Điểm tin giao dịch 31.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
31/07/2024 4:50:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
31/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,251.51 |
6.45 |
0.52 |
17,570.07 |
|
|
|
VN30 |
1,299.09 |
11.27 |
0.88 |
9,866.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,880.39 |
-4.64 |
-0.25 |
5,279.61 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,458.97 |
-9.49 |
-0.65 |
1,538.68 |
|
|
|
VN100 |
1,288.99 |
6.79 |
0.53 |
15,146.31 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,298.41 |
5.88 |
0.45 |
16,685.00 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,065.18 |
8.34 |
0.41 |
17,514.93 |
|
|
|
VNCOND |
2,070.21 |
16.74 |
0.82 |
1,415.58 |
|
|
|
VNCONS |
689.42 |
11.36 |
1.68 |
2,426.10 |
|
|
|
VNENE |
708.24 |
-6.35 |
-0.89 |
297.01 |
|
|
|
VNFIN |
1,583.78 |
15.19 |
0.97 |
5,024.48 |
|
|
|
VNHEAL |
1,824.87 |
-12.57 |
-0.68 |
55.21 |
|
|
|
VNIND |
790.35 |
-1.68 |
-0.21 |
2,112.67 |
|
|
|
VNIT |
5,237.51 |
20.38 |
0.39 |
524.37 |
|
|
|
VNMAT |
2,179.20 |
-45.51 |
-2.05 |
2,175.25 |
|
|
|
VNREAL |
874.71 |
-0.45 |
-0.05 |
2,271.41 |
|
|
|
VNUTI |
905.02 |
8.71 |
0.97 |
373.25 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,252.26 |
14.38 |
0.64 |
3,926.83 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,008.43 |
16.54 |
0.83 |
4,368.48 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,121.83 |
20.35 |
0.97 |
5,024.48 |
|
|
|
VNSI |
2,094.97 |
28.37 |
1.37 |
7,448.26 |
|
|
|
VNX50 |
2,184.71 |
13.87 |
0.64 |
12,292.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
685,754,510 |
15,329 |
|
|
Thỏa thuận |
63,421,841 |
2,251 |
|
|
Tổng |
749,176,351 |
17,580 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
38,638,335 |
VNG |
6.98% |
VIX |
-14.77% |
|
|
2 |
VIX |
31,289,587 |
BMC |
6.94% |
TCO |
-6.99% |
|
|
3 |
HSG |
27,884,348 |
CRC |
6.93% |
TLH |
-6.95% |
|
|
4 |
HPG |
24,607,481 |
ST8 |
6.88% |
TMT |
-6.93% |
|
|
5 |
VIC |
24,347,168 |
DLG |
6.79% |
SVC |
-6.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
48,774,207 |
6.51% |
79,383,543 |
10.60% |
-30,609,336 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,980 |
11.26% |
2,654 |
15.10% |
-674 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VIC |
22,802,976 |
VIC |
1,025,841,904 |
SBT |
73,652,690 |
|
2 |
VPB |
14,640,300 |
MWG |
682,325,955 |
MSB |
48,977,811 |
|
3 |
MWG |
10,671,824 |
VNM |
514,617,284 |
ASM |
33,891,951 |
|
4 |
VNM |
7,296,993 |
FPT |
337,096,759 |
MWG |
27,770,322 |
|
5 |
HPG |
5,484,569 |
VPB |
276,849,485 |
NLG |
24,495,774 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VIX |
VIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 66.944.472 cp), nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 66.944.472 cp) và thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:95 (số lượng dự kiến: 635.972.488 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 09/08/2024 đến 26/08/2024. |
2 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2024. |
3 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2024. |
4 |
DAT |
DAT nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.293.237 cp (phát hành cp trả cổ tức 2022 & 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2024. |
5 |
VCG |
VCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 64.127.944 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2024. |
|