Điểm tin giao dịch 16.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
16/07/2024 4:45:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,281.18 |
1.36 |
0.11 |
16,413.88 |
|
|
|
VN30 |
1,303.30 |
5.48 |
0.42 |
6,904.32 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,983.57 |
-5.61 |
-0.28 |
5,990.61 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,562.98 |
-0.89 |
-0.06 |
2,137.25 |
|
|
|
VN100 |
1,313.44 |
2.62 |
0.20 |
12,894.94 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,327.28 |
2.42 |
0.18 |
15,032.19 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,116.03 |
3.20 |
0.15 |
16,200.02 |
|
|
|
VNCOND |
2,098.67 |
-4.89 |
-0.23 |
1,168.05 |
|
|
|
VNCONS |
678.82 |
-1.75 |
-0.26 |
1,103.53 |
|
|
|
VNENE |
743.37 |
-6.58 |
-0.88 |
280.85 |
|
|
|
VNFIN |
1,597.31 |
8.61 |
0.54 |
5,086.73 |
|
|
|
VNHEAL |
2,013.64 |
86.62 |
4.50 |
131.84 |
|
|
|
VNIND |
829.75 |
-1.01 |
-0.12 |
2,721.55 |
|
|
|
VNIT |
5,470.81 |
40.73 |
0.75 |
820.68 |
|
|
|
VNMAT |
2,326.51 |
-5.50 |
-0.24 |
1,555.02 |
|
|
|
VNREAL |
899.50 |
-4.59 |
-0.51 |
1,754.15 |
|
|
|
VNUTI |
938.54 |
-6.32 |
-0.67 |
364.26 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,279.63 |
14.34 |
0.63 |
3,850.09 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,031.78 |
10.05 |
0.50 |
4,470.16 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,139.95 |
11.54 |
0.54 |
5,086.73 |
|
|
|
VNSI |
2,080.24 |
11.13 |
0.54 |
4,116.27 |
|
|
|
VNX50 |
2,219.38 |
4.71 |
0.21 |
10,061.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
637,529,002 |
15,394 |
|
|
Thỏa thuận |
47,063,257 |
1,031 |
|
|
Tổng |
684,592,259 |
16,424 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
37,654,346 |
DCL |
6.99% |
HVN |
-6.99% |
|
|
2 |
MBB |
26,715,499 |
VMD |
6.99% |
SMC |
-6.85% |
|
|
3 |
NVL |
22,610,428 |
IMP |
6.99% |
CTF |
-6.18% |
|
|
4 |
GEX |
21,587,997 |
SRC |
6.96% |
LGC |
-5.85% |
|
|
5 |
VPB |
18,285,326 |
DBD |
6.94% |
ITA |
-5.81% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
42,964,138 |
6.28% |
55,425,564 |
8.10% |
-12,461,426 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,483 |
9.03% |
1,719 |
10.46% |
-236 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,223,056 |
FPT |
465,070,985 |
MSB |
49,736,689 |
|
2 |
TCB |
5,700,252 |
MWG |
250,216,262 |
ASM |
34,912,151 |
|
3 |
VPB |
5,379,800 |
HPG |
177,549,529 |
NLG |
25,144,909 |
|
4 |
MWG |
3,877,775 |
VCB |
136,993,666 |
MWG |
22,289,327 |
|
5 |
NVL |
3,711,400 |
TCB |
129,279,565 |
HVN |
21,303,392 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2318 |
CFPT2318 (chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/Cash/23-01 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/07/2024, ngày GD cuối cùng: 11/07/2024 |
2 |
CTCB2312 |
CTCB2312 (chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/Cash/23-01 hủy niêm yết 4.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/07/2024, ngày GD cuối cùng: 11/07/2024 |
3 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 29/07/2024. |
4 |
ITA |
ITA bị đưa vào diện hạn chế giao dịch (chỉ được giao dịch phiên chiều) kể từ ngày 16/07/2024, do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định, đồng thời tiếp tục theo dõi ở diện cảnh báo. |
5 |
PDR |
PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 119.222.258 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE ngày 16/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024. |
6 |
TCB |
TCB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản lần 2 năm 2024 về việc phê duyệt phương án tăng vốn điều lệ năm 2024 thông qua ESOP, sửa đổi bổ sung quy chế HĐQT, sửa đổi bổ sung quy chế nội bộ và tổ chức hoạt động BKS, thời gian dự kiến lấy ý kiến cổ đông sẽ thông báo sau. |
7 |
HAH |
HAH nhận quyết định niêm yết bổ sung 15.826.210 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/07/2024. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/07/2024. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/07/2024. |
|