• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,08 +2,90/+0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:45:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,08   +2,90/+0,23%  |   HNX-INDEX   220,58   +1,03/+0,47%  |   UPCOM-INDEX   92,36   +0,09/+0,09%  |   VN30   1.298,98   +1,34/+0,10%  |   HNX30   455,70   +3,25/+0,72%
16 Tháng Giêng 2025 1:53:52 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 19.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 19/06/2024 4:54:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
19/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,279.79 0.29 0.02 25,970.97      
VN30 1,314.22 4.33 0.33 11,107.40      
VNMIDCAP 1,980.16 -3.41 -0.17 11,036.98      
VNSMALLCAP 1,558.01 2.51 0.16 2,634.00      
VN100 1,320.28 2.28 0.17 22,144.38      
VNALLSHARE 1,333.47 2.30 0.17 24,778.38      
VNXALLSHARE 2,127.14 2.87 0.14 26,041.33      
VNCOND 2,076.53 22.81 1.11 975.63      
VNCONS 687.09 -7.82 -1.13 2,401.68      
VNENE 732.70 0.94 0.13 258.18      
VNFIN 1,608.67 3.06 0.19 10,511.07      
VNHEAL 1,820.38 -3.76 -0.21 72.88      
VNIND 830.01 0.32 0.04 3,935.22      
VNIT 5,402.98 138.74 2.64 1,638.45      
VNMAT 2,364.47 -4.39 -0.19 2,697.39      
VNREAL 911.11 -8.07 -0.88 1,903.94      
VNUTI 935.57 0.91 0.10 370.31      
VNDIAMOND 2,264.14 11.40 0.51 6,890.09      
VNFINLEAD 2,065.16 7.36 0.36 9,551.36      
VNFINSELECT 2,155.16 4.10 0.19 10,511.07      
VNSI 2,061.33 10.85 0.53 6,914.35      
VNX50 2,230.68 4.09 0.18 18,341.94      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 768,163,949 20,748    
Thỏa thuận 237,062,832 5,236    
Tổng 1,005,226,781 25,984    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 93,182,689 ICT 6.99% DBD -20.93%    
2 EIB 89,450,256 VTP 6.99% TNC -6.95%    
3 LPB 32,480,500 VDP 6.96% SFC -6.87%    
4 TCB 32,268,684 DC4 6.93% TCL -6.46%    
5 HAG 27,685,021 HVN 6.92% VPS -6.22%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
45,680,550 4.54% 92,735,918 9.23% -47,055,368
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,448 5.57% 2,972 11.44% -1,524
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 23,821,050 VPB 458,478,433 MSB 49,461,444  
2 VND 5,801,353 FPT 355,332,410 MWG 41,962,909  
3 HPG 5,428,167 MSN 198,115,761 ASM 34,757,288  
4 VRE 3,403,674 VNM 194,814,347 HVN 27,303,774  
5 VHM 3,357,912 HPG 159,371,353 EIB 23,028,246  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HNA HNA giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc điều chỉnh kế hoạch kinh doanh và thế chấp tài sản công ty để vay vốn, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 10/06/2024 - 18/07/2024.
2 DBD DBD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 18.710.868 cp).
3 CII CII niêm yết và giao dịch bổ sung 413.300 cp (phát hành cp để chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 19/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/06/2024.
4 TCI TCI niêm yết và giao dịch bổ sung 14.640.982 cp (phát hành cp trả cổ tức 2021) tại HOSE ngày 19/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2024.
5 TCL TCL giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 23,26%, ngày thanh toán: 25/07/2024.
6 TBC TBC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 11/07/2024.
7 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024. 
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024. 
9 PVT PVT nhận quyết định niêm yết bổ sung 32.361.392 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024.
10 HPG HPG nhận quyết định niêm yết bổ sung 581.464.500 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024.
11 HHP HHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 500.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024.
12 BWE BWE nhận quyết định niêm yết bổ sung 27.008.644 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024.