Điểm tin giao dịch 16.12.2024
Nguồn tin: HOSE |
16/12/2024 4:47:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/12/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,263.79 |
1.22 |
0.10 |
12,819.92 |
|
|
|
VN30 |
1,331.82 |
0.24 |
0.02 |
5,520.86 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,893.29 |
5.52 |
0.29 |
5,351.15 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,427.82 |
-1.67 |
-0.12 |
1,411.81 |
|
|
|
VN100 |
1,318.26 |
1.39 |
0.11 |
10,872.01 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,324.20 |
1.21 |
0.09 |
12,283.82 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,100.98 |
1.77 |
0.08 |
12,723.32 |
|
|
|
VNCOND |
2,016.86 |
9.00 |
0.45 |
731.51 |
|
|
|
VNCONS |
665.15 |
3.60 |
0.54 |
675.78 |
|
|
|
VNENE |
625.10 |
2.90 |
0.47 |
135.34 |
|
|
|
VNFIN |
1,644.18 |
-0.23 |
-0.01 |
4,914.11 |
|
|
|
VNHEAL |
2,095.95 |
12.41 |
0.60 |
73.17 |
|
|
|
VNIND |
754.03 |
-0.38 |
-0.05 |
1,496.81 |
|
|
|
VNIT |
6,030.83 |
17.75 |
0.30 |
1,020.95 |
|
|
|
VNMAT |
2,127.57 |
-8.72 |
-0.41 |
1,197.51 |
|
|
|
VNREAL |
889.87 |
2.27 |
0.26 |
1,839.26 |
|
|
|
VNUTI |
853.04 |
2.24 |
0.26 |
107.52 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,272.95 |
1.71 |
0.08 |
3,424.67 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,092.82 |
0.55 |
0.03 |
4,595.02 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,202.75 |
-0.29 |
-0.01 |
4,914.11 |
|
|
|
VNSI |
2,128.00 |
1.99 |
0.09 |
3,112.86 |
|
|
|
VNX50 |
2,244.48 |
2.45 |
0.11 |
8,727.76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
386,053,090 |
9,233 |
|
|
Thỏa thuận |
153,063,337 |
3,594 |
|
|
Tổng |
539,116,427 |
12,827 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
49,062,812 |
PJT |
7.00% |
STG |
-6.78% |
|
|
2 |
VPB |
23,564,386 |
HNA |
6.69% |
TMP |
-6.77% |
|
|
3 |
VIX |
23,372,040 |
NAV |
5.70% |
VCA |
-6.71% |
|
|
4 |
HPG |
19,581,446 |
ILB |
5.61% |
HRC |
-6.51% |
|
|
5 |
DIG |
16,965,217 |
TN1 |
4.76% |
RYG |
-5.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,209,335 |
6.72% |
43,663,253 |
8.10% |
-7,453,918 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,253 |
9.77% |
1,458 |
11.36% |
-205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
8,273,416 |
FPT |
411,673,675 |
SBT |
66,637,944 |
|
2 |
SSI |
5,618,063 |
HPG |
226,936,130 |
TPB |
32,985,092 |
|
3 |
TCB |
4,697,490 |
SSI |
145,987,836 |
TCB |
24,894,889 |
|
4 |
HDB |
4,670,400 |
MSN |
124,091,994 |
HVN |
22,544,791 |
|
5 |
VIX |
3,864,688 |
MWG |
118,094,372 |
NVL |
20,281,290 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SFI |
SFI niêm yết và giao dịch bổ sung 1.051.715 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 16/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2023. |
2 |
VSI |
VSI giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/12/2024. |
3 |
EIB |
EIB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thực hiện quyền đề cử nhân sự BKS , dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 20/12/2024. |
4 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền đề cử, ứng cử nhân sự bầu bổ sung TV HĐQT và BKS, thời gian lấy ý kiến cổ đông sẽ thông báo sau. |
5 |
CHPG2410 |
CHPG2410 (chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28.000 đồng/cq. |
6 |
CFPT2405 |
CFPT2405 (chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/12/2024 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 9,9307:1, với giá: 134.064 đồng/cq. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2024. |
|