VN-INDEX 1.259,63 +17,10/+1,38% |
HNX-INDEX 222,67 +2,00/+0,90% |
UPCOM-INDEX 93,88 +0,80/+0,86% |
VN30 1.332,54 +22,82/+1,74% |
HNX30 464,29 +5,28/+1,15%
24 Tháng Giêng 2025 4:42:41 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 30.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
30/05/2024 5:18:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,266.32 |
-6.32 |
-0.50 |
25,853.20 |
|
|
|
VN30 |
1,279.29 |
-4.73 |
-0.37 |
9,846.40 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,973.41 |
-3.65 |
-0.18 |
11,146.43 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,535.96 |
4.27 |
0.28 |
3,842.43 |
|
|
|
VN100 |
1,294.72 |
-4.03 |
-0.31 |
20,992.83 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,308.10 |
-3.57 |
-0.27 |
24,835.25 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,087.59 |
-5.32 |
-0.25 |
27,125.52 |
|
|
|
VNCOND |
2,033.84 |
43.29 |
2.17 |
1,701.72 |
|
|
|
VNCONS |
700.30 |
4.01 |
0.58 |
2,464.46 |
|
|
|
VNENE |
744.41 |
7.04 |
0.95 |
670.61 |
|
|
|
VNFIN |
1,573.54 |
-7.46 |
-0.47 |
7,947.35 |
|
|
|
VNHEAL |
1,743.98 |
-7.18 |
-0.41 |
19.44 |
|
|
|
VNIND |
828.44 |
-0.55 |
-0.07 |
4,990.47 |
|
|
|
VNIT |
4,843.94 |
-23.58 |
-0.48 |
1,254.75 |
|
|
|
VNMAT |
2,281.62 |
-20.45 |
-0.89 |
2,914.54 |
|
|
|
VNREAL |
937.33 |
-10.91 |
-1.15 |
2,262.20 |
|
|
|
VNUTI |
907.68 |
4.64 |
0.51 |
588.46 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,185.52 |
-5.97 |
-0.27 |
4,467.11 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,002.28 |
-13.61 |
-0.68 |
6,427.02 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,108.11 |
-9.98 |
-0.47 |
7,947.35 |
|
|
|
VNSI |
2,000.77 |
-12.37 |
-0.61 |
5,174.34 |
|
|
|
VNX50 |
2,183.55 |
-7.17 |
-0.33 |
16,207.28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
958,912,344 |
23,743 |
|
|
Thỏa thuận |
92,054,663 |
2,123 |
|
|
Tổng |
1,050,967,007 |
25,866 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VSC |
50,990,232 |
EVG |
6.98% |
SAV |
-14.97% |
|
|
2 |
LPB |
38,823,563 |
VIP |
6.86% |
VAF |
-11.76% |
|
|
3 |
MBB |
28,981,478 |
CMV |
6.82% |
CSM |
-6.95% |
|
|
4 |
SHB |
27,804,514 |
SVD |
6.67% |
PSH |
-6.88% |
|
|
5 |
HPG |
27,475,439 |
HAS |
6.50% |
SVI |
-5.97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
51,894,961 |
4.94% |
91,197,913 |
8.68% |
-39,302,952 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,518 |
5.87% |
2,869 |
11.09% |
-1,351 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
11,593,557 |
FPT |
562,150,095 |
MWG |
55,793,563 |
|
2 |
VND |
10,422,255 |
MWG |
341,483,408 |
MSB |
53,541,696 |
|
3 |
MWG |
5,644,016 |
MBB |
253,731,453 |
ASM |
34,841,681 |
|
4 |
VRE |
4,932,797 |
VND |
185,801,620 |
HPG |
31,081,816 |
|
5 |
HPG |
4,412,928 |
VCB |
157,504,922 |
EIB |
26,137,382 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FDC |
FDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024, địa điểm thông báo sau. |
2 |
BVH |
BVH giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 29/06/2024 tại Hà Nội. |
3 |
SAV |
SAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 15/07/2024; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 3.234.089 cp). |
4 |
SZC |
SZC niêm yết và giao dịch bổ sung 58.445.637 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 30/05/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2024. |
5 |
VAF |
VAF giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 14/06/2024. |
6 |
VSC |
VSC niêm yết và giao dịch bổ sung 132.816.911 cp (phát hành cp ra công chúng cho cổ đông hiện hữu - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 30/05/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/05/2024. |
7 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2024. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2024. |
|
|
|
|
|