Điểm tin giao dịch 06/12/2024
Nguồn tin: HOSE |
06/12/2024 5:28:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06/12/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,270.14 |
2.61 |
0.21 |
17,659.77 |
|
|
|
VN30 |
1,337.28 |
-0.27 |
-0.02 |
7,629.53 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,899.98 |
4.82 |
0.25 |
7,578.44 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,428.20 |
0.69 |
0.05 |
2,090.87 |
|
|
|
VN100 |
1,323.54 |
1.14 |
0.09 |
15,207.98 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,329.20 |
1.12 |
0.08 |
17,298.85 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,109.67 |
1.48 |
0.07 |
18,256.89 |
|
|
|
VNCOND |
2,005.48 |
6.07 |
0.30 |
1,117.88 |
|
|
|
VNCONS |
661.61 |
-0.77 |
-0.12 |
1,185.57 |
|
|
|
VNENE |
634.53 |
-0.09 |
-0.01 |
174.10 |
|
|
|
VNFIN |
1,646.42 |
-1.31 |
-0.08 |
6,811.12 |
|
|
|
VNHEAL |
2,107.60 |
-14.33 |
-0.68 |
79.46 |
|
|
|
VNIND |
763.92 |
0.08 |
0.01 |
1,834.95 |
|
|
|
VNIT |
6,029.31 |
38.44 |
0.64 |
1,002.49 |
|
|
|
VNMAT |
2,162.21 |
5.30 |
0.25 |
3,014.98 |
|
|
|
VNREAL |
899.22 |
2.32 |
0.26 |
1,867.96 |
|
|
|
VNUTI |
857.67 |
0.68 |
0.08 |
171.30 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,275.25 |
5.34 |
0.24 |
4,019.64 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,095.67 |
-1.94 |
-0.09 |
6,157.52 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,205.74 |
-1.75 |
-0.08 |
6,811.12 |
|
|
|
VNSI |
2,124.60 |
6.91 |
0.33 |
3,683.94 |
|
|
|
VNX50 |
2,252.59 |
2.77 |
0.12 |
12,270.47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
599,852,280 |
15,368 |
|
|
Thỏa thuận |
95,262,381 |
2,304 |
|
|
Tổng |
695,114,661 |
17,672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
38,283,190 |
VDS |
6.99% |
DC4 |
-6.86% |
|
|
2 |
SSI |
33,843,207 |
ABS |
6.98% |
MDG |
-5.86% |
|
|
3 |
HPG |
25,695,665 |
CSV |
6.98% |
VAF |
-5.72% |
|
|
4 |
VIX |
24,878,923 |
TPC |
6.93% |
SVC |
-5.68% |
|
|
5 |
EVF |
18,824,012 |
VCA |
6.72% |
VPH |
-5.22% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
74,955,341 |
10.78% |
53,771,669 |
7.74% |
21,183,672 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,391 |
13.53% |
2,033 |
11.51% |
358 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
19,569,312 |
FPT |
634,478,040 |
SBT |
66,588,944 |
|
2 |
TCB |
16,250,962 |
MBB |
490,022,938 |
TPB |
32,613,032 |
|
3 |
SSI |
7,752,098 |
MWG |
438,837,368 |
NVL |
23,012,396 |
|
4 |
MWG |
7,169,700 |
TCB |
391,303,146 |
HVN |
22,469,359 |
|
5 |
HPG |
6,566,060 |
DGC |
279,443,912 |
PC1 |
19,237,191 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
EVF |
EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 2.120.227 cp (phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho NLĐ) tại HOSE ngày 06/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2023. |
2 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:7 (số lượng dự kiến: 6.257.752 cp). |
3 |
SPM |
SPM giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 18/12/2024. |
4 |
EVF |
EVF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ , dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 12/2024 - tháng 01/2025. |
5 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/12/2024. |
|