VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 4:00:02 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 20.11.2024
Nguồn tin: HOSE |
20/11/2024 4:33:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20/11/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,216.54 |
11.39 |
0.95 |
17,807.02 |
|
|
|
VN30 |
1,271.73 |
12.65 |
1.00 |
8,282.68 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,817.57 |
23.63 |
1.32 |
7,290.34 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,367.83 |
7.60 |
0.56 |
1,487.10 |
|
|
|
VN100 |
1,259.16 |
13.84 |
1.11 |
15,573.02 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,265.06 |
13.48 |
1.08 |
17,060.12 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,006.45 |
20.34 |
1.02 |
17,884.18 |
|
|
|
VNCOND |
1,884.89 |
-4.68 |
-0.25 |
1,160.65 |
|
|
|
VNCONS |
643.74 |
4.91 |
0.77 |
1,057.53 |
|
|
|
VNENE |
615.44 |
4.06 |
0.66 |
147.53 |
|
|
|
VNFIN |
1,569.34 |
17.01 |
1.10 |
5,431.18 |
|
|
|
VNHEAL |
1,864.14 |
9.53 |
0.51 |
24.72 |
|
|
|
VNIND |
733.84 |
8.54 |
1.18 |
2,228.74 |
|
|
|
VNIT |
5,360.53 |
93.55 |
1.78 |
1,451.19 |
|
|
|
VNMAT |
2,031.65 |
10.08 |
0.50 |
1,521.18 |
|
|
|
VNREAL |
889.95 |
15.82 |
1.81 |
3,881.43 |
|
|
|
VNUTI |
822.60 |
1.28 |
0.16 |
132.87 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,140.90 |
20.07 |
0.95 |
5,042.46 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,997.24 |
25.36 |
1.29 |
5,024.07 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,102.47 |
22.78 |
1.10 |
5,431.18 |
|
|
|
VNSI |
2,011.69 |
13.68 |
0.68 |
4,281.20 |
|
|
|
VNX50 |
2,140.67 |
21.81 |
1.03 |
12,100.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
649,550,070 |
15,202 |
|
|
Thỏa thuận |
118,258,207 |
2,614 |
|
|
Tổng |
767,808,277 |
17,816 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DXG |
48,858,657 |
TDW |
7.00% |
CIG |
-6.99% |
|
|
2 |
MSB |
36,746,110 |
FIR |
6.82% |
TTE |
-6.98% |
|
|
3 |
VHM |
28,920,938 |
PJT |
6.77% |
CTF |
-6.94% |
|
|
4 |
HPG |
23,727,490 |
HRC |
6.66% |
QCG |
-6.85% |
|
|
5 |
VIX |
21,662,635 |
TCR |
6.54% |
CLW |
-6.82% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
58,212,048 |
7.58% |
99,082,542 |
12.90% |
-40,870,494 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,851 |
10.39% |
3,069 |
17.23% |
-1,218 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
17,480,379 |
FPT |
770,949,742 |
SBT |
67,645,014 |
|
2 |
VHM |
10,135,100 |
MWG |
494,883,710 |
TPB |
32,957,282 |
|
3 |
DXG |
9,093,300 |
VHM |
433,336,753 |
NVL |
22,219,525 |
|
4 |
MWG |
8,748,200 |
HPG |
223,874,367 |
HVN |
21,220,908 |
|
5 |
HPG |
8,714,898 |
MSB |
207,406,705 |
PC1 |
17,702,691 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TIX |
TIX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian thực hiện 08/01/2025 tại TPHCM. |
2 |
TIX |
TIX giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12,5%, ngày thanh toán: 25/12/2024. |
3 |
VRC |
VRC giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian thực hiện dự kiến trong tháng 12/2024, địa điểm công ty thông báo sau. |
4 |
TNH |
TNH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2024, thời gian dự kiến 20/12/2024, địa điểm công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/11/2024. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/11/2024. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/11/2024. |
8 |
CVPB2315 |
CVPB2315 niêm yết và giao dịch bổ sung 30.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/11/2024. |
9 |
CACB2403 |
CACB2403 (chứng quyền ACB/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 30.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.000 đồng/cq. |
10 |
CACB2404 |
CACB2404 (chứng quyền ACB/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.000 đồng/cq. |
11 |
CFPT2402 |
CFPT2402 (chứng quyền FPT/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 135.000 đồng/cq. |
12 |
CFPT2403 |
CFPT2403 (chứng quyền FPT/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 135.000 đồng/cq. |
13 |
CHPG2406 |
CHPG2406 (chứng quyền HPG/12M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28.000 đồng/cq. |
14 |
CHPG2407 |
CHPG2407 (chứng quyền HPG/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 35.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26.000 đồng/cq. |
15 |
CHPG2408 |
CHPG2408 (chứng quyền HPG/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 30.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27.000 đồng/cq. |
16 |
CMBB2406 |
CMBB2406 (chứng quyền MBB/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 33.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.000 đồng/cq. |
17 |
CMBB2405 |
CMBB2405 (chứng quyền MBB/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 27.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26.000 đồng/cq. |
18 |
CMSN2404 |
CMSN2404 (chứng quyền MSN/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 79.000 đồng/cq. |
19 |
CMSN2405 |
CMSN2405 (chứng quyền MSN/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 79.000 đồng/cq. |
20 |
CMWG2406 |
CMWG2406 (chứng quyền MWG/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 66.000 đồng/cq. |
21 |
CMWG2405 |
CMWG2405 (chứng quyền MWG/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 66.000 đồng/cq. |
22 |
CVHM2406 |
CVHM2406 (chứng quyền VHM/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 50.000 đồng/cq. |
23 |
CVHM2407 |
CVHM2407 (chứng quyền VHM/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 49.000 đồng/cq. |
24 |
CSTB2409 |
CSTB2409 (chứng quyền STB/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 36.000 đồng/cq. |
25 |
CSTB2408 |
CSTB2408 (chứng quyền STB/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 30.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 36.000 đồng/cq. |
26 |
CVIB2405 |
CVIB2405 (chứng quyền VIB/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 18.000 đồng/cq. |
27 |
CVIB2406 |
CVIB2406 (chứng quyền VIB/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19.000 đồng/cq. |
28 |
CVIC2404 |
CVIC2404 (chứng quyền VIC/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 43.000 đồng/cq. |
29 |
CVIC2405 |
CVIC2405 (chứng quyền VIC/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 43.000 đồng/cq. |
30 |
CVNM2406 |
CVNM2406 (chứng quyền VNM/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 69.000 đồng/cq. |
31 |
CVNM2405 |
CVNM2405 (chứng quyền VNM/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 68.000 đồng/cq. |
32 |
CVPB2407 |
CVPB2407 (chứng quyền VPB/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 40.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.000 đồng/cq. |
33 |
CVPB2408 |
CVPB2408 (chứng quyền VPB/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21.000 đồng/cq. |
34 |
CVRE2405 |
CVRE2405 (chứng quyền VRE/6M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.000 đồng/cq. |
35 |
CVRE2406 |
CVRE2406 (chứng quyền VRE/9M/SSI/C EU/Cash-17 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/11/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19.000 đồng/cq. |
|
|
|
|
|