Điểm tin giao dịch 26.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
26/06/2024 5:08:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,261.24 |
4.68 |
0.37 |
20,812.00 |
|
|
|
VN30 |
1,291.30 |
2.50 |
0.19 |
9,601.24 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,951.31 |
4.93 |
0.25 |
8,004.46 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,531.54 |
8.05 |
0.53 |
2,187.44 |
|
|
|
VN100 |
1,298.43 |
2.75 |
0.21 |
17,605.70 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,311.36 |
3.04 |
0.23 |
19,763.31 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,090.27 |
3.64 |
0.17 |
20,357.97 |
|
|
|
VNCOND |
2,066.25 |
19.05 |
0.93 |
1,310.32 |
|
|
|
VNCONS |
676.58 |
0.11 |
0.02 |
1,225.50 |
|
|
|
VNENE |
715.26 |
7.22 |
1.02 |
283.28 |
|
|
|
VNFIN |
1,570.87 |
-0.14 |
-0.01 |
8,924.84 |
|
|
|
VNHEAL |
1,811.58 |
4.92 |
0.27 |
76.67 |
|
|
|
VNIND |
814.39 |
0.61 |
0.07 |
2,467.85 |
|
|
|
VNIT |
5,394.90 |
72.44 |
1.36 |
1,138.17 |
|
|
|
VNMAT |
2,327.44 |
19.46 |
0.84 |
2,510.22 |
|
|
|
VNREAL |
903.07 |
-4.07 |
-0.45 |
1,362.56 |
|
|
|
VNUTI |
941.47 |
11.11 |
1.19 |
476.61 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,243.85 |
5.63 |
0.25 |
5,549.86 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,014.25 |
-1.38 |
-0.07 |
8,172.91 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,104.53 |
-0.19 |
-0.01 |
8,924.84 |
|
|
|
VNSI |
2,031.54 |
2.13 |
0.10 |
4,406.83 |
|
|
|
VNX50 |
2,196.13 |
3.16 |
0.14 |
14,140.86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
589,344,086 |
15,402 |
|
|
Thỏa thuận |
289,294,509 |
5,420 |
|
|
Tổng |
878,638,595 |
20,821 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
85,297,204 |
DRC |
7.00% |
LIX |
-49.66% |
|
|
2 |
TCB |
58,327,131 |
DXV |
7.00% |
SVI |
-6.82% |
|
|
3 |
LPB |
38,193,725 |
SMA |
6.99% |
KHP |
-6.76% |
|
|
4 |
EIB |
38,037,300 |
GVR |
6.99% |
ASG |
-6.73% |
|
|
5 |
MSB |
35,444,929 |
PPC |
6.98% |
ABR |
-5.19% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
106,316,256 |
12.10% |
120,441,720 |
13.71% |
-14,125,464 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,639 |
12.67% |
3,236 |
15.54% |
-597 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
65,619,384 |
TCB |
1,048,617,882 |
MSB |
46,532,551 |
|
2 |
TCB |
44,380,971 |
MSB |
897,087,154 |
MWG |
36,817,756 |
|
3 |
VPB |
10,411,300 |
FPT |
537,660,670 |
ASM |
34,154,888 |
|
4 |
ACB |
5,249,200 |
MWG |
287,173,522 |
HVN |
26,866,162 |
|
5 |
AAA |
4,694,700 |
VPB |
196,610,781 |
EIB |
21,494,428 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SGN |
SGN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
2 |
LIX |
LIX giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu để tăng VCP theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 32.400.000 cp). |
3 |
PAN |
PAN giao dịch không hưởng quyền - chia cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 08/07/2024. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/06/2024. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/06/2024. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/06/2024. |
7 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/06/2024. |
8 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/06/2024. |
|