Điểm tin giao dịch 12.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
12/07/2024 5:37:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,280.75 |
-3.05 |
-0.24 |
15,253.43 |
|
|
|
VN30 |
1,301.81 |
-4.41 |
-0.34 |
6,203.61 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,991.01 |
-7.70 |
-0.39 |
6,466.30 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,556.94 |
-4.62 |
-0.30 |
1,921.81 |
|
|
|
VN100 |
1,313.96 |
-4.65 |
-0.35 |
12,669.91 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,327.44 |
-4.64 |
-0.35 |
14,591.72 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,116.85 |
-7.57 |
-0.36 |
15,428.70 |
|
|
|
VNCOND |
2,114.70 |
-4.36 |
-0.21 |
1,156.85 |
|
|
|
VNCONS |
681.18 |
-2.42 |
-0.35 |
1,576.41 |
|
|
|
VNENE |
736.95 |
-4.92 |
-0.66 |
299.33 |
|
|
|
VNFIN |
1,591.13 |
-10.18 |
-0.64 |
4,200.89 |
|
|
|
VNHEAL |
1,903.77 |
20.41 |
1.08 |
51.77 |
|
|
|
VNIND |
828.06 |
-2.05 |
-0.25 |
2,250.62 |
|
|
|
VNIT |
5,477.08 |
27.38 |
0.50 |
874.59 |
|
|
|
VNMAT |
2,332.62 |
-12.24 |
-0.52 |
2,204.02 |
|
|
|
VNREAL |
910.47 |
0.98 |
0.11 |
1,689.35 |
|
|
|
VNUTI |
938.87 |
-2.30 |
-0.24 |
274.10 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,278.06 |
-3.49 |
-0.15 |
2,784.23 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,027.53 |
-11.40 |
-0.56 |
3,499.73 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,131.67 |
-13.63 |
-0.64 |
4,200.89 |
|
|
|
VNSI |
2,077.05 |
-6.66 |
-0.32 |
3,653.82 |
|
|
|
VNX50 |
2,222.61 |
-7.78 |
-0.35 |
8,953.98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
547,088,254 |
13,775 |
|
|
Thỏa thuận |
59,481,983 |
1,487 |
|
|
Tổng |
606,570,237 |
15,263 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
25,815,271 |
CCL |
6.83% |
LEC |
-6.98% |
|
|
2 |
HPG |
18,422,348 |
TDC |
6.74% |
DXV |
-6.96% |
|
|
3 |
HSG |
17,982,070 |
SGR |
6.69% |
VIP |
-6.77% |
|
|
4 |
VPB |
17,741,295 |
SFC |
6.34% |
HU1 |
-6.69% |
|
|
5 |
ACB |
14,807,094 |
TV2 |
6.03% |
TPC |
-5.12% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
40,379,125 |
6.66% |
58,537,785 |
9.65% |
-18,158,660 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,198 |
7.85% |
1,960 |
12.84% |
-762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
8,573,420 |
VHM |
330,098,494 |
MSB |
49,270,591 |
|
2 |
STB |
8,079,073 |
STB |
241,475,936 |
ASM |
35,262,851 |
|
3 |
HDB |
6,240,141 |
MWG |
220,282,077 |
MWG |
25,317,794 |
|
4 |
HPG |
4,967,363 |
FPT |
207,794,907 |
NLG |
21,538,909 |
|
5 |
VPB |
3,765,400 |
HDB |
150,677,065 |
HVN |
21,155,725 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PTB |
PTB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/07/2024. |
2 |
TCM |
TCM niêm yết và giao dịch bổ sung 9.257.768 cp (phát hành cp tăng vốn chủ sỡ hữu) tại HOSE ngày 12/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. |
3 |
BCG |
BCG niêm yết và giao dịch bổ sung 78.326.166 cp (phát hành cp chào bán cho cổ đông hiện hữu - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 12/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. |
4 |
HVH |
HVH giao dịch không hưởng quyền - ĐHCĐ bất thường lần 1 năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
5 |
HDB |
HDB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/07/2024. |
6 |
FTS |
FTS nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.529.950 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2024. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2024. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2024. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2024. |
10 |
VCI |
VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.400.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2024. |
|