• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.221,16 -9,32/-0,76%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.221,16   -9,32/-0,76%  |   HNX-INDEX   218,09   -1,40/-0,64%  |   UPCOM-INDEX   91,59   -0,56/-0,61%  |   VN30   1.285,20   -8,03/-0,62%  |   HNX30   446,96   -4,02/-0,89%
13 Tháng Giêng 2025 1:08:23 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 05.07.2024
Nguồn tin: HOSE | 05/07/2024 5:48:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
05/07/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,283.04 3.15 0.25 15,998.19      
VN30 1,316.18 5.55 0.42 6,566.23      
VNMIDCAP 1,988.60 6.37 0.32 6,126.89      
VNSMALLCAP 1,535.77 3.58 0.23 2,208.07      
VN100 1,323.39 5.17 0.39 12,693.11      
VNALLSHARE 1,335.16 5.07 0.38 14,901.18      
VNXALLSHARE 2,126.63 7.79 0.37 15,843.16      
VNCOND 2,122.28 13.79 0.65 1,192.68      
VNCONS 688.26 0.78 0.11 1,259.08      
VNENE 728.44 -0.71 -0.10 296.90      
VNFIN 1,605.41 5.62 0.35 4,179.10      
VNHEAL 1,849.42 28.57 1.57 174.44      
VNIND 816.30 2.52 0.31 2,429.02      
VNIT 5,661.57 112.37 2.02 1,331.56      
VNMAT 2,319.07 0.67 0.03 1,790.55      
VNREAL 911.54 -2.72 -0.30 1,985.52      
VNUTI 933.62 -3.26 -0.35 255.74      
VNDIAMOND 2,280.79 17.84 0.79 3,738.62      
VNFINLEAD 2,045.96 7.68 0.38 3,666.36      
VNFINSELECT 2,150.79 7.52 0.35 4,179.10      
VNSI 2,090.91 10.29 0.49 4,350.60      
VNX50 2,244.08 10.69 0.48 9,762.32      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 589,530,584 15,292    
Thỏa thuận 27,288,758 718    
Tổng 616,819,342 16,010    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 25,043,889 CSV 7.00% DBT -7.89%    
2 VPB 21,537,030 VOS 6.77% TEG -6.99%    
3 VRE 19,515,764 SAV 6.76% TV2 -6.90%    
4 ITA 18,410,048 HVN 6.29% ITA -6.87%    
5 HPG 15,637,829 MDG 6.10% DXV -6.76%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
46,302,045 7.51% 59,124,237 9.59% -12,822,192
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,572 9.82% 1,945 12.15% -373
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 9,085,400 FPT 497,804,894 MSB 49,332,051  
2 VRE 7,169,091 MWG 175,722,463 MWG 35,100,543  
3 TCB 5,200,947 VPB 173,846,310 ASM 34,251,611  
4 HPG 5,127,510 VHM 165,482,970 HVN 27,609,424  
5 VHM 4,332,650 VRE 150,171,547 NLG 23,005,509  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SAB SAB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức lần 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 31/07/2024.
2 NAB NAB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 07/2024.
3 CSHB2303 CSHB2303 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.03 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/07/2024, ngày GD cuối cùng: 02/07/2024.
4 PSH PSH giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc các vấn đề khác thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông ngày 10/07/2024.
5 DBT DBT giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu để trả cổ tức theo tỷ lệ 100:14 (số lượng dự kiến: 2.285.566 cp).
6 FTS FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 85.115.145 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 05/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024.
7 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. 
8 FUEDCMID FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. 
9 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. 
10 BCG BCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 266.729.003 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024.
11 TCM TCM nhận quyết định niêm yết bổ sung 9.257.768 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024.
12 CFPT2401 CFPT2401 (chứng quyền FPT-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8,6348:1, với giá: 124.773 đồng/cq.
13 CHPG2403 CHPG2403 (chứng quyền HPG-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.500 đồng/cq.
14 CMBB2403 CMBB2403 (chứng quyền MBB-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23.000 đồng/cq.
15 CMBB2404 CMBB2404 (chứng quyền MBB-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23.500 đồng/cq.
16 CMSN2401 CMSN2401 (chứng quyền MSN-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 82.000 đồng/cq.
17 CMWG2402 CMWG2402 (chứng quyền MWG-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4,9606:1, với giá: 63.495 đồng/cq.
18 CSTB2403 CSTB2403 (chứng quyền STB-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.000 đồng/cq.
19 CSTB2404 CSTB2404 (chứng quyền STB-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31.000 đồng/cq.
20 CTPB2402 CTPB2402 (chứng quyền TPB-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1,9461:1, với giá: 18.001 đồng/cq.
21 CVHM2402 CVHM2402 (chứng quyền VHM-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 41.500 đồng/cq.
22 CVIC2401 CVIC2401 (chứng quyền VIC-HSC-MET04 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 45.500 đồng/cq.
23 CVNM2402 CVNM2402 (chứng quyền VNM-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 70.500 đồng/cq.
24 CVPB2402 CVPB2402 (chứng quyền VPB-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.000 đồng/cq.
25 CVPB2403 CVPB2403 (chứng quyền VPB-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.000 đồng/cq.
26 CVRE2401 CVRE2401 (chứng quyền VRE-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.500 đồng/cq.
27 CVRE2402 CVRE2402 (chứng quyền VRE-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23.500 đồng/cq.