• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,48 -15,29/-1,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,48   -15,29/-1,23%  |   HNX-INDEX   219,49   -2,45/-1,10%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,94/-1,01%  |   VN30   1.293,23   -17,57/-1,34%  |   HNX30   450,98   -8,36/-1,82%
11 Tháng Giêng 2025 3:50:46 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 31.07.2024
Nguồn tin: HOSE | 31/07/2024 4:50:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
31/07/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,251.51 6.45 0.52 17,570.07      
VN30 1,299.09 11.27 0.88 9,866.71      
VNMIDCAP 1,880.39 -4.64 -0.25 5,279.61      
VNSMALLCAP 1,458.97 -9.49 -0.65 1,538.68      
VN100 1,288.99 6.79 0.53 15,146.31      
VNALLSHARE 1,298.41 5.88 0.45 16,685.00      
VNXALLSHARE 2,065.18 8.34 0.41 17,514.93      
VNCOND 2,070.21 16.74 0.82 1,415.58      
VNCONS 689.42 11.36 1.68 2,426.10      
VNENE 708.24 -6.35 -0.89 297.01      
VNFIN 1,583.78 15.19 0.97 5,024.48      
VNHEAL 1,824.87 -12.57 -0.68 55.21      
VNIND 790.35 -1.68 -0.21 2,112.67      
VNIT 5,237.51 20.38 0.39 524.37      
VNMAT 2,179.20 -45.51 -2.05 2,175.25      
VNREAL 874.71 -0.45 -0.05 2,271.41      
VNUTI 905.02 8.71 0.97 373.25      
VNDIAMOND 2,252.26 14.38 0.64 3,926.83      
VNFINLEAD 2,008.43 16.54 0.83 4,368.48      
VNFINSELECT 2,121.83 20.35 0.97 5,024.48      
VNSI 2,094.97 28.37 1.37 7,448.26      
VNX50 2,184.71 13.87 0.64 12,292.42      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 685,754,510 15,329    
Thỏa thuận 63,421,841 2,251    
Tổng 749,176,351 17,580    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 38,638,335 VNG 6.98% VIX -14.77%    
2 VIX 31,289,587 BMC 6.94% TCO -6.99%    
3 HSG 27,884,348 CRC 6.93% TLH -6.95%    
4 HPG 24,607,481 ST8 6.88% TMT -6.93%    
5 VIC 24,347,168 DLG 6.79% SVC -6.92%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
48,774,207 6.51% 79,383,543 10.60% -30,609,336
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,980 11.26% 2,654 15.10% -674
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VIC 22,802,976 VIC 1,025,841,904 SBT 73,652,690  
2 VPB 14,640,300 MWG 682,325,955 MSB 48,977,811  
3 MWG 10,671,824 VNM 514,617,284 ASM 33,891,951  
4 VNM 7,296,993 FPT 337,096,759 MWG 27,770,322  
5 HPG 5,484,569 VPB 276,849,485 NLG 24,495,774  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VIX VIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 66.944.472 cp), nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 66.944.472 cp) và thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:95 (số lượng dự kiến: 635.972.488 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 09/08/2024 đến 26/08/2024.
2 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2024. 
3 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2024. 
4 DAT DAT nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.293.237 cp (phát hành cp trả cổ tức 2022 & 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2024.
5 VCG VCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 64.127.944 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2024.