• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.275,20 +3,72/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.275,20   +3,72/+0,29%  |   HNX-INDEX   229,49   +0,36/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   97,24   +0,50/+0,52%  |   VN30   1.340,80   +4,21/+0,31%  |   HNX30   475,88   -0,46/-0,10%
08 Tháng Hai 2025 9:58:28 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 14.11.2024
Nguồn tin: HOSE | 14/11/2024 4:15:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
14/11/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,231.89 -14.15 -1.14 16,131.67      
VN30 1,286.65 -17.39 -1.33 7,167.70      
VNMIDCAP 1,846.95 -28.11 -1.50 6,574.97      
VNSMALLCAP 1,395.45 -8.35 -0.59 1,936.47      
VN100 1,275.80 -17.89 -1.38 13,742.67      
VNALLSHARE 1,282.33 -17.34 -1.33 15,667.33      
VNXALLSHARE 2,034.39 -27.53 -1.34 16,369.10      
VNCOND 1,974.50 -15.66 -0.79 752.69      
VNCONS 654.75 -5.62 -0.85 1,169.54      
VNENE 624.69 -6.86 -1.09 196.37      
VNFIN 1,580.66 -25.92 -1.61 5,978.39      
VNHEAL 1,902.90 -27.02 -1.40 35.18      
VNIND 749.17 -7.71 -1.02 2,497.14      
VNIT 5,513.70 -75.66 -1.35 904.35      
VNMAT 2,101.60 -46.09 -2.15 1,907.84      
VNREAL 880.66 -5.34 -0.60 2,070.66      
VNUTI 829.74 -6.74 -0.81 135.66      
VNDIAMOND 2,192.53 -20.91 -0.94 4,223.22      
VNFINLEAD 2,012.96 -36.27 -1.77 5,595.53      
VNFINSELECT 2,117.64 -34.72 -1.61 5,978.39      
VNSI 2,058.00 -18.74 -0.90 3,388.47      
VNX50 2,170.30 -29.73 -1.35 10,867.75      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 555,766,858 13,582    
Thỏa thuận 137,104,156 2,559    
Tổng 692,871,014 16,141    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 MSB 40,454,012 VRC 6.98% TLG -12.40%    
2 SSB 28,273,769 DTT 6.97% NO1 -10.68%    
3 HPG 26,984,281 PSH 6.94% TTE -6.99%    
4 SHB 21,710,494 CLW 6.94% COM -6.95%    
5 MBB 21,184,638 MDG 6.70% SRC -6.84%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
67,665,480 9.77% 104,027,707 15.01% -36,362,227
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,570 9.73% 2,527 15.65% -957
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MSB 57,011,735 MSB 700,870,126 SBT 68,238,474  
2 MBB 25,328,673 MBB 611,922,371 TPB 33,251,984  
3 VPB 8,756,900 FPT 334,226,261 HVN 20,604,508  
4 ACB 6,650,800 ACB 176,911,280 NVL 20,422,213  
5 HPG 4,943,104 VPB 173,935,595 PC1 18,447,856  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 MCM MCM giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 20/12/2024.
2 TLG TLG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 29/11/2024; và phát hành cp trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 7.859.445 cp).
3 NO1 NO1 giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 20/12/2024.
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2024. 
5 EVF EVF nhận quyết định niêm yết bổ sung 56.317.513 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2024.