• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,48 -15,29/-1,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,48   -15,29/-1,23%  |   HNX-INDEX   219,49   -2,45/-1,10%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,94/-1,01%  |   VN30   1.293,23   -17,57/-1,34%  |   HNX30   450,98   -8,36/-1,82%
11 Tháng Giêng 2025 1:31:06 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 26.07.2024
Nguồn tin: HOSE | 26/07/2024 4:46:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
26/07/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,242.11 8.92 0.72 11,853.71      
VN30 1,281.84 9.66 0.76 5,397.98      
VNMIDCAP 1,894.87 9.92 0.53 4,844.76      
VNSMALLCAP 1,464.58 8.67 0.60 1,031.68      
VN100 1,280.12 8.73 0.69 10,242.73      
VNALLSHARE 1,290.35 8.74 0.68 11,274.42      
VNXALLSHARE 2,053.90 13.45 0.66 11,804.56      
VNCOND 2,011.16 3.70 0.18 654.76      
VNCONS 672.08 14.79 2.25 2,034.69      
VNENE 718.21 15.40 2.19 339.18      
VNFIN 1,567.23 3.22 0.21 3,245.21      
VNHEAL 1,870.09 17.45 0.94 35.79      
VNIND 794.82 7.09 0.90 1,411.60      
VNIT 5,220.62 123.52 2.42 1,010.60      
VNMAT 2,204.19 18.82 0.86 1,056.33      
VNREAL 883.22 -0.66 -0.07 1,225.51      
VNUTI 901.53 10.79 1.21 252.83      
VNDIAMOND 2,234.57 23.97 1.08 2,642.08      
VNFINLEAD 1,990.38 9.39 0.47 2,718.89      
VNFINSELECT 2,099.65 4.31 0.21 3,245.21      
VNSI 2,046.99 13.69 0.67 3,218.48      
VNX50 2,164.48 13.08 0.61 7,736.18      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 417,508,303 10,125    
Thỏa thuận 41,507,430 1,736    
Tổng 459,015,733 11,861    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 20,444,664 DHM 6.95% LEC -7.00%    
2 LPB 14,361,256 HVH 6.94% QCG -6.91%    
3 VRE 14,343,344 DMC 6.06% RDP -6.88%    
4 POW 12,852,772 TDG 6.00% LDG -6.64%    
5 MBB 12,168,715 CMG 5.81% SRC -6.49%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
43,459,251 9.47% 42,673,327 9.30% 785,924
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,957 16.50% 1,569 13.22% 389
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 KDC 8,956,590 FPT 570,339,992 SBT 73,610,797  
2 VIX 4,539,266 KDC 519,266,310 MSB 48,863,411  
3 FPT 4,535,993 VCB 192,633,912 ASM 33,858,051  
4 HPG 4,527,621 VNM 178,941,998 MWG 26,160,252  
5 VNM 2,715,417 MWG 134,588,330 NLG 25,686,102  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HDC HDC niêm yết và giao dịch bổ sung 18.872.888 cp (phát hành cp chào bán ra công chúng cho CĐ hiện hữu - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 26/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2024.
2 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2024. 
3 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 12.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2024. 
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2024.