Điểm tin giao dịch 20.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
20/06/2024 4:38:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,282.30 |
2.51 |
0.20 |
23,848.12 |
|
|
|
VN30 |
1,322.36 |
8.14 |
0.62 |
10,761.34 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,976.55 |
-3.61 |
-0.18 |
9,049.03 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,556.98 |
-1.03 |
-0.07 |
2,731.97 |
|
|
|
VN100 |
1,325.15 |
4.87 |
0.37 |
19,810.37 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,338.01 |
4.54 |
0.34 |
22,542.34 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,134.03 |
6.89 |
0.32 |
23,986.44 |
|
|
|
VNCOND |
2,086.10 |
9.57 |
0.46 |
913.50 |
|
|
|
VNCONS |
689.56 |
2.47 |
0.36 |
1,540.08 |
|
|
|
VNENE |
726.15 |
-6.55 |
-0.89 |
365.95 |
|
|
|
VNFIN |
1,614.68 |
6.01 |
0.37 |
8,615.58 |
|
|
|
VNHEAL |
1,851.27 |
30.89 |
1.70 |
89.16 |
|
|
|
VNIND |
833.10 |
3.09 |
0.37 |
4,246.73 |
|
|
|
VNIT |
5,471.91 |
68.93 |
1.28 |
1,712.12 |
|
|
|
VNMAT |
2,367.39 |
2.92 |
0.12 |
2,885.35 |
|
|
|
VNREAL |
907.64 |
-3.47 |
-0.38 |
1,855.83 |
|
|
|
VNUTI |
937.26 |
1.69 |
0.18 |
306.19 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,281.42 |
17.28 |
0.76 |
6,272.80 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,075.35 |
10.19 |
0.49 |
7,203.94 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,163.22 |
8.06 |
0.37 |
8,615.58 |
|
|
|
VNSI |
2,070.19 |
8.86 |
0.43 |
6,326.95 |
|
|
|
VNX50 |
2,238.40 |
7.72 |
0.35 |
15,299.52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
818,472,344 |
21,371 |
|
|
Thỏa thuận |
114,451,765 |
2,490 |
|
|
Tổng |
932,924,109 |
23,861 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
79,581,206 |
RAL |
6.99% |
TCB |
-48.65% |
|
|
2 |
TCB |
36,599,114 |
PGV |
6.96% |
SFC |
-6.97% |
|
|
3 |
TCH |
33,188,188 |
TTE |
6.92% |
TNC |
-6.90% |
|
|
4 |
LPB |
30,111,665 |
HCD |
6.88% |
SMA |
-6.89% |
|
|
5 |
HPG |
27,927,576 |
TNH |
6.86% |
MDG |
-6.84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
67,485,658 |
7.23% |
89,328,097 |
9.58% |
-21,842,439 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,657 |
6.95% |
2,648 |
11.10% |
-991 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
24,277,316 |
VPB |
472,709,401 |
MSB |
48,299,744 |
|
2 |
TCH |
5,729,641 |
FPT |
420,743,688 |
MWG |
42,129,891 |
|
3 |
VRE |
5,302,145 |
VCB |
198,209,489 |
ASM |
34,768,288 |
|
4 |
TCB |
5,047,330 |
VNM |
193,248,904 |
HVN |
25,663,074 |
|
5 |
HPG |
4,627,805 |
MWG |
154,179,489 |
EIB |
22,833,046 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CACB2401 |
CACB2401 (chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024 |
2 |
CHPG2401 |
CHPG2401 (chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024 |
3 |
CMBB2401 |
CMBB2401 (chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024 |
4 |
CSTB2401 |
CSTB2401 (chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024 |
5 |
CTCB2401 |
CTCB2401 (chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024 |
6 |
CTPB2401 |
CTPB2401 (chứng quyền TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024 |
7 |
CVHM2401 |
CVHM2401 (chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024 |
8 |
CVIB2401 |
CVIB2401 (chứng quyền VIB/VIETCAP/M/Au/T/A2 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/06/2024, ngày GD cuối cùng: 17/06/2024 |
9 |
LSS |
LSS niêm yết và giao dịch bổ sung 5.587.058 cp (phát hành cp trả cổ tức 2022-2023) tại HOSE ngày 26/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024. |
10 |
LIX |
LIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 03/07/2024. |
11 |
TCB |
TCB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện phát hành cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 3.522.510.811 cp). |
12 |
TPB |
TPB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức trong năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 11/07/2024. |
13 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2024. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2024. |
15 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2024. |
|