Điểm tin giao dịch 24.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
24/07/2024 4:55:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,238.47 |
6.66 |
0.54 |
17,864.84 |
|
|
|
VN30 |
1,280.51 |
1.84 |
0.14 |
8,601.75 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,894.25 |
21.42 |
1.14 |
6,355.61 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,458.11 |
17.98 |
1.25 |
1,935.53 |
|
|
|
VN100 |
1,279.08 |
5.74 |
0.45 |
14,957.36 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,289.00 |
6.42 |
0.50 |
16,892.89 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,052.07 |
10.83 |
0.53 |
17,993.09 |
|
|
|
VNCOND |
2,018.77 |
-13.92 |
-0.68 |
1,504.01 |
|
|
|
VNCONS |
659.10 |
2.57 |
0.39 |
1,202.21 |
|
|
|
VNENE |
702.78 |
9.29 |
1.34 |
373.19 |
|
|
|
VNFIN |
1,578.19 |
3.52 |
0.22 |
6,263.34 |
|
|
|
VNHEAL |
1,835.23 |
35.35 |
1.96 |
130.84 |
|
|
|
VNIND |
788.00 |
14.76 |
1.91 |
2,463.05 |
|
|
|
VNIT |
5,134.34 |
11.08 |
0.22 |
912.78 |
|
|
|
VNMAT |
2,198.31 |
12.31 |
0.56 |
1,827.62 |
|
|
|
VNREAL |
882.90 |
10.85 |
1.24 |
1,825.05 |
|
|
|
VNUTI |
895.54 |
6.95 |
0.78 |
313.12 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,218.35 |
16.53 |
0.75 |
3,633.88 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,002.07 |
0.06 |
0.00 |
5,113.16 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,114.33 |
4.72 |
0.22 |
6,263.34 |
|
|
|
VNSI |
2,039.78 |
-0.04 |
0.00 |
4,743.74 |
|
|
|
VNX50 |
2,166.38 |
5.22 |
0.24 |
11,333.74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
658,634,156 |
16,076 |
|
|
Thỏa thuận |
81,964,521 |
1,800 |
|
|
Tổng |
740,598,677 |
17,876 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MBB |
27,348,544 |
MIG |
6.97% |
PJT |
-10.93% |
|
|
2 |
SHB |
22,106,701 |
CTR |
6.97% |
STK |
-7.00% |
|
|
3 |
SSI |
21,943,776 |
CNG |
6.94% |
SRC |
-6.96% |
|
|
4 |
SSB |
19,911,502 |
CSV |
6.93% |
QCG |
-6.88% |
|
|
5 |
HPG |
19,284,395 |
TNH |
6.89% |
SMA |
-6.80% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
79,339,606 |
10.71% |
61,422,644 |
8.29% |
17,916,962 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,211 |
12.37% |
1,973 |
11.03% |
239 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
4,844,400 |
FPT |
293,716,718 |
SBT |
66,589,097 |
|
2 |
SSI |
4,769,700 |
MWG |
286,796,630 |
MSB |
48,854,611 |
|
3 |
MWG |
4,742,016 |
VNM |
257,533,545 |
ASM |
33,868,251 |
|
4 |
HPG |
4,301,095 |
VCB |
188,680,150 |
MWG |
27,776,850 |
|
5 |
TCH |
4,214,800 |
SSI |
156,791,445 |
NLG |
25,659,902 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TCO |
TCO giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
2 |
HAH |
HAH niêm yết và giao dịch bổ sung 15.826.210 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE ngày 24/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/07/2024. |
3 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024. |
4 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024. |
5 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024. |
8 |
YEG |
YEG nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.648.190 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024. |
9 |
THG |
THG nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.983.991 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024. |
10 |
TCB |
TCB nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.522.510.811 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024. |
|