Điểm tin giao dịch 23.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
23/05/2024 5:13:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,281.03 |
14.12 |
1.11 |
23,314.10 |
|
|
|
VN30 |
1,304.76 |
13.30 |
1.03 |
8,442.18 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,975.63 |
19.78 |
1.01 |
10,844.60 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,521.06 |
10.90 |
0.72 |
2,771.50 |
|
|
|
VN100 |
1,312.80 |
13.31 |
1.02 |
19,286.77 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,324.36 |
13.18 |
1.01 |
22,058.27 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,114.13 |
20.87 |
1.00 |
23,785.37 |
|
|
|
VNCOND |
2,038.47 |
20.65 |
1.02 |
1,288.57 |
|
|
|
VNCONS |
701.99 |
14.41 |
2.10 |
1,914.55 |
|
|
|
VNENE |
737.53 |
19.27 |
2.68 |
629.71 |
|
|
|
VNFIN |
1,586.44 |
9.62 |
0.61 |
7,470.57 |
|
|
|
VNHEAL |
1,755.98 |
14.90 |
0.86 |
38.28 |
|
|
|
VNIND |
837.46 |
13.80 |
1.68 |
4,156.62 |
|
|
|
VNIT |
4,938.94 |
-7.78 |
-0.16 |
931.52 |
|
|
|
VNMAT |
2,343.60 |
61.09 |
2.68 |
3,016.62 |
|
|
|
VNREAL |
969.34 |
3.89 |
0.40 |
1,974.01 |
|
|
|
VNUTI |
881.17 |
18.96 |
2.20 |
622.66 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,237.29 |
16.18 |
0.73 |
3,518.86 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,035.08 |
11.47 |
0.57 |
5,973.35 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,125.38 |
12.89 |
0.61 |
7,470.57 |
|
|
|
VNSI |
2,063.23 |
12.10 |
0.59 |
3,918.97 |
|
|
|
VNX50 |
2,218.45 |
20.39 |
0.93 |
14,442.39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
834,036,202 |
20,898 |
|
|
Thỏa thuận |
134,423,859 |
2,427 |
|
|
Tổng |
968,460,061 |
23,325 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
39,481,941 |
VAF |
6.99% |
CLW |
-6.89% |
|
|
2 |
VND |
37,910,862 |
ASP |
6.98% |
SMA |
-6.86% |
|
|
3 |
LPB |
37,328,109 |
PLP |
6.96% |
HPG |
-5.75% |
|
|
4 |
SHB |
30,270,964 |
BVH |
6.95% |
LEC |
-4.17% |
|
|
5 |
VIX |
29,139,132 |
BMI |
6.95% |
NHA |
-3.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
106,972,504 |
11.05% |
106,290,310 |
10.98% |
682,194 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,226 |
9.54% |
2,156 |
9.24% |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
12,028,627 |
HPG |
348,655,724 |
MWG |
61,305,008 |
|
2 |
VPB |
5,158,750 |
MWG |
310,711,620 |
MSB |
53,778,560 |
|
3 |
MWG |
5,086,035 |
FPT |
200,654,484 |
HPG |
46,652,856 |
|
4 |
VND |
4,499,700 |
DBC |
125,782,980 |
ASM |
34,724,981 |
|
5 |
DBC |
3,595,304 |
VHM |
112,379,516 |
EIB |
28,983,705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 05/06/2024. |
2 |
PNC |
PNC giao dịch không hưởng quyền - ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 22/06/2024, địa điểm thông báo sau. |
3 |
KBC |
KBC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
4 |
MBB |
MBB giao dịch không hưởng quyền - tham dự họ[ ĐHCĐ bất thường năm 2024, dự kiến 15/06/2024 tại Hà Nội. |
5 |
ITD |
ITD giao dịch không hưởng quyền - ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 27/06/2024 tại TPHCM. |
6 |
VPH |
VPH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 26/06/2024 tại TPHCM. |
7 |
HPG |
HPG giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 581.478.570 cp). |
8 |
MBB |
MBB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 14/06/2024. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2024. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2024. |
|