• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.242,56 -3,48/-0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.242,56   -3,48/-0,28%  |   HNX-INDEX   225,35   -0,86/-0,38%  |   UPCOM-INDEX   92,28   -0,07/-0,07%  |   VN30   1.298,02   -6,02/-0,46%  |   HNX30   482,07   -2,58/-0,53%
14 Tháng Mười Một 2024 11:29:49 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 12.11.2024
Nguồn tin: HOSE | 12/11/2024 4:30:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
12/11/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,244.82 -5.50 -0.44 14,222.17      
VN30 1,301.95 -8.51 -0.65 6,985.88      
VNMIDCAP 1,873.73 -3.07 -0.16 5,543.26      
VNSMALLCAP 1,408.81 -7.03 -0.50 1,244.99      
VN100 1,291.84 -6.56 -0.51 12,529.15      
VNALLSHARE 1,298.22 -6.58 -0.50 13,774.13      
VNXALLSHARE 2,060.19 -9.77 -0.47 14,595.42      
VNCOND 1,972.96 -40.97 -2.03 1,035.26      
VNCONS 658.65 -1.11 -0.17 1,259.42      
VNENE 638.87 -12.63 -1.94 311.81      
VNFIN 1,605.68 -4.59 -0.29 5,115.72      
VNHEAL 1,929.19 -17.30 -0.89 32.12      
VNIND 759.88 -1.41 -0.19 1,832.76      
VNIT 5,547.41 -57.21 -1.02 644.12      
VNMAT 2,165.76 -11.44 -0.53 1,460.41      
VNREAL 881.12 -4.37 -0.49 1,903.54      
VNUTI 839.53 -1.77 -0.21 154.82      
VNDIAMOND 2,206.71 -13.96 -0.63 3,610.77      
VNFINLEAD 2,048.03 -8.12 -0.39 4,859.06      
VNFINSELECT 2,151.17 -6.14 -0.28 5,115.72      
VNSI 2,069.81 -13.66 -0.66 2,972.51      
VNX50 2,196.92 -12.83 -0.58 9,877.20      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 516,614,897 12,539    
Thỏa thuận 84,304,637 1,693    
Tổng 600,919,534 14,231    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HAG 26,383,099 VTP 6.98% PSH -6.95%    
2 SSB 26,117,929 HU1 6.94% LM8 -6.92%    
3 HPG 23,997,951 TIX 6.93% SFC -6.89%    
4 TCB 22,632,559 TTE 6.87% VRC -6.89%    
5 SHB 21,533,729 SRC 6.81% TCD -6.05%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
28,944,757 4.82% 50,920,800 8.47% -21,976,043
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
996 7.00% 1,605 11.28% -609
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 6,880,099 MWG 219,917,565 SBT 68,381,808  
2 TCB 6,813,608 HPG 189,951,812 TPB 33,246,924  
3 VPB 5,360,000 FPT 176,501,322 HVN 20,585,656  
4 KBC 3,803,646 TCB 157,419,884 PC1 18,653,956  
5 MWG 3,541,340 KBC 111,144,884 NVL 17,604,974  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CHPG2332  CHPG2332 (chứng quyền HPG/13M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 21.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/11/2024, ngày GD cuối cùng: 07/11/2024.
2 BMI BMI niêm yết và giao dịch bổ sung 12.057.410 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức) tại HOSE ngày 12/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2024.
3 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/11/2024.