• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.268,26 -0,60/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:25:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.268,26   -0,60/-0,05%  |   HNX-INDEX   227,62   -0,56/-0,24%  |   UPCOM-INDEX   92,58   -0,16/-0,18%  |   VN30   1.336,11   -0,37/-0,03%  |   HNX30   483,55   -1,93/-0,40%
12 Tháng Mười Hai 2024 2:33:57 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 09/12/2024
Nguồn tin: HOSE | 09/12/2024 4:43:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
09/12/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,273.84 3.70 0.29 16,781.82      
VN30 1,336.18 -1.10 -0.08 7,050.54      
VNMIDCAP 1,909.84 9.86 0.52 7,102.40      
VNSMALLCAP 1,443.91 15.71 1.10 1,927.84      
VN100 1,324.48 0.94 0.07 14,152.94      
VNALLSHARE 1,330.99 1.79 0.13 16,080.78      
VNXALLSHARE 2,112.79 3.12 0.15 17,249.12      
VNCOND 2,009.27 3.79 0.19 695.03      
VNCONS 663.56 1.95 0.29 1,095.49      
VNENE 634.29 -0.24 -0.04 100.17      
VNFIN 1,650.74 4.32 0.26 6,498.85      
VNHEAL 2,135.58 27.98 1.33 125.08      
VNIND 766.63 2.71 0.35 1,821.78      
VNIT 5,930.61 -98.70 -1.64 1,113.47      
VNMAT 2,171.08 8.87 0.41 1,574.74      
VNREAL 903.54 4.32 0.48 2,817.96      
VNUTI 858.18 0.51 0.06 155.41      
VNDIAMOND 2,272.54 -2.71 -0.12 4,117.73      
VNFINLEAD 2,099.16 3.49 0.17 6,193.04      
VNFINSELECT 2,211.52 5.78 0.26 6,498.85      
VNSI 2,126.44 1.84 0.09 3,900.85      
VNX50 2,252.42 -0.17 -0.01 10,922.72      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 584,954,556 12,825    
Thỏa thuận 176,346,163 3,966    
Tổng 761,300,719 16,792    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 45,768,209 ABS 6.99% VMD -10.54%    
2 VPB 34,677,358 LDG 6.99% TPC -6.98%    
3 HAG 30,066,435 HCD 6.96% LGC -6.96%    
4 PDR 29,392,442 HTN 6.95% TDW -6.92%    
5 NAB 21,643,288 FIR 6.84% MIG -6.28%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
34,971,065 4.59% 35,816,614 4.70% -845,549
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,001 5.96% 1,482 8.83% -481
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 ACB 7,245,405 FPT 548,401,551 SBT 66,595,244  
2 DXG 3,997,000 ACB 198,524,087 TPB 33,013,132  
3 FPT 3,681,906 DGC 123,299,650 NVL 22,438,896  
4 VPB 2,340,500 MWG 115,933,950 HVN 22,294,659  
5 KBC 2,022,100 VCB 114,468,984 PC1 19,329,691  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 LBM LBM giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/12/2024.
2 CMBB2403 CMBB2403 (chứng quyền MBB-HSC-MET16 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024
3 CMWG2402 CMWG2402 (chứng quyền MWG-HSC-MET17 hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024
4 CSTB2403 CSTB2403 (chứng quyền STB-HSC-MET12 hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024
5 CTPB2402 CTPB2402 (chứng quyền TPB-HSC-MET02 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024
6 CFPT2401 CFPT2401 (chứng quyền FPT-HSC-MET16 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024
7 CVHM2403 CVHM2403 (chứng quyền VHM-HSC-MET14 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024
8 CVIC2401 CVIC2401 (chứng quyền VIC-HSC-MET04 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024
9 CVPB2402 CVPB2402 (chứng quyền VPB-HSC-MET15 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024
10 CVNM2402 CVNM2402 (chứng quyền VNM-HSC-MET11 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024
11 CVRE2401 CVRE2401 (chứng quyền VRE-HSC-MET16 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/12/2024, ngày GD cuối cùng: 04/12/2024
12 VMD VMD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức 2023 bằng tiền với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 20/12/2024.
13 MIG MIG giao dịch không hưởng quyền -  thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 25.900.875 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 18/12/2024 đến 30/12/2024.
14 CVPB2409 CVPB2409 (chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 22.000 đồng/cq.
15 CVRE2407 CVRE2407 (chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 16.000 đồng/cq.
16 CVNM2407 CVNM2407 (chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 68.000 đồng/cq.
17 CMWG2407 CMWG2407 (chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 70.000 đồng/cq.
18 CMBB2407 CMBB2407 (chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26.000 đồng/cq.
19 CMSN2406 CMSN2406 (chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 79.000 đồng/cq.
20 CFPT2404 CFPT2404 (chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 14,8960:1, với giá: 120.161 đồng/cq.
21 CHPG2409 CHPG2409 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 25.000 đồng/cq.
22 CSTB2410 CSTB2410 (chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 38.000 đồng/cq.
23 CTCB2403 CTCB2403 (chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 12.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 26.000 đồng/cq.
24 CVIB2407 CVIB2407 (chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 18.000 đồng/cq.
25 CVHM2408 CVHM2408 (chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 38.000 đồng/cq.
26 CMWG2408 CMWG2408 (chứng quyền MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 65.000 đồng/cq.
27 CACB2405 CACB2405 (chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.500 đồng/cq.
28 CSHB2401 CSHB2401 (chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 11.500 đồng/cq.
29 CSTB2411 CSTB2411 (chứng quyền STB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 34.000 đồng/cq.
30 CTCB2404 CTCB2404 (chứng quyền TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 25.000 đồng/cq.
31 CTPB2403 CTPB2403 (chứng quyền TPB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 17.500 đồng/cq.
32 CVHM2409 CVHM2409 (chứng quyền VHM/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 42.000 đồng/cq.
33 CVIB2408 CVIB2408 (chứng quyền VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19.500 đồng/cq.
34 CVPB2410 CVPB2410 (chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 21.000 đồng/cq.
35 CVRE2408 CVRE2408 (chứng quyền VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/12/2024 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 20.000 đồng/cq.