• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.267,35 -1,51/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:55:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.267,35   -1,51/-0,12%  |   HNX-INDEX   227,99   -0,19/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   92,64   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.335,55   -0,93/-0,07%  |   HNX30   484,74   -0,74/-0,15%
12 Tháng Mười Hai 2024 2:59:37 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 06/12/2024
Nguồn tin: HOSE | 06/12/2024 5:28:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
06/12/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,270.14 2.61 0.21 17,659.77      
VN30 1,337.28 -0.27 -0.02 7,629.53      
VNMIDCAP 1,899.98 4.82 0.25 7,578.44      
VNSMALLCAP 1,428.20 0.69 0.05 2,090.87      
VN100 1,323.54 1.14 0.09 15,207.98      
VNALLSHARE 1,329.20 1.12 0.08 17,298.85      
VNXALLSHARE 2,109.67 1.48 0.07 18,256.89      
VNCOND 2,005.48 6.07 0.30 1,117.88      
VNCONS 661.61 -0.77 -0.12 1,185.57      
VNENE 634.53 -0.09 -0.01 174.10      
VNFIN 1,646.42 -1.31 -0.08 6,811.12      
VNHEAL 2,107.60 -14.33 -0.68 79.46      
VNIND 763.92 0.08 0.01 1,834.95      
VNIT 6,029.31 38.44 0.64 1,002.49      
VNMAT 2,162.21 5.30 0.25 3,014.98      
VNREAL 899.22 2.32 0.26 1,867.96      
VNUTI 857.67 0.68 0.08 171.30      
VNDIAMOND 2,275.25 5.34 0.24 4,019.64      
VNFINLEAD 2,095.67 -1.94 -0.09 6,157.52      
VNFINSELECT 2,205.74 -1.75 -0.08 6,811.12      
VNSI 2,124.60 6.91 0.33 3,683.94      
VNX50 2,252.59 2.77 0.12 12,270.47      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 599,852,280 15,368    
Thỏa thuận 95,262,381 2,304    
Tổng 695,114,661 17,672    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 38,283,190 VDS 6.99% DC4 -6.86%    
2 SSI 33,843,207 ABS 6.98% MDG -5.86%    
3 HPG 25,695,665 CSV 6.98% VAF -5.72%    
4 VIX 24,878,923 TPC 6.93% SVC -5.68%    
5 EVF 18,824,012 VCA 6.72% VPH -5.22%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
74,955,341 10.78% 53,771,669 7.74% 21,183,672
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,391 13.53% 2,033 11.51% 358
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 19,569,312 FPT 634,478,040 SBT 66,588,944  
2 TCB 16,250,962 MBB 490,022,938 TPB 32,613,032  
3 SSI 7,752,098 MWG 438,837,368 NVL 23,012,396  
4 MWG 7,169,700 TCB 391,303,146 HVN 22,469,359  
5 HPG 6,566,060 DGC 279,443,912 PC1 19,237,191  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 EVF EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 2.120.227 cp (phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho NLĐ) tại HOSE ngày 06/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2023.
2 CTF CTF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:7 (số lượng dự kiến: 6.257.752 cp).
3 SPM SPM giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 18/12/2024.
4 EVF EVF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ , dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 12/2024 - tháng 01/2025.
5 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/12/2024.