Điểm tin giao dịch 25.04.2024
Nguồn tin: HOSE |
25/04/2024 5:18:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/04/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,204.97 |
-0.64 |
-0.05 |
14,173.88 |
|
|
|
VN30 |
1,233.72 |
1.55 |
0.13 |
6,620.02 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,806.27 |
-7.22 |
-0.40 |
5,653.75 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,390.21 |
-5.20 |
-0.37 |
918.53 |
|
|
|
VN100 |
1,228.52 |
-0.42 |
-0.03 |
12,273.77 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,237.49 |
-0.69 |
-0.06 |
13,192.30 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,971.90 |
-1.13 |
-0.06 |
14,167.85 |
|
|
|
VNCOND |
1,836.13 |
29.04 |
1.61 |
1,333.82 |
|
|
|
VNCONS |
646.59 |
6.36 |
0.99 |
1,106.49 |
|
|
|
VNENE |
647.13 |
-6.25 |
-0.96 |
152.97 |
|
|
|
VNFIN |
1,528.24 |
-10.37 |
-0.67 |
4,773.88 |
|
|
|
VNHEAL |
1,728.28 |
-6.47 |
-0.37 |
14.29 |
|
|
|
VNIND |
763.32 |
-0.68 |
-0.09 |
2,043.20 |
|
|
|
VNIT |
4,389.00 |
100.03 |
2.33 |
1,320.61 |
|
|
|
VNMAT |
2,069.67 |
-13.80 |
-0.66 |
1,008.77 |
|
|
|
VNREAL |
916.03 |
0.55 |
0.06 |
1,304.30 |
|
|
|
VNUTI |
818.54 |
-6.57 |
-0.80 |
130.86 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,104.54 |
10.15 |
0.48 |
4,942.53 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,986.72 |
-11.88 |
-0.59 |
4,137.83 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,047.34 |
-13.88 |
-0.67 |
4,773.35 |
|
|
|
VNSI |
1,943.47 |
13.33 |
0.69 |
4,050.03 |
|
|
|
VNX50 |
2,086.90 |
1.25 |
0.06 |
10,123.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
489,363,054 |
12,151 |
|
|
Thỏa thuận |
80,534,066 |
2,031 |
|
|
Tổng |
569,897,120 |
14,182 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MSB |
31,645,047 |
HID |
6.97% |
LEC |
-6.92% |
|
|
2 |
MWG |
19,845,311 |
FDC |
6.96% |
TMT |
-6.84% |
|
|
3 |
EIB |
17,295,077 |
HAS |
6.95% |
TCR |
-6.79% |
|
|
4 |
VIX |
15,362,220 |
PIT |
6.91% |
QBS |
-6.67% |
|
|
5 |
DIG |
15,074,058 |
VDP |
6.83% |
COM |
-6.43% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
79,369,456 |
13.93% |
96,383,977 |
16.91% |
-17,014,521 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,214 |
15.61% |
2,674 |
18.86% |
-461 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
52,648,600 |
FPT |
893,950,823 |
MSB |
54,002,783 |
|
2 |
FPT |
6,956,918 |
MSB |
681,566,370 |
ASM |
34,407,753 |
|
3 |
MWG |
6,051,200 |
MWG |
321,455,480 |
HPG |
29,117,256 |
|
4 |
HPG |
4,401,880 |
TCB |
194,510,147 |
EIB |
29,074,017 |
|
5 |
VPB |
4,399,300 |
VCB |
125,527,186 |
MWG |
21,590,854 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KSB |
KSB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 24/05/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
2 |
CFPT2315 |
CFPT2315 (chứng quyền CFPT01MBS23CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/04/2024, ngày GD cuối cùng: 22/04/2024. |
3 |
CHPG2340 |
CHPG2340 (chứng quyền CHPG01MBS23CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/04/2024, ngày GD cuối cùng: 22/04/2024. |
4 |
CMWG2317 |
CMWG2317 (chứng quyền CMWG01MBS23CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/04/2024, ngày GD cuối cùng: 22/04/2024. |
5 |
CSTB2335 |
CSTB2335 (chứng quyền CSTB01MBS23CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/04/2024, ngày GD cuối cùng: 22/04/2024. |
6 |
CVRE2321 |
CVRE2321 (chứng quyền CVRE01MBS23CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/04/2024, ngày GD cuối cùng: 22/04/2024. |
7 |
CTCB2311 |
CTCB2311 (chứng quyền CTCB01MBS23CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/04/2024, ngày GD cuối cùng: 22/04/2024. |
8 |
CVNM2316 |
CVNM2316 (chứng quyền CVNM01MBS23CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/04/2024, ngày GD cuối cùng: 22/04/2024. |
9 |
CVHM2319 |
CVHM2319 (chứng quyền CVHM01MBS23CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/04/2024, ngày GD cuối cùng: 22/04/2024. |
10 |
CVPB2320 |
CVPB2320 (chứng quyền CVPB01MBS23CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/04/2024, ngày GD cuối cùng: 22/04/2024. |
11 |
HQC |
HQC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
|