• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.265,05 +5,42/+0,43%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.265,05   +5,42/+0,43%  |   HNX-INDEX   223,01   +0,34/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   94,30   +0,42/+0,45%  |   VN30   1.337,59   +5,05/+0,38%  |   HNX30   463,85   -0,44/-0,09%
31 Tháng Giêng 2025 4:03:16 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 14.05.2024
Nguồn tin: HOSE | 14/05/2024 4:51:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
14/05/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,243.28 3.10 0.25 15,613.40      
VN30 1,277.31 4.78 0.38 6,975.96      
VNMIDCAP 1,872.77 4.19 0.22 6,101.43      
VNSMALLCAP 1,454.80 0.71 0.05 1,714.54      
VN100 1,272.48 4.18 0.33 13,077.40      
VNALLSHARE 1,282.60 3.99 0.31 14,791.94      
VNXALLSHARE 2,044.75 6.38 0.31 16,108.02      
VNCOND 1,983.62 32.41 1.66 1,417.60      
VNCONS 673.20 2.13 0.32 1,267.08      
VNENE 712.43 -12.65 -1.74 303.95      
VNFIN 1,549.47 1.86 0.12 5,003.50      
VNHEAL 1,723.91 12.94 0.76 36.76      
VNIND 808.94 -2.06 -0.25 2,155.66      
VNIT 4,693.69 43.23 0.93 694.13      
VNMAT 2,206.24 8.46 0.38 1,512.29      
VNREAL 947.17 5.66 0.60 2,088.81      
VNUTI 847.65 -1.08 -0.13 132.88      
VNDIAMOND 2,173.08 1.06 0.05 3,274.47      
VNFINLEAD 2,006.02 2.31 0.12 4,361.57      
VNFINSELECT 2,075.86 2.50 0.12 5,003.50      
VNSI 2,023.63 18.38 0.92 4,286.36      
VNX50 2,157.08 7.83 0.36 10,806.55      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 529,378,094 13,140    
Thỏa thuận 111,365,411 2,482    
Tổng 640,743,505 15,622    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 LPB 36,715,057 DCL 6.96% NTL -7.61%    
2 VPB 28,173,765 HVH 6.88% L10 -6.97%    
3 SHB 20,391,999 VPH 6.87% VRC -6.96%    
4 MBB 19,056,044 CMG 6.85% TNC -6.95%    
5 MWG 16,722,457 CIG 6.83% VNS -6.76%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
37,347,844 5.83% 63,698,384 9.94% -26,350,540
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,178 7.54% 1,975 12.64% -798
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MWG 6,501,056 MWG 388,508,098 MWG 54,669,711  
2 VPB 6,359,300 FPT 226,919,184 MSB 53,871,832  
3 MBB 5,276,160 VHM 150,820,536 HPG 39,804,652  
4 HPG 4,157,641 HPG 125,798,086 ASM 34,970,707  
5 VHM 3,723,360 VPB 121,237,895 EIB 28,772,514  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 FMC FMC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 29/05/2024.
2 TNA TNA chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 14/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định.
3 SRF SRF chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 14/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định.
4 DAG DAG chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 14/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định.
5 NTL NTL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 22/05/2024.
6 PLX PLX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/05/2024.