• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.273,81 +4,95/+0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.273,81   +4,95/+0,39%  |   HNX-INDEX   228,52   +0,34/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   92,64   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.342,68   +6,20/+0,46%  |   HNX30   486,26   +0,78/+0,16%
12 Tháng Mười Hai 2024 12:05:20 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 10/12/2024
Nguồn tin: HOSE | 10/12/2024 4:55:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
10/12/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,272.07 -1.77 -0.14 14,447.43      
VN30 1,335.85 -0.33 -0.02 5,995.14      
VNMIDCAP 1,906.92 -2.92 -0.15 6,226.41      
VNSMALLCAP 1,444.24 0.33 0.02 1,761.79      
VN100 1,324.00 -0.48 -0.04 12,221.55      
VNALLSHARE 1,330.55 -0.44 -0.03 13,983.34      
VNXALLSHARE 2,112.30 -0.49 -0.02 15,037.29      
VNCOND 2,004.57 -4.70 -0.23 618.56      
VNCONS 662.96 -0.60 -0.09 849.28      
VNENE 634.14 -0.15 -0.02 137.65      
VNFIN 1,647.90 -2.84 -0.17 5,336.79      
VNHEAL 2,133.08 -2.50 -0.12 159.02      
VNIND 764.11 -2.52 -0.33 1,737.80      
VNIT 6,024.37 93.76 1.58 862.58      
VNMAT 2,182.90 11.82 0.54 1,971.81      
VNREAL 896.72 -6.82 -0.75 1,991.94      
VNUTI 859.11 0.93 0.11 251.46      
VNDIAMOND 2,275.40 2.86 0.13 3,241.28      
VNFINLEAD 2,092.87 -6.29 -0.30 4,770.24      
VNFINSELECT 2,207.72 -3.80 -0.17 5,336.79      
VNSI 2,129.27 2.83 0.13 2,979.14      
VNX50 2,251.94 -0.48 -0.02 9,119.44      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 499,881,789 11,555    
Thỏa thuận 131,818,408 2,900    
Tổng 631,700,197 14,456    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 47,007,235 TPC 6.97% FDC -6.96%    
2 HPG 34,252,519 VCA 6.94% TTE -6.94%    
3 HDB 24,220,700 FIR 6.94% HRC -6.91%    
4 EVF 20,753,647 SMC 6.87% YBM -6.67%    
5 POW 12,763,708 STG 6.87% VAF -5.00%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
31,186,936 4.94% 39,498,627 6.25% -8,311,691
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,059 7.33% 1,194 8.26% -135
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDB 4,609,706 FPT 252,060,211 SBT 66,578,544  
2 HDG 4,167,600 MWG 128,858,010 TPB 33,021,038  
3 MBB 3,710,170 HDG 126,522,862 HVN 22,380,459  
4 HPG 3,142,463 HDB 125,596,139 NVL 21,279,990  
5 VPB 2,776,000 MBB 92,259,450 PC1 18,954,391  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CHPG2333  CHPG2333 (chứng quyền HPG/14M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 21.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/012/2024, ngày GD cuối cùng: 05/12/2024.