Điểm tin giao dịch 15.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
15/07/2024 4:49:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,279.82 |
-0.93 |
-0.07 |
14,235.41 |
|
|
|
VN30 |
1,297.82 |
-3.99 |
-0.31 |
6,453.38 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,989.18 |
-1.83 |
-0.09 |
5,243.49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,563.87 |
6.93 |
0.45 |
1,919.62 |
|
|
|
VN100 |
1,310.82 |
-3.14 |
-0.24 |
11,696.87 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,324.86 |
-2.58 |
-0.19 |
13,615.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,112.83 |
-4.02 |
-0.19 |
14,362.02 |
|
|
|
VNCOND |
2,103.56 |
-11.14 |
-0.53 |
783.18 |
|
|
|
VNCONS |
680.57 |
-0.61 |
-0.09 |
1,040.92 |
|
|
|
VNENE |
749.95 |
13.00 |
1.76 |
326.13 |
|
|
|
VNFIN |
1,588.70 |
-2.43 |
-0.15 |
4,323.33 |
|
|
|
VNHEAL |
1,927.02 |
23.25 |
1.22 |
249.47 |
|
|
|
VNIND |
830.76 |
2.70 |
0.33 |
2,307.69 |
|
|
|
VNIT |
5,430.08 |
-47.00 |
-0.86 |
586.22 |
|
|
|
VNMAT |
2,332.01 |
-0.61 |
-0.03 |
1,705.26 |
|
|
|
VNREAL |
904.09 |
-6.38 |
-0.70 |
1,984.52 |
|
|
|
VNUTI |
944.86 |
5.99 |
0.64 |
273.21 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,265.29 |
-12.77 |
-0.56 |
2,978.26 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,021.73 |
-5.80 |
-0.29 |
3,635.23 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,128.41 |
-3.26 |
-0.15 |
4,323.33 |
|
|
|
VNSI |
2,069.11 |
-7.94 |
-0.38 |
3,544.42 |
|
|
|
VNX50 |
2,214.67 |
-7.94 |
-0.36 |
8,246.51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
474,630,597 |
11,315 |
|
|
Thỏa thuận |
99,156,132 |
2,930 |
|
|
Tổng |
573,786,729 |
14,245 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HDB |
31,130,148 |
IMP |
6.99% |
IDI |
-15.64% |
|
|
2 |
SHB |
27,081,795 |
LBM |
6.84% |
DBC |
-11.18% |
|
|
3 |
SSB |
16,923,237 |
VDP |
6.58% |
ASM |
-9.13% |
|
|
4 |
HPG |
16,534,142 |
YEG |
6.57% |
FDC |
-6.94% |
|
|
5 |
VPB |
16,137,504 |
TDC |
6.31% |
SFG |
-6.86% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,855,222 |
6.77% |
86,792,951 |
15.13% |
-47,937,729 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,257 |
8.82% |
2,876 |
20.19% |
-1,619 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
26,646,236 |
HDB |
622,372,734 |
MSB |
49,713,691 |
|
2 |
STB |
11,710,300 |
STB |
332,237,590 |
ASM |
35,219,351 |
|
3 |
VPB |
4,829,230 |
FPT |
249,159,919 |
MWG |
24,580,902 |
|
4 |
TNH |
4,812,228 |
VCB |
245,902,382 |
NLG |
23,300,909 |
|
5 |
HPG |
3,987,045 |
SAB |
174,237,156 |
HVN |
21,046,725 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MSN |
MSN niêm yết và giao dịch bổ sung 7.118.623 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE ngày 15/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/08/2023. |
2 |
ASM |
ASM giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức 2022 & 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 33.652.675 cp). |
3 |
HCM |
HCM giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2022 (từ cổ phiếu sang tiền mặt) và cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 11,78%, ngày thanh toán: 08/08/2024. |
4 |
IDI |
IDI giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2022 và 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 45.528.921 cp). |
5 |
DBC |
DBC giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua cổ phiếu theo tỷ lệ 3:1 (số lượng dự kiến: 80.667.286 cp). |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/07/2024. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/07/2024. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/07/2024. |
9 |
CMG |
CMG nhận quyết định niêm yết bổ sung 412.300 cp (phát hành cp ESOP đợt 2 năm tài chính 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/07/2024. |
|