• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.259,63 +17,10/+1,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.259,63   +17,10/+1,38%  |   HNX-INDEX   222,67   +2,00/+0,90%  |   UPCOM-INDEX   93,88   +0,80/+0,86%  |   VN30   1.332,54   +22,82/+1,74%  |   HNX30   464,29   +5,28/+1,15%
24 Tháng Giêng 2025 4:42:41 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 30.05.2024
Nguồn tin: HOSE | 30/05/2024 5:18:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
30/05/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,266.32 -6.32 -0.50 25,853.20      
VN30 1,279.29 -4.73 -0.37 9,846.40      
VNMIDCAP 1,973.41 -3.65 -0.18 11,146.43      
VNSMALLCAP 1,535.96 4.27 0.28 3,842.43      
VN100 1,294.72 -4.03 -0.31 20,992.83      
VNALLSHARE 1,308.10 -3.57 -0.27 24,835.25      
VNXALLSHARE 2,087.59 -5.32 -0.25 27,125.52      
VNCOND 2,033.84 43.29 2.17 1,701.72      
VNCONS 700.30 4.01 0.58 2,464.46      
VNENE 744.41 7.04 0.95 670.61      
VNFIN 1,573.54 -7.46 -0.47 7,947.35      
VNHEAL 1,743.98 -7.18 -0.41 19.44      
VNIND 828.44 -0.55 -0.07 4,990.47      
VNIT 4,843.94 -23.58 -0.48 1,254.75      
VNMAT 2,281.62 -20.45 -0.89 2,914.54      
VNREAL 937.33 -10.91 -1.15 2,262.20      
VNUTI 907.68 4.64 0.51 588.46      
VNDIAMOND 2,185.52 -5.97 -0.27 4,467.11      
VNFINLEAD 2,002.28 -13.61 -0.68 6,427.02      
VNFINSELECT 2,108.11 -9.98 -0.47 7,947.35      
VNSI 2,000.77 -12.37 -0.61 5,174.34      
VNX50 2,183.55 -7.17 -0.33 16,207.28      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 958,912,344 23,743    
Thỏa thuận 92,054,663 2,123    
Tổng 1,050,967,007 25,866    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VSC 50,990,232 EVG 6.98% SAV -14.97%    
2 LPB 38,823,563 VIP 6.86% VAF -11.76%    
3 MBB 28,981,478 CMV 6.82% CSM -6.95%    
4 SHB 27,804,514 SVD 6.67% PSH -6.88%    
5 HPG 27,475,439 HAS 6.50% SVI -5.97%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
51,894,961 4.94% 91,197,913 8.68% -39,302,952
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,518 5.87% 2,869 11.09% -1,351
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 11,593,557 FPT 562,150,095 MWG 55,793,563  
2 VND 10,422,255 MWG 341,483,408 MSB 53,541,696  
3 MWG 5,644,016 MBB 253,731,453 ASM 34,841,681  
4 VRE 4,932,797 VND 185,801,620 HPG 31,081,816  
5 HPG 4,412,928 VCB 157,504,922 EIB 26,137,382  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 FDC FDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024, địa điểm thông báo sau.
2 BVH BVH giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 29/06/2024 tại Hà Nội.
3 SAV SAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 15/07/2024; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 3.234.089 cp).
4 SZC SZC niêm yết và giao dịch bổ sung 58.445.637 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 30/05/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2024.
5 VAF VAF giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 14/06/2024.
6 VSC VSC niêm yết và giao dịch bổ sung 132.816.911 cp (phát hành cp ra công chúng cho cổ đông hiện hữu - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 30/05/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/05/2024.
7 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2024. 
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2024.