VN-INDEX 1.268,26 -0,60/-0,05% |
HNX-INDEX 227,62 -0,56/-0,24% |
UPCOM-INDEX 92,58 -0,16/-0,18% |
VN30 1.336,11 -0,37/-0,03% |
HNX30 483,55 -1,93/-0,40%
12 Tháng Mười Hai 2024 2:33:57 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 09/12/2024
Nguồn tin: HOSE |
09/12/2024 4:43:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09/12/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,273.84 |
3.70 |
0.29 |
16,781.82 |
|
|
|
VN30 |
1,336.18 |
-1.10 |
-0.08 |
7,050.54 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,909.84 |
9.86 |
0.52 |
7,102.40 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,443.91 |
15.71 |
1.10 |
1,927.84 |
|
|
|
VN100 |
1,324.48 |
0.94 |
0.07 |
14,152.94 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,330.99 |
1.79 |
0.13 |
16,080.78 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,112.79 |
3.12 |
0.15 |
17,249.12 |
|
|
|
VNCOND |
2,009.27 |
3.79 |
0.19 |
695.03 |
|
|
|
VNCONS |
663.56 |
1.95 |
0.29 |
1,095.49 |
|
|
|
VNENE |
634.29 |
-0.24 |
-0.04 |
100.17 |
|
|
|
VNFIN |
1,650.74 |
4.32 |
0.26 |
6,498.85 |
|
|
|
VNHEAL |
2,135.58 |
27.98 |
1.33 |
125.08 |
|
|
|
VNIND |
766.63 |
2.71 |
0.35 |
1,821.78 |
|
|
|
VNIT |
5,930.61 |
-98.70 |
-1.64 |
1,113.47 |
|
|
|
VNMAT |
2,171.08 |
8.87 |
0.41 |
1,574.74 |
|
|
|
VNREAL |
903.54 |
4.32 |
0.48 |
2,817.96 |
|
|
|
VNUTI |
858.18 |
0.51 |
0.06 |
155.41 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,272.54 |
-2.71 |
-0.12 |
4,117.73 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,099.16 |
3.49 |
0.17 |
6,193.04 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,211.52 |
5.78 |
0.26 |
6,498.85 |
|
|
|
VNSI |
2,126.44 |
1.84 |
0.09 |
3,900.85 |
|
|
|
VNX50 |
2,252.42 |
-0.17 |
-0.01 |
10,922.72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
584,954,556 |
12,825 |
|
|
Thỏa thuận |
176,346,163 |
3,966 |
|
|
Tổng |
761,300,719 |
16,792 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
45,768,209 |
ABS |
6.99% |
VMD |
-10.54% |
|
|
2 |
VPB |
34,677,358 |
LDG |
6.99% |
TPC |
-6.98% |
|
|
3 |
HAG |
30,066,435 |
HCD |
6.96% |
LGC |
-6.96% |
|
|
4 |
PDR |
29,392,442 |
HTN |
6.95% |
TDW |
-6.92% |
|
|
5 |
NAB |
21,643,288 |
FIR |
6.84% |
MIG |
-6.28% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,971,065 |
4.59% |
35,816,614 |
4.70% |
-845,549 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,001 |
5.96% |
1,482 |
8.83% |
-481 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
7,245,405 |
FPT |
548,401,551 |
SBT |
66,595,244 |
|
2 |
DXG |
3,997,000 |
ACB |
198,524,087 |
TPB |
33,013,132 |
|
3 |
FPT |
3,681,906 |
DGC |
123,299,650 |
NVL |
22,438,896 |
|
4 |
VPB |
2,340,500 |
MWG |
115,933,950 |
HVN |
22,294,659 |
|
5 |
KBC |
2,022,100 |
VCB |
114,468,984 |
PC1 |
19,329,691 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
LBM |
LBM giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/12/2024. |
2 |
CMBB2403 |
CMBB2403 (chứng quyền MBB-HSC-MET16 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024 |
3 |
CMWG2402 |
CMWG2402 (chứng quyền MWG-HSC-MET17 hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024 |
4 |
CSTB2403 |
CSTB2403 (chứng quyền STB-HSC-MET12 hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024 |
5 |
CTPB2402 |
CTPB2402 (chứng quyền TPB-HSC-MET02 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024 |
6 |
CFPT2401 |
CFPT2401 (chứng quyền FPT-HSC-MET16 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024 |
7 |
CVHM2403 |
CVHM2403 (chứng quyền VHM-HSC-MET14 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024 |
8 |
CVIC2401 |
CVIC2401 (chứng quyền VIC-HSC-MET04 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024 |
9 |
CVPB2402 |
CVPB2402 (chứng quyền VPB-HSC-MET15 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024 |
10 |
CVNM2402 |
CVNM2402 (chứng quyền VNM-HSC-MET11 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024 |
11 |
CVRE2401 |
CVRE2401 (chứng quyền VRE-HSC-MET16 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024 |
12 |
VMD |
VMD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức 2023 bằng tiền với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 20/12/2024. |
13 |
MIG |
MIG giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 25.900.875 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 18/12/2024 đến 30/12/2024. |
14 |
CVPB2409 |
CVPB2409 (chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 22.000 đồng/cq. |
15 |
CVRE2407 |
CVRE2407 (chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 16.000 đồng/cq. |
16 |
CVNM2407 |
CVNM2407 (chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 68.000 đồng/cq. |
17 |
CMWG2407 |
CMWG2407 (chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 70.000 đồng/cq. |
18 |
CMBB2407 |
CMBB2407 (chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26.000 đồng/cq. |
19 |
CMSN2406 |
CMSN2406 (chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 79.000 đồng/cq. |
20 |
CFPT2404 |
CFPT2404 (chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 14,8960:1, với giá: 120.161 đồng/cq. |
21 |
CHPG2409 |
CHPG2409 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 25.000 đồng/cq. |
22 |
CSTB2410 |
CSTB2410 (chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 38.000 đồng/cq. |
23 |
CTCB2403 |
CTCB2403 (chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 26.000 đồng/cq. |
24 |
CVIB2407 |
CVIB2407 (chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 18.000 đồng/cq. |
25 |
CVHM2408 |
CVHM2408 (chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 38.000 đồng/cq. |
26 |
CMWG2408 |
CMWG2408 (chứng quyền MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 65.000 đồng/cq. |
27 |
CACB2405 |
CACB2405 (chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.500 đồng/cq. |
28 |
CSHB2401 |
CSHB2401 (chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 11.500 đồng/cq. |
29 |
CSTB2411 |
CSTB2411 (chứng quyền STB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 34.000 đồng/cq. |
30 |
CTCB2404 |
CTCB2404 (chứng quyền TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 25.000 đồng/cq. |
31 |
CTPB2403 |
CTPB2403 (chứng quyền TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 17.500 đồng/cq. |
32 |
CVHM2409 |
CVHM2409 (chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 42.000 đồng/cq. |
33 |
CVIB2408 |
CVIB2408 (chứng quyền VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19.500 đồng/cq. |
34 |
CVPB2410 |
CVPB2410 (chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 21.000 đồng/cq. |
35 |
CVRE2408 |
CVRE2408 (chứng quyền VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 20.000 đồng/cq. |
|
|
|
|
|