Điểm tin giao dịch 17.12.2024
Nguồn tin: HOSE |
17/12/2024 4:46:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/12/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,261.72 |
-2.07 |
-0.16 |
12,086.18 |
|
|
|
VN30 |
1,327.63 |
-4.19 |
-0.31 |
5,216.10 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,891.87 |
-1.42 |
-0.08 |
4,731.43 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,430.29 |
2.47 |
0.17 |
1,469.32 |
|
|
|
VN100 |
1,314.91 |
-3.35 |
-0.25 |
9,947.53 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,321.18 |
-3.02 |
-0.23 |
11,416.85 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,096.54 |
-4.44 |
-0.21 |
12,125.17 |
|
|
|
VNCOND |
2,002.91 |
-13.95 |
-0.69 |
663.12 |
|
|
|
VNCONS |
664.24 |
-0.91 |
-0.14 |
778.56 |
|
|
|
VNENE |
623.72 |
-1.38 |
-0.22 |
169.95 |
|
|
|
VNFIN |
1,641.80 |
-2.38 |
-0.14 |
4,274.22 |
|
|
|
VNHEAL |
2,117.22 |
21.27 |
1.01 |
74.00 |
|
|
|
VNIND |
752.98 |
-1.05 |
-0.14 |
1,305.36 |
|
|
|
VNIT |
5,960.20 |
-70.63 |
-1.17 |
1,202.80 |
|
|
|
VNMAT |
2,124.84 |
-2.73 |
-0.13 |
1,093.26 |
|
|
|
VNREAL |
890.95 |
1.08 |
0.12 |
1,622.93 |
|
|
|
VNUTI |
853.08 |
0.04 |
0.00 |
140.43 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,261.54 |
-11.41 |
-0.50 |
3,573.95 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,089.73 |
-3.09 |
-0.15 |
4,095.40 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,199.55 |
-3.20 |
-0.15 |
4,274.22 |
|
|
|
VNSI |
2,118.60 |
-9.40 |
-0.44 |
2,850.91 |
|
|
|
VNX50 |
2,238.07 |
-6.41 |
-0.29 |
8,058.34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
358,396,420 |
8,727 |
|
|
Thỏa thuận |
144,035,556 |
3,366 |
|
|
Tổng |
502,431,976 |
12,093 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
42,042,805 |
STG |
7.00% |
VCA |
-6.86% |
|
|
2 |
TCB |
19,222,919 |
ABS |
6.94% |
HNA |
-5.69% |
|
|
3 |
VPB |
14,354,602 |
PAC |
6.94% |
VRC |
-4.82% |
|
|
4 |
HPG |
13,827,972 |
SGT |
6.93% |
VID |
-4.32% |
|
|
5 |
VIX |
13,582,143 |
FIR |
6.93% |
RYG |
-3.44% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
31,507,249 |
6.27% |
44,511,928 |
8.86% |
-13,004,679 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,206 |
9.97% |
1,875 |
15.50% |
-669 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
7,427,300 |
FPT |
967,758,333 |
SBT |
66,649,975 |
|
2 |
FPT |
6,498,364 |
TCB |
182,235,880 |
TPB |
32,992,393 |
|
3 |
HPG |
4,964,557 |
MWG |
174,783,366 |
TCB |
25,166,789 |
|
4 |
HDB |
4,614,985 |
HPG |
133,820,647 |
HVN |
22,455,145 |
|
5 |
VIX |
4,129,540 |
HDB |
109,659,931 |
NVL |
20,070,422 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CVPB2406 |
CVPB2406 (chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 27.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. |
2 |
CTCB2402 |
CTCB2402 (chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. |
3 |
CMSN2403 |
CMSN2403 (chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. |
4 |
CSTB2407 |
CSTB2407 (chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 27.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. |
5 |
CVHM2405 |
CVHM2405 (chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. |
6 |
CVIC2402 |
CVIC2402 (chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 23.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024. |
7 |
BFC |
BFC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 2024 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/12/2024. |
8 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/12/2024. |
|