VN-INDEX 1.265,05 +5,42/+0,43% |
HNX-INDEX 223,01 +0,34/+0,15% |
UPCOM-INDEX 94,30 +0,42/+0,45% |
VN30 1.337,59 +5,05/+0,38% |
HNX30 463,85 -0,44/-0,09%
31 Tháng Giêng 2025 4:03:16 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 14.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
14/05/2024 4:51:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,243.28 |
3.10 |
0.25 |
15,613.40 |
|
|
|
VN30 |
1,277.31 |
4.78 |
0.38 |
6,975.96 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,872.77 |
4.19 |
0.22 |
6,101.43 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,454.80 |
0.71 |
0.05 |
1,714.54 |
|
|
|
VN100 |
1,272.48 |
4.18 |
0.33 |
13,077.40 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,282.60 |
3.99 |
0.31 |
14,791.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,044.75 |
6.38 |
0.31 |
16,108.02 |
|
|
|
VNCOND |
1,983.62 |
32.41 |
1.66 |
1,417.60 |
|
|
|
VNCONS |
673.20 |
2.13 |
0.32 |
1,267.08 |
|
|
|
VNENE |
712.43 |
-12.65 |
-1.74 |
303.95 |
|
|
|
VNFIN |
1,549.47 |
1.86 |
0.12 |
5,003.50 |
|
|
|
VNHEAL |
1,723.91 |
12.94 |
0.76 |
36.76 |
|
|
|
VNIND |
808.94 |
-2.06 |
-0.25 |
2,155.66 |
|
|
|
VNIT |
4,693.69 |
43.23 |
0.93 |
694.13 |
|
|
|
VNMAT |
2,206.24 |
8.46 |
0.38 |
1,512.29 |
|
|
|
VNREAL |
947.17 |
5.66 |
0.60 |
2,088.81 |
|
|
|
VNUTI |
847.65 |
-1.08 |
-0.13 |
132.88 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,173.08 |
1.06 |
0.05 |
3,274.47 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,006.02 |
2.31 |
0.12 |
4,361.57 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,075.86 |
2.50 |
0.12 |
5,003.50 |
|
|
|
VNSI |
2,023.63 |
18.38 |
0.92 |
4,286.36 |
|
|
|
VNX50 |
2,157.08 |
7.83 |
0.36 |
10,806.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
529,378,094 |
13,140 |
|
|
Thỏa thuận |
111,365,411 |
2,482 |
|
|
Tổng |
640,743,505 |
15,622 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
36,715,057 |
DCL |
6.96% |
NTL |
-7.61% |
|
|
2 |
VPB |
28,173,765 |
HVH |
6.88% |
L10 |
-6.97% |
|
|
3 |
SHB |
20,391,999 |
VPH |
6.87% |
VRC |
-6.96% |
|
|
4 |
MBB |
19,056,044 |
CMG |
6.85% |
TNC |
-6.95% |
|
|
5 |
MWG |
16,722,457 |
CIG |
6.83% |
VNS |
-6.76% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,347,844 |
5.83% |
63,698,384 |
9.94% |
-26,350,540 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,178 |
7.54% |
1,975 |
12.64% |
-798 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
6,501,056 |
MWG |
388,508,098 |
MWG |
54,669,711 |
|
2 |
VPB |
6,359,300 |
FPT |
226,919,184 |
MSB |
53,871,832 |
|
3 |
MBB |
5,276,160 |
VHM |
150,820,536 |
HPG |
39,804,652 |
|
4 |
HPG |
4,157,641 |
HPG |
125,798,086 |
ASM |
34,970,707 |
|
5 |
VHM |
3,723,360 |
VPB |
121,237,895 |
EIB |
28,772,514 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FMC |
FMC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 29/05/2024. |
2 |
TNA |
TNA chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 14/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định. |
3 |
SRF |
SRF chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 14/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định. |
4 |
DAG |
DAG chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 14/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định. |
5 |
NTL |
NTL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 22/05/2024. |
6 |
PLX |
PLX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/05/2024. |
|
|
|
|
|