Điểm tin giao dịch 19.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
19/06/2024 4:54:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,279.79 |
0.29 |
0.02 |
25,970.97 |
|
|
|
VN30 |
1,314.22 |
4.33 |
0.33 |
11,107.40 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,980.16 |
-3.41 |
-0.17 |
11,036.98 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,558.01 |
2.51 |
0.16 |
2,634.00 |
|
|
|
VN100 |
1,320.28 |
2.28 |
0.17 |
22,144.38 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,333.47 |
2.30 |
0.17 |
24,778.38 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,127.14 |
2.87 |
0.14 |
26,041.33 |
|
|
|
VNCOND |
2,076.53 |
22.81 |
1.11 |
975.63 |
|
|
|
VNCONS |
687.09 |
-7.82 |
-1.13 |
2,401.68 |
|
|
|
VNENE |
732.70 |
0.94 |
0.13 |
258.18 |
|
|
|
VNFIN |
1,608.67 |
3.06 |
0.19 |
10,511.07 |
|
|
|
VNHEAL |
1,820.38 |
-3.76 |
-0.21 |
72.88 |
|
|
|
VNIND |
830.01 |
0.32 |
0.04 |
3,935.22 |
|
|
|
VNIT |
5,402.98 |
138.74 |
2.64 |
1,638.45 |
|
|
|
VNMAT |
2,364.47 |
-4.39 |
-0.19 |
2,697.39 |
|
|
|
VNREAL |
911.11 |
-8.07 |
-0.88 |
1,903.94 |
|
|
|
VNUTI |
935.57 |
0.91 |
0.10 |
370.31 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,264.14 |
11.40 |
0.51 |
6,890.09 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,065.16 |
7.36 |
0.36 |
9,551.36 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,155.16 |
4.10 |
0.19 |
10,511.07 |
|
|
|
VNSI |
2,061.33 |
10.85 |
0.53 |
6,914.35 |
|
|
|
VNX50 |
2,230.68 |
4.09 |
0.18 |
18,341.94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
768,163,949 |
20,748 |
|
|
Thỏa thuận |
237,062,832 |
5,236 |
|
|
Tổng |
1,005,226,781 |
25,984 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
93,182,689 |
ICT |
6.99% |
DBD |
-20.93% |
|
|
2 |
EIB |
89,450,256 |
VTP |
6.99% |
TNC |
-6.95% |
|
|
3 |
LPB |
32,480,500 |
VDP |
6.96% |
SFC |
-6.87% |
|
|
4 |
TCB |
32,268,684 |
DC4 |
6.93% |
TCL |
-6.46% |
|
|
5 |
HAG |
27,685,021 |
HVN |
6.92% |
VPS |
-6.22% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,680,550 |
4.54% |
92,735,918 |
9.23% |
-47,055,368 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,448 |
5.57% |
2,972 |
11.44% |
-1,524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
23,821,050 |
VPB |
458,478,433 |
MSB |
49,461,444 |
|
2 |
VND |
5,801,353 |
FPT |
355,332,410 |
MWG |
41,962,909 |
|
3 |
HPG |
5,428,167 |
MSN |
198,115,761 |
ASM |
34,757,288 |
|
4 |
VRE |
3,403,674 |
VNM |
194,814,347 |
HVN |
27,303,774 |
|
5 |
VHM |
3,357,912 |
HPG |
159,371,353 |
EIB |
23,028,246 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HNA |
HNA giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc điều chỉnh kế hoạch kinh doanh và thế chấp tài sản công ty để vay vốn, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 10/06/2024 - 18/07/2024. |
2 |
DBD |
DBD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 18.710.868 cp). |
3 |
CII |
CII niêm yết và giao dịch bổ sung 413.300 cp (phát hành cp để chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 19/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/06/2024. |
4 |
TCI |
TCI niêm yết và giao dịch bổ sung 14.640.982 cp (phát hành cp trả cổ tức 2021) tại HOSE ngày 19/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2024. |
5 |
TCL |
TCL giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 23,26%, ngày thanh toán: 25/07/2024. |
6 |
TBC |
TBC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 11/07/2024. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024. |
9 |
PVT |
PVT nhận quyết định niêm yết bổ sung 32.361.392 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024. |
10 |
HPG |
HPG nhận quyết định niêm yết bổ sung 581.464.500 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024. |
11 |
HHP |
HHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 500.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024. |
12 |
BWE |
BWE nhận quyết định niêm yết bổ sung 27.008.644 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024. |
|