• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.236,18 +7,11/+0,58%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.236,18   +7,11/+0,58%  |   HNX-INDEX   219,55   +1,28/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   92,27   +0,15/+0,17%  |   VN30   1.297,64   +8,41/+0,65%  |   HNX30   452,45   +4,38/+0,98%
16 Tháng Giêng 2025 7:49:51 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 21.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 21/06/2024 4:40:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
21/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,282.02 -0.28 -0.02 21,467.07      
VN30 1,319.93 -2.43 -0.18 8,333.09      
VNMIDCAP 1,983.46 6.91 0.35 9,369.00      
VNSMALLCAP 1,560.13 3.15 0.20 2,408.15      
VN100 1,324.91 -0.24 -0.02 17,702.09      
VNALLSHARE 1,337.95 -0.06 0.00 20,110.24      
VNXALLSHARE 2,133.80 -0.23 -0.01 21,785.65      
VNCOND 2,089.82 3.72 0.18 1,209.15      
VNCONS 689.57 0.01 0.00 1,782.85      
VNENE 734.10 7.95 1.09 297.88      
VNFIN 1,611.54 -3.14 -0.19 7,209.43      
VNHEAL 1,854.78 3.51 0.19 88.80      
VNIND 830.32 -2.78 -0.33 3,174.21      
VNIT 5,584.15 112.24 2.05 1,445.85      
VNMAT 2,360.53 -6.86 -0.29 2,454.90      
VNREAL 903.59 -4.05 -0.45 2,061.75      
VNUTI 930.96 -6.30 -0.67 373.39      
VNDIAMOND 2,278.63 -2.79 -0.12 4,929.63      
VNFINLEAD 2,062.61 -12.74 -0.61 6,077.45      
VNFINSELECT 2,159.02 -4.20 -0.19 7,209.43      
VNSI 2,070.35 0.16 0.01 5,482.15      
VNX50 2,237.49 -0.91 -0.04 13,440.48      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 703,063,470 18,716    
Thỏa thuận 132,021,520 2,763    
Tổng 835,084,990 21,479    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 69,513,789 SGT 7.00% VDS -11.24%    
2 LPB 39,027,039 TLH 6.98% HAH -10.79%    
3 NVL 36,877,245 RAL 6.96% TVT -6.67%    
4 OCB 25,502,453 SMA 6.96% TCR -5.41%    
5 VND 20,279,464 VPH 6.94% NHT -5.24%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
92,178,228 11.04% 125,311,185 15.01% -33,132,957
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,427 11.30% 3,432 15.98% -1,006
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 NVL 52,325,149 NVL 711,332,075 MSB 46,707,244  
2 VHM 13,113,807 FPT 501,660,165 MWG 41,460,051  
3 VPB 13,034,300 VHM 494,463,008 ASM 34,752,888  
4 EVF 11,446,300 VPB 255,494,660 HVN 25,402,574  
5 VND 8,712,657 VCB 186,035,077 EIB 22,035,046  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VCI VCI niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.099 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 21/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2023.
2 VDS VDS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:11,5 (số lượng dự kiến: 24.150.000 cp).
3 TVT TVT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/07/2024.
4 HAH HAH giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 15.827.532 cp).
5 FUEMAVND FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2024. 
6 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2024. 
7 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2024. 
8 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2024.