• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,52 +3,34/+0,27%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:35:02 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,52   +3,34/+0,27%  |   HNX-INDEX   221,11   +1,56/+0,71%  |   UPCOM-INDEX   92,49   +0,22/+0,23%  |   VN30   1.299,50   +1,86/+0,14%  |   HNX30   456,65   +4,20/+0,93%
16 Tháng Giêng 2025 11:35:49 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 20.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 20/06/2024 4:38:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
20/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,282.30 2.51 0.20 23,848.12      
VN30 1,322.36 8.14 0.62 10,761.34      
VNMIDCAP 1,976.55 -3.61 -0.18 9,049.03      
VNSMALLCAP 1,556.98 -1.03 -0.07 2,731.97      
VN100 1,325.15 4.87 0.37 19,810.37      
VNALLSHARE 1,338.01 4.54 0.34 22,542.34      
VNXALLSHARE 2,134.03 6.89 0.32 23,986.44      
VNCOND 2,086.10 9.57 0.46 913.50      
VNCONS 689.56 2.47 0.36 1,540.08      
VNENE 726.15 -6.55 -0.89 365.95      
VNFIN 1,614.68 6.01 0.37 8,615.58      
VNHEAL 1,851.27 30.89 1.70 89.16      
VNIND 833.10 3.09 0.37 4,246.73      
VNIT 5,471.91 68.93 1.28 1,712.12      
VNMAT 2,367.39 2.92 0.12 2,885.35      
VNREAL 907.64 -3.47 -0.38 1,855.83      
VNUTI 937.26 1.69 0.18 306.19      
VNDIAMOND 2,281.42 17.28 0.76 6,272.80      
VNFINLEAD 2,075.35 10.19 0.49 7,203.94      
VNFINSELECT 2,163.22 8.06 0.37 8,615.58      
VNSI 2,070.19 8.86 0.43 6,326.95      
VNX50 2,238.40 7.72 0.35 15,299.52      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 818,472,344 21,371    
Thỏa thuận 114,451,765 2,490    
Tổng 932,924,109 23,861    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 79,581,206 RAL 6.99% TCB -48.65%    
2 TCB 36,599,114 PGV 6.96% SFC -6.97%    
3 TCH 33,188,188 TTE 6.92% TNC -6.90%    
4 LPB 30,111,665 HCD 6.88% SMA -6.89%    
5 HPG 27,927,576 TNH 6.86% MDG -6.84%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
67,485,658 7.23% 89,328,097 9.58% -21,842,439
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,657 6.95% 2,648 11.10% -991
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 24,277,316 VPB 472,709,401 MSB 48,299,744  
2 TCH 5,729,641 FPT 420,743,688 MWG 42,129,891  
3 VRE 5,302,145 VCB 198,209,489 ASM 34,768,288  
4 TCB 5,047,330 VNM 193,248,904 HVN 25,663,074  
5 HPG 4,627,805 MWG 154,179,489 EIB 22,833,046  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CACB2401 CACB2401 (chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024
2 CHPG2401 CHPG2401 (chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024
3 CMBB2401 CMBB2401 (chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024
4 CSTB2401 CSTB2401 (chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024
5 CTCB2401 CTCB2401 (chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024
6 CTPB2401 CTPB2401 (chứng quyền TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024
7 CVHM2401 CVHM2401 (chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024
8 CVIB2401 CVIB2401  (chứng quyền VIB/VIETCAP/M/Au/T/A2 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024
9 LSS LSS niêm yết và giao dịch bổ sung 5.587.058 cp (phát hành cp trả cổ tức 2022-2023) tại HOSE ngày 26/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024.
10 LIX LIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 03/07/2024.
11 TCB TCB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện phát hành cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 3.522.510.811 cp).
12 TPB TPB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức trong năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 11/07/2024.
13 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2024. 
14 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2024. 
15 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2024.