VN-INDEX 1.265,05 +5,42/+0,43% |
HNX-INDEX 223,01 +0,34/+0,15% |
UPCOM-INDEX 94,30 +0,42/+0,45% |
VN30 1.337,59 +5,05/+0,38% |
HNX30 463,85 -0,44/-0,09%
31 Tháng Giêng 2025 10:29:10 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 17.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
17/05/2024 4:58:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,273.11 |
4.33 |
0.34 |
23,073.87 |
|
|
|
VN30 |
1,310.15 |
1.88 |
0.14 |
9,206.65 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,948.33 |
27.28 |
1.42 |
10,577.48 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,485.59 |
10.33 |
0.70 |
2,303.61 |
|
|
|
VN100 |
1,310.87 |
6.95 |
0.53 |
19,784.13 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,320.57 |
7.14 |
0.54 |
22,087.74 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,104.85 |
11.54 |
0.55 |
24,009.99 |
|
|
|
VNCOND |
1,995.48 |
2.86 |
0.14 |
1,360.42 |
|
|
|
VNCONS |
696.12 |
14.58 |
2.14 |
2,971.26 |
|
|
|
VNENE |
722.75 |
1.11 |
0.15 |
611.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,602.72 |
6.69 |
0.42 |
7,381.79 |
|
|
|
VNHEAL |
1,727.59 |
8.28 |
0.48 |
29.22 |
|
|
|
VNIND |
830.33 |
6.48 |
0.79 |
3,528.86 |
|
|
|
VNIT |
4,831.45 |
-21.10 |
-0.43 |
880.25 |
|
|
|
VNMAT |
2,288.30 |
8.03 |
0.35 |
2,490.60 |
|
|
|
VNREAL |
967.96 |
7.99 |
0.83 |
2,493.81 |
|
|
|
VNUTI |
859.58 |
0.66 |
0.08 |
301.37 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,236.06 |
3.65 |
0.16 |
3,937.41 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,068.28 |
8.07 |
0.39 |
6,236.11 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,147.20 |
8.97 |
0.42 |
7,381.79 |
|
|
|
VNSI |
2,062.42 |
-0.49 |
-0.02 |
4,274.13 |
|
|
|
VNX50 |
2,221.64 |
9.60 |
0.43 |
14,682.16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
831,176,893 |
20,488 |
|
|
Thỏa thuận |
106,207,609 |
2,597 |
|
|
Tổng |
937,384,502 |
23,085 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
78,915,365 |
CIG |
7.00% |
BAF |
-24.70% |
|
|
2 |
LPB |
40,481,149 |
HAG |
6.96% |
BWE |
-11.66% |
|
|
3 |
HAG |
38,262,150 |
HNG |
6.94% |
CLW |
-6.85% |
|
|
4 |
HPG |
29,157,198 |
HDG |
6.93% |
ABR |
-6.12% |
|
|
5 |
VND |
22,208,562 |
PAC |
6.93% |
BMP |
-5.29% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
50,936,461 |
5.43% |
67,295,135 |
7.18% |
-16,358,674 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,437 |
6.22% |
2,230 |
9.66% |
-794 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
9,056,189 |
MWG |
389,576,730 |
MWG |
61,623,997 |
|
2 |
MWG |
6,541,883 |
VHM |
368,654,017 |
MSB |
53,688,550 |
|
3 |
VPB |
4,868,900 |
FPT |
207,836,691 |
HPG |
46,117,400 |
|
4 |
HPG |
4,640,967 |
HPG |
145,461,977 |
ASM |
34,663,781 |
|
5 |
HAG |
4,349,100 |
VNM |
108,089,797 |
EIB |
28,514,914 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
YBM |
YBM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 22/06/2024, địa điểm công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
BMP |
BMP giao dịch không hưởng quyền - chi cổ tức phần còn lại (đợt 2) năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 61%, ngày thanh toán: 10/06/2024. |
3 |
ADP |
ADP giao dịch không hưởng quyền - chi bổ sung cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 9,5%, ngày thanh toán: 06/06/2024. |
4 |
CAV |
CAV giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 05/06/2024. |
5 |
BAF |
BAF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:17 (số lượng dự kiến: 24.398.400 cp) và thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:0,476767 (số lượng dự kiến: 68.425.600 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 27/05/2024 đến 11/06/2024. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2024. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2024. |
|
|
|
|
|