Điểm tin giao dịch 24.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
24/06/2024 4:41:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,254.12 |
-27.90 |
-2.18 |
31,815.03 |
|
|
|
VN30 |
1,289.85 |
-30.08 |
-2.28 |
12,968.56 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,932.67 |
-50.79 |
-2.56 |
13,514.76 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,513.18 |
-46.95 |
-3.01 |
3,760.71 |
|
|
|
VN100 |
1,293.56 |
-31.35 |
-2.37 |
26,483.32 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,305.74 |
-32.21 |
-2.41 |
30,244.02 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,082.10 |
-51.70 |
-2.42 |
32,518.76 |
|
|
|
VNCOND |
2,050.15 |
-39.67 |
-1.90 |
1,453.73 |
|
|
|
VNCONS |
675.95 |
-13.62 |
-1.98 |
2,206.26 |
|
|
|
VNENE |
699.16 |
-34.94 |
-4.76 |
528.89 |
|
|
|
VNFIN |
1,568.74 |
-42.80 |
-2.66 |
11,203.17 |
|
|
|
VNHEAL |
1,827.06 |
-27.72 |
-1.49 |
82.22 |
|
|
|
VNIND |
807.92 |
-22.40 |
-2.70 |
4,780.62 |
|
|
|
VNIT |
5,409.39 |
-174.76 |
-3.13 |
2,424.36 |
|
|
|
VNMAT |
2,294.26 |
-66.27 |
-2.81 |
4,289.19 |
|
|
|
VNREAL |
895.64 |
-7.95 |
-0.88 |
2,588.11 |
|
|
|
VNUTI |
926.92 |
-4.04 |
-0.43 |
662.10 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,233.81 |
-44.82 |
-1.97 |
6,988.19 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,009.11 |
-53.50 |
-2.59 |
9,199.12 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,101.67 |
-57.35 |
-2.66 |
11,203.17 |
|
|
|
VNSI |
2,023.64 |
-46.71 |
-2.26 |
7,453.58 |
|
|
|
VNX50 |
2,187.62 |
-49.87 |
-2.23 |
21,388.11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,098,592,296 |
28,248 |
|
|
Thỏa thuận |
148,962,170 |
3,583 |
|
|
Tổng |
1,247,554,466 |
31,831 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
51,579,146 |
HNG |
6.97% |
HDG |
-16.16% |
|
|
2 |
SHB |
39,476,801 |
CLW |
6.97% |
DCM |
-8.92% |
|
|
3 |
HPG |
38,393,120 |
EVG |
6.86% |
HVN |
-6.97% |
|
|
4 |
LPB |
35,976,932 |
ITA |
6.86% |
TTE |
-6.97% |
|
|
5 |
VIX |
33,202,065 |
TDG |
6.81% |
TVS |
-6.95% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
97,943,563 |
7.85% |
110,428,904 |
8.85% |
-12,485,341 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,458 |
7.72% |
3,391 |
10.65% |
-932 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
21,237,600 |
FPT |
987,090,026 |
MSB |
46,320,844 |
|
2 |
VPB |
10,335,200 |
MSN |
436,247,907 |
MWG |
40,909,280 |
|
3 |
MBB |
8,639,794 |
MSB |
287,181,795 |
ASM |
34,319,588 |
|
4 |
HPG |
7,440,225 |
SSI |
250,605,629 |
HVN |
25,826,474 |
|
5 |
FPT |
7,387,790 |
HPG |
212,868,035 |
EIB |
21,509,096 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VIB |
VIB niêm yết và giao dịch bổ sung 7.540.108 (cổ phiếu ESOP) tại HOSE ngày 24/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực:26/07/2023. |
2 |
CRC |
CRC niêm yết và giao dịch bổ sung 15.863.858 cp (phát hành cp chào bán cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 24/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2024. |
3 |
HDG |
HDG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 5%, ngày chi trả: 05/07/2024; và phát hành cổ phiếu trả cổ tức theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 30.375.684 cp). |
4 |
ACG |
ACG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 10/07/2024. |
5 |
NSC |
NSC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 24/07/2024. |
6 |
DCM |
DCM giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 11/07/2024. |
7 |
BKG |
BKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:05 (số lượng dự kiến: 3.409.999 cp). |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2024. |
9 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 10.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2024. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2024. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2024. |
|