Điểm tin giao dịch 21.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
21/06/2024 4:40:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,282.02 |
-0.28 |
-0.02 |
21,467.07 |
|
|
|
VN30 |
1,319.93 |
-2.43 |
-0.18 |
8,333.09 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,983.46 |
6.91 |
0.35 |
9,369.00 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,560.13 |
3.15 |
0.20 |
2,408.15 |
|
|
|
VN100 |
1,324.91 |
-0.24 |
-0.02 |
17,702.09 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,337.95 |
-0.06 |
0.00 |
20,110.24 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,133.80 |
-0.23 |
-0.01 |
21,785.65 |
|
|
|
VNCOND |
2,089.82 |
3.72 |
0.18 |
1,209.15 |
|
|
|
VNCONS |
689.57 |
0.01 |
0.00 |
1,782.85 |
|
|
|
VNENE |
734.10 |
7.95 |
1.09 |
297.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,611.54 |
-3.14 |
-0.19 |
7,209.43 |
|
|
|
VNHEAL |
1,854.78 |
3.51 |
0.19 |
88.80 |
|
|
|
VNIND |
830.32 |
-2.78 |
-0.33 |
3,174.21 |
|
|
|
VNIT |
5,584.15 |
112.24 |
2.05 |
1,445.85 |
|
|
|
VNMAT |
2,360.53 |
-6.86 |
-0.29 |
2,454.90 |
|
|
|
VNREAL |
903.59 |
-4.05 |
-0.45 |
2,061.75 |
|
|
|
VNUTI |
930.96 |
-6.30 |
-0.67 |
373.39 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,278.63 |
-2.79 |
-0.12 |
4,929.63 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,062.61 |
-12.74 |
-0.61 |
6,077.45 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,159.02 |
-4.20 |
-0.19 |
7,209.43 |
|
|
|
VNSI |
2,070.35 |
0.16 |
0.01 |
5,482.15 |
|
|
|
VNX50 |
2,237.49 |
-0.91 |
-0.04 |
13,440.48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
703,063,470 |
18,716 |
|
|
Thỏa thuận |
132,021,520 |
2,763 |
|
|
Tổng |
835,084,990 |
21,479 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
69,513,789 |
SGT |
7.00% |
VDS |
-11.24% |
|
|
2 |
LPB |
39,027,039 |
TLH |
6.98% |
HAH |
-10.79% |
|
|
3 |
NVL |
36,877,245 |
RAL |
6.96% |
TVT |
-6.67% |
|
|
4 |
OCB |
25,502,453 |
SMA |
6.96% |
TCR |
-5.41% |
|
|
5 |
VND |
20,279,464 |
VPH |
6.94% |
NHT |
-5.24% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
92,178,228 |
11.04% |
125,311,185 |
15.01% |
-33,132,957 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,427 |
11.30% |
3,432 |
15.98% |
-1,006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
NVL |
52,325,149 |
NVL |
711,332,075 |
MSB |
46,707,244 |
|
2 |
VHM |
13,113,807 |
FPT |
501,660,165 |
MWG |
41,460,051 |
|
3 |
VPB |
13,034,300 |
VHM |
494,463,008 |
ASM |
34,752,888 |
|
4 |
EVF |
11,446,300 |
VPB |
255,494,660 |
HVN |
25,402,574 |
|
5 |
VND |
8,712,657 |
VCB |
186,035,077 |
EIB |
22,035,046 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VCI |
VCI niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.099 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 21/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2023. |
2 |
VDS |
VDS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:11,5 (số lượng dự kiến: 24.150.000 cp). |
3 |
TVT |
TVT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/07/2024. |
4 |
HAH |
HAH giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 15.827.532 cp). |
5 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2024. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2024. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2024. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2024. |
|