• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.254,67 -11,33/-0,89%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.254,67   -11,33/-0,89%  |   HNX-INDEX   227,54   +0,11/+0,05%  |   UPCOM-INDEX   92,73   -0,34/-0,36%  |   VN30   1.314,16   -15,67/-1,18%  |   HNX30   483,71   +0,37/+0,08%
19 Tháng Mười Hai 2024 11:51:55 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 17.12.2024
Nguồn tin: HOSE | 17/12/2024 4:46:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
17/12/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,261.72 -2.07 -0.16 12,086.18      
VN30 1,327.63 -4.19 -0.31 5,216.10      
VNMIDCAP 1,891.87 -1.42 -0.08 4,731.43      
VNSMALLCAP 1,430.29 2.47 0.17 1,469.32      
VN100 1,314.91 -3.35 -0.25 9,947.53      
VNALLSHARE 1,321.18 -3.02 -0.23 11,416.85      
VNXALLSHARE 2,096.54 -4.44 -0.21 12,125.17      
VNCOND 2,002.91 -13.95 -0.69 663.12      
VNCONS 664.24 -0.91 -0.14 778.56      
VNENE 623.72 -1.38 -0.22 169.95      
VNFIN 1,641.80 -2.38 -0.14 4,274.22      
VNHEAL 2,117.22 21.27 1.01 74.00      
VNIND 752.98 -1.05 -0.14 1,305.36      
VNIT 5,960.20 -70.63 -1.17 1,202.80      
VNMAT 2,124.84 -2.73 -0.13 1,093.26      
VNREAL 890.95 1.08 0.12 1,622.93      
VNUTI 853.08 0.04 0.00 140.43      
VNDIAMOND 2,261.54 -11.41 -0.50 3,573.95      
VNFINLEAD 2,089.73 -3.09 -0.15 4,095.40      
VNFINSELECT 2,199.55 -3.20 -0.15 4,274.22      
VNSI 2,118.60 -9.40 -0.44 2,850.91      
VNX50 2,238.07 -6.41 -0.29 8,058.34      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 358,396,420 8,727    
Thỏa thuận 144,035,556 3,366    
Tổng 502,431,976 12,093    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 42,042,805 STG 7.00% VCA -6.86%    
2 TCB 19,222,919 ABS 6.94% HNA -5.69%    
3 VPB 14,354,602 PAC 6.94% VRC -4.82%    
4 HPG 13,827,972 SGT 6.93% VID -4.32%    
5 VIX 13,582,143 FIR 6.93% RYG -3.44%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
31,507,249 6.27% 44,511,928 8.86% -13,004,679
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,206 9.97% 1,875 15.50% -669
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 7,427,300 FPT 967,758,333 SBT 66,649,975  
2 FPT 6,498,364 TCB 182,235,880 TPB 32,992,393  
3 HPG 4,964,557 MWG 174,783,366 TCB 25,166,789  
4 HDB 4,614,985 HPG 133,820,647 HVN 22,455,145  
5 VIX 4,129,540 HDB 109,659,931 NVL 20,070,422  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CVPB2406 CVPB2406 (chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 27.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024.
2 CTCB2402 CTCB2402 (chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024.
3 CMSN2403 CMSN2403 (chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024.
4 CSTB2407 CSTB2407 (chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 27.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024.
5 CVHM2405 CVHM2405 (chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024.
6 CVIC2402 CVIC2402 (chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 23.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/12/2024, ngày GD cuối cùng: 12/12/2024.
7 BFC BFC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 2024 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/12/2024.
8 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/12/2024.