Điểm tin giao dịch 25.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
25/07/2024 4:51:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,233.19 |
-5.28 |
-0.43 |
11,719.33 |
|
|
|
VN30 |
1,272.18 |
-8.33 |
-0.65 |
5,921.51 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,884.95 |
-9.30 |
-0.49 |
4,051.04 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,455.91 |
-2.20 |
-0.15 |
1,162.10 |
|
|
|
VN100 |
1,271.39 |
-7.69 |
-0.60 |
9,972.55 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,281.61 |
-7.39 |
-0.57 |
11,134.65 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,040.45 |
-11.62 |
-0.57 |
11,762.38 |
|
|
|
VNCOND |
2,007.46 |
-11.31 |
-0.56 |
733.20 |
|
|
|
VNCONS |
657.29 |
-1.81 |
-0.27 |
1,202.01 |
|
|
|
VNENE |
702.81 |
0.03 |
0.00 |
186.75 |
|
|
|
VNFIN |
1,564.01 |
-14.18 |
-0.90 |
3,757.97 |
|
|
|
VNHEAL |
1,852.64 |
17.41 |
0.95 |
42.41 |
|
|
|
VNIND |
787.73 |
-0.27 |
-0.03 |
1,524.31 |
|
|
|
VNIT |
5,097.10 |
-37.24 |
-0.73 |
602.02 |
|
|
|
VNMAT |
2,185.37 |
-12.94 |
-0.59 |
1,061.90 |
|
|
|
VNREAL |
883.88 |
0.98 |
0.11 |
1,827.24 |
|
|
|
VNUTI |
890.74 |
-4.80 |
-0.54 |
180.48 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,210.60 |
-7.75 |
-0.35 |
2,933.88 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,980.99 |
-21.08 |
-1.05 |
3,360.72 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,095.34 |
-18.99 |
-0.90 |
3,757.97 |
|
|
|
VNSI |
2,033.30 |
-6.48 |
-0.32 |
3,813.86 |
|
|
|
VNX50 |
2,151.40 |
-14.98 |
-0.69 |
7,937.10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
421,240,395 |
9,664 |
|
|
Thỏa thuận |
63,390,490 |
2,062 |
|
|
Tổng |
484,630,885 |
11,726 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MBB |
23,301,615 |
TTA |
7.00% |
VPI |
-17.57% |
|
|
2 |
SSI |
16,467,649 |
SMA |
6.77% |
PVP |
-12.97% |
|
|
3 |
VIC |
14,416,151 |
HRC |
6.70% |
STG |
-7.00% |
|
|
4 |
VRE |
14,313,506 |
TDC |
6.67% |
NVT |
-6.99% |
|
|
5 |
HPG |
13,434,622 |
HTG |
5.65% |
QCG |
-6.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
51,785,105 |
10.69% |
68,979,205 |
14.23% |
-17,194,100 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,660 |
14.16% |
2,149 |
18.33% |
-489 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VIC |
20,863,057 |
VIC |
876,196,256 |
SBT |
72,361,297 |
|
2 |
SBT |
5,966,000 |
FPT |
329,315,956 |
MSB |
48,845,211 |
|
3 |
CTG |
5,754,964 |
CTG |
181,620,565 |
ASM |
33,866,151 |
|
4 |
MBB |
5,580,652 |
SSI |
173,028,392 |
MWG |
27,550,752 |
|
5 |
SSI |
5,400,930 |
PNJ |
160,977,720 |
NLG |
25,633,702 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNC |
TNC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 25/09/2024. |
2 |
VPI |
VPI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:2 (số lượng dự kiến: 48.399.923 cp). |
3 |
PVP |
PVP giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 30/09/2024; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 9.427.502 cp). |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2024. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2024. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2024. |
7 |
TVS |
TVS nhận quyết định niêm yết bổ sung 15.180.602 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2024. |
|