6.91% TCR -6.96%    
4 DXG 22,506,087 FDC 6.69% PTL -6.86%    
5 TCB 20,388,636 LM8 6.07% QCG -6.79%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
37,636,147 6.38% 36,946,155 6.26% 689,992
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,143 8.13% 1,133 8.06% 10
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 7,690,700 TCB 185,432,130 SBT 69,708,925  
2 SSI 4,412,100 FPT 144,463,847 TPB 31,417,976  
3 HPG 4,055,912 MWG 137,726,417 HVN 19,613,169  
4 PDR 2,951,900 VHM 133,037,895 NVL 19,483,303  
5 VHM 2,820,900 SSI 118,456,640 PC1 19,096,882  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PSH PSH chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 23/10/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 45 ngày so với thời gian quy định, đồng thời cổ phiếu vẫn được theo dõi ở diện cảnh báo.
2 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/10/2024.