Điểm tin giao dịch 31.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
31/05/2024 4:37:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
31/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,261.72 |
-4.60 |
-0.36 |
18,740.11 |
|
|
|
VN30 |
1,275.97 |
-3.32 |
-0.26 |
6,590.81 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,975.75 |
2.34 |
0.12 |
8,630.41 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,534.33 |
-1.63 |
-0.11 |
2,794.10 |
|
|
|
VN100 |
1,292.90 |
-1.82 |
-0.14 |
15,221.22 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,306.29 |
-1.81 |
-0.14 |
18,015.32 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,085.37 |
-2.22 |
-0.11 |
19,306.78 |
|
|
|
VNCOND |
2,062.25 |
28.41 |
1.40 |
1,719.80 |
|
|
|
VNCONS |
696.26 |
-4.04 |
-0.58 |
1,535.96 |
|
|
|
VNENE |
735.04 |
-9.37 |
-1.26 |
319.74 |
|
|
|
VNFIN |
1,565.71 |
-7.83 |
-0.50 |
6,373.61 |
|
|
|
VNHEAL |
1,745.62 |
1.64 |
0.09 |
19.94 |
|
|
|
VNIND |
827.90 |
-0.54 |
-0.07 |
2,905.75 |
|
|
|
VNIT |
4,838.39 |
-5.55 |
-0.11 |
748.93 |
|
|
|
VNMAT |
2,297.76 |
16.14 |
0.71 |
1,758.65 |
|
|
|
VNREAL |
938.36 |
1.03 |
0.11 |
2,234.90 |
|
|
|
VNUTI |
905.49 |
-2.19 |
-0.24 |
384.23 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,187.22 |
1.70 |
0.08 |
3,538.42 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,995.58 |
-6.70 |
-0.33 |
5,491.49 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,097.61 |
-10.50 |
-0.50 |
6,373.61 |
|
|
|
VNSI |
2,003.43 |
2.66 |
0.13 |
3,280.96 |
|
|
|
VNX50 |
2,181.27 |
-2.28 |
-0.10 |
11,936.40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
618,037,388 |
15,457 |
|
|
Thỏa thuận |
153,407,179 |
3,294 |
|
|
Tổng |
771,444,567 |
18,751 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MSB |
67,999,767 |
ADS |
6.96% |
ACB |
-16.16% |
|
|
2 |
LPB |
39,005,771 |
TDW |
6.83% |
VTO |
-8.27% |
|
|
3 |
EIB |
29,961,120 |
DAG |
6.80% |
VOS |
-6.78% |
|
|
4 |
VHM |
21,188,564 |
SGT |
6.69% |
SRC |
-6.47% |
|
|
5 |
HPG |
17,808,721 |
CMV |
6.67% |
PNC |
-6.02% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
49,457,450 |
6.41% |
90,111,272 |
11.68% |
-40,653,822 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,345 |
7.17% |
2,779 |
14.82% |
-1,434 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
22,431,000 |
VHM |
731,293,340 |
MWG |
53,750,329 |
|
2 |
VHM |
17,956,749 |
VCB |
331,682,032 |
MSB |
53,619,296 |
|
3 |
HPG |
7,466,798 |
MSB |
300,773,870 |
ASM |
34,790,181 |
|
4 |
MBB |
5,304,389 |
MWG |
253,431,334 |
HPG |
31,834,598 |
|
5 |
MWG |
3,999,038 |
HPG |
212,821,214 |
EIB |
25,926,782 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNA |
TNA giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 29/06/2024, địa điểm thông báo sau. |
2 |
VRC |
VRC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi trụ sở chính của CTCP BĐS VRC, dự kiến trong tháng 06/2024. |
3 |
APG |
APG giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến trong tháng 06/2024 tại Hà Nội. |
4 |
VMD |
VMD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
5 |
ICT |
ICT giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 26/06/2024 tại Hà Nội. |
6 |
VTO |
VTO giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 12/06/2024. |
7 |
ACB |
ACB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 13/06/2024; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 582.607.554 cp). |
8 |
AST |
AST giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 14/06/2024. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/05/2024. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/05/2024. |
|