Điểm tin giao dịch 13.12.2024
Nguồn tin: HOSE |
13/12/2024 4:26:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13/12/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,262.57 |
-4.78 |
-0.38 |
11,417.36 |
|
|
|
VN30 |
1,331.58 |
-3.97 |
-0.30 |
5,536.13 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,887.77 |
-11.61 |
-0.61 |
4,213.98 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,429.49 |
-9.37 |
-0.65 |
1,342.74 |
|
|
|
VN100 |
1,316.87 |
-5.18 |
-0.39 |
9,750.11 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,322.99 |
-5.42 |
-0.41 |
11,092.85 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,099.21 |
-8.84 |
-0.42 |
11,747.99 |
|
|
|
VNCOND |
2,007.86 |
16.41 |
0.82 |
683.30 |
|
|
|
VNCONS |
661.55 |
-4.27 |
-0.64 |
827.66 |
|
|
|
VNENE |
622.20 |
-6.96 |
-1.11 |
165.22 |
|
|
|
VNFIN |
1,644.41 |
-4.74 |
-0.29 |
4,345.60 |
|
|
|
VNHEAL |
2,083.54 |
-40.20 |
-1.89 |
103.05 |
|
|
|
VNIND |
754.41 |
-5.04 |
-0.66 |
1,280.12 |
|
|
|
VNIT |
6,013.08 |
-33.74 |
-0.56 |
982.39 |
|
|
|
VNMAT |
2,136.29 |
-25.65 |
-1.19 |
1,226.50 |
|
|
|
VNREAL |
887.60 |
-3.90 |
-0.44 |
1,316.34 |
|
|
|
VNUTI |
850.80 |
-1.79 |
-0.21 |
100.07 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,271.24 |
-1.09 |
-0.05 |
3,439.39 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,092.27 |
-5.08 |
-0.24 |
3,898.86 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,203.04 |
-6.36 |
-0.29 |
4,345.60 |
|
|
|
VNSI |
2,126.01 |
-5.22 |
-0.24 |
2,894.53 |
|
|
|
VNX50 |
2,242.03 |
-7.37 |
-0.33 |
7,737.41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
395,416,541 |
9,462 |
|
|
Thỏa thuận |
83,559,846 |
1,962 |
|
|
Tổng |
478,976,387 |
11,424 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
22,452,314 |
AGM |
6.96% |
ABR |
-6.93% |
|
|
2 |
SHB |
19,008,821 |
LGC |
6.88% |
VCA |
-6.82% |
|
|
3 |
HPG |
18,587,670 |
NBB |
6.48% |
PHR |
-6.80% |
|
|
4 |
TCB |
15,735,293 |
MDG |
6.31% |
TNC |
-6.71% |
|
|
5 |
HDB |
14,722,602 |
TMP |
6.14% |
CCI |
-5.35% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,763,740 |
7.68% |
39,340,227 |
8.21% |
-2,576,487 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,345 |
11.77% |
1,374 |
12.03% |
-29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
9,127,550 |
FPT |
582,046,564 |
SBT |
66,587,544 |
|
2 |
HDB |
4,368,597 |
ACB |
246,900,228 |
TPB |
32,947,932 |
|
3 |
FPT |
3,880,029 |
MWG |
217,021,910 |
TCB |
24,646,689 |
|
4 |
MWG |
3,593,100 |
VCB |
113,359,512 |
HVN |
22,384,491 |
|
5 |
HPG |
3,544,743 |
HDB |
103,356,063 |
NVL |
20,318,690 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PHR |
PHR giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 27/12/2024. |
2 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 08/01/2025. |
3 |
CII |
CII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
VDP |
VDP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/01/2025. |
5 |
VDP |
VDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, thời gian 11/01/2025, địa điểm thông báo sau. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/12/2024. |
|