VN-INDEX 1.221,16 -9,32/-0,76% |
HNX-INDEX 218,09 -1,40/-0,64% |
UPCOM-INDEX 91,59 -0,56/-0,61% |
VN30 1.285,20 -8,03/-0,62% |
HNX30 446,96 -4,02/-0,89%
13 Tháng Giêng 2025 1:08:23 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 05.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
05/07/2024 5:48:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,283.04 |
3.15 |
0.25 |
15,998.19 |
|
|
|
VN30 |
1,316.18 |
5.55 |
0.42 |
6,566.23 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,988.60 |
6.37 |
0.32 |
6,126.89 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,535.77 |
3.58 |
0.23 |
2,208.07 |
|
|
|
VN100 |
1,323.39 |
5.17 |
0.39 |
12,693.11 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,335.16 |
5.07 |
0.38 |
14,901.18 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,126.63 |
7.79 |
0.37 |
15,843.16 |
|
|
|
VNCOND |
2,122.28 |
13.79 |
0.65 |
1,192.68 |
|
|
|
VNCONS |
688.26 |
0.78 |
0.11 |
1,259.08 |
|
|
|
VNENE |
728.44 |
-0.71 |
-0.10 |
296.90 |
|
|
|
VNFIN |
1,605.41 |
5.62 |
0.35 |
4,179.10 |
|
|
|
VNHEAL |
1,849.42 |
28.57 |
1.57 |
174.44 |
|
|
|
VNIND |
816.30 |
2.52 |
0.31 |
2,429.02 |
|
|
|
VNIT |
5,661.57 |
112.37 |
2.02 |
1,331.56 |
|
|
|
VNMAT |
2,319.07 |
0.67 |
0.03 |
1,790.55 |
|
|
|
VNREAL |
911.54 |
-2.72 |
-0.30 |
1,985.52 |
|
|
|
VNUTI |
933.62 |
-3.26 |
-0.35 |
255.74 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,280.79 |
17.84 |
0.79 |
3,738.62 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,045.96 |
7.68 |
0.38 |
3,666.36 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,150.79 |
7.52 |
0.35 |
4,179.10 |
|
|
|
VNSI |
2,090.91 |
10.29 |
0.49 |
4,350.60 |
|
|
|
VNX50 |
2,244.08 |
10.69 |
0.48 |
9,762.32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
589,530,584 |
15,292 |
|
|
Thỏa thuận |
27,288,758 |
718 |
|
|
Tổng |
616,819,342 |
16,010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
25,043,889 |
CSV |
7.00% |
DBT |
-7.89% |
|
|
2 |
VPB |
21,537,030 |
VOS |
6.77% |
TEG |
-6.99% |
|
|
3 |
VRE |
19,515,764 |
SAV |
6.76% |
TV2 |
-6.90% |
|
|
4 |
ITA |
18,410,048 |
HVN |
6.29% |
ITA |
-6.87% |
|
|
5 |
HPG |
15,637,829 |
MDG |
6.10% |
DXV |
-6.76% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,302,045 |
7.51% |
59,124,237 |
9.59% |
-12,822,192 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,572 |
9.82% |
1,945 |
12.15% |
-373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
9,085,400 |
FPT |
497,804,894 |
MSB |
49,332,051 |
|
2 |
VRE |
7,169,091 |
MWG |
175,722,463 |
MWG |
35,100,543 |
|
3 |
TCB |
5,200,947 |
VPB |
173,846,310 |
ASM |
34,251,611 |
|
4 |
HPG |
5,127,510 |
VHM |
165,482,970 |
HVN |
27,609,424 |
|
5 |
VHM |
4,332,650 |
VRE |
150,171,547 |
NLG |
23,005,509 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SAB |
SAB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức lần 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 31/07/2024. |
2 |
NAB |
NAB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 07/2024. |
3 |
CSHB2303 |
CSHB2303 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.03 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 05/07/2024, ngày GD cuối cùng: 02/07/2024. |
4 |
PSH |
PSH giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc các vấn đề khác thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông ngày 10/07/2024. |
5 |
DBT |
DBT giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu để trả cổ tức theo tỷ lệ 100:14 (số lượng dự kiến: 2.285.566 cp). |
6 |
FTS |
FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 85.115.145 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 05/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. |
8 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. |
10 |
BCG |
BCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 266.729.003 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. |
11 |
TCM |
TCM nhận quyết định niêm yết bổ sung 9.257.768 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2024. |
12 |
CFPT2401 |
CFPT2401 (chứng quyền FPT-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8,6348:1, với giá: 124.773 đồng/cq. |
13 |
CHPG2403 |
CHPG2403 (chứng quyền HPG-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.500 đồng/cq. |
14 |
CMBB2403 |
CMBB2403 (chứng quyền MBB-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23.000 đồng/cq. |
15 |
CMBB2404 |
CMBB2404 (chứng quyền MBB-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23.500 đồng/cq. |
16 |
CMSN2401 |
CMSN2401 (chứng quyền MSN-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 82.000 đồng/cq. |
17 |
CMWG2402 |
CMWG2402 (chứng quyền MWG-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4,9606:1, với giá: 63.495 đồng/cq. |
18 |
CSTB2403 |
CSTB2403 (chứng quyền STB-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.000 đồng/cq. |
19 |
CSTB2404 |
CSTB2404 (chứng quyền STB-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31.000 đồng/cq. |
20 |
CTPB2402 |
CTPB2402 (chứng quyền TPB-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1,9461:1, với giá: 18.001 đồng/cq. |
21 |
CVHM2402 |
CVHM2402 (chứng quyền VHM-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 41.500 đồng/cq. |
22 |
CVIC2401 |
CVIC2401 (chứng quyền VIC-HSC-MET04 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 45.500 đồng/cq. |
23 |
CVNM2402 |
CVNM2402 (chứng quyền VNM-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 70.500 đồng/cq. |
24 |
CVPB2402 |
CVPB2402 (chứng quyền VPB-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.000 đồng/cq. |
25 |
CVPB2403 |
CVPB2403 (chứng quyền VPB-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.000 đồng/cq. |
26 |
CVRE2401 |
CVRE2401 (chứng quyền VRE-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.500 đồng/cq. |
27 |
CVRE2402 |
CVRE2402 (chứng quyền VRE-HSC-MET17 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23.500 đồng/cq. |
|
|
|
|
|