VN-INDEX 1.226,70 -3,78/-0,31% |
HNX-INDEX 218,59 -0,90/-0,41% |
UPCOM-INDEX 91,84 -0,31/-0,33% |
VN30 1.288,90 -4,33/-0,33% |
HNX30 448,84 -2,14/-0,47%
13 Tháng Giêng 2025 10:44:07 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 08.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
08/07/2024 5:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,283.56 |
0.52 |
0.04 |
19,889.86 |
|
|
|
VN30 |
1,315.83 |
-0.35 |
-0.03 |
8,492.16 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,990.47 |
1.87 |
0.09 |
8,093.29 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,548.94 |
13.17 |
0.86 |
2,333.02 |
|
|
|
VN100 |
1,323.54 |
0.15 |
0.01 |
16,585.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,336.03 |
0.87 |
0.07 |
18,909.75 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,128.59 |
1.96 |
0.09 |
20,017.42 |
|
|
|
VNCOND |
2,155.40 |
33.12 |
1.56 |
1,304.71 |
|
|
|
VNCONS |
687.20 |
-1.06 |
-0.15 |
1,708.93 |
|
|
|
VNENE |
748.74 |
20.30 |
2.79 |
554.67 |
|
|
|
VNFIN |
1,601.64 |
-3.77 |
-0.23 |
5,051.39 |
|
|
|
VNHEAL |
1,858.25 |
8.83 |
0.48 |
65.18 |
|
|
|
VNIND |
820.49 |
4.19 |
0.51 |
3,084.88 |
|
|
|
VNIT |
5,695.96 |
34.39 |
0.61 |
1,099.44 |
|
|
|
VNMAT |
2,349.94 |
30.87 |
1.33 |
3,203.64 |
|
|
|
VNREAL |
896.24 |
-15.30 |
-1.68 |
2,425.94 |
|
|
|
VNUTI |
939.88 |
6.26 |
0.67 |
370.44 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,284.73 |
3.94 |
0.17 |
4,249.37 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,039.16 |
-6.80 |
-0.33 |
4,421.24 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,145.74 |
-5.05 |
-0.23 |
5,051.39 |
|
|
|
VNSI |
2,092.59 |
1.68 |
0.08 |
5,140.64 |
|
|
|
VNX50 |
2,243.33 |
-0.75 |
-0.03 |
12,711.92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
664,357,448 |
17,561 |
|
|
Thỏa thuận |
102,899,917 |
2,341 |
|
|
Tổng |
767,257,365 |
19,903 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DXG |
28,580,152 |
CSV |
6.98% |
TCD |
-9.63% |
|
|
2 |
HDB |
26,685,292 |
TVS |
6.97% |
TV2 |
-6.92% |
|
|
3 |
STB |
22,849,925 |
GEG |
6.94% |
DXS |
-6.92% |
|
|
4 |
HPG |
19,572,774 |
YEG |
6.94% |
TIX |
-6.90% |
|
|
5 |
HNG |
18,855,572 |
DCM |
6.93% |
TNC |
-6.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
49,185,285 |
6.41% |
117,571,247 |
15.32% |
-68,385,962 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,635 |
8.21% |
3,900 |
19.59% |
-2,265 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
21,517,775 |
FPT |
522,320,855 |
MSB |
49,063,191 |
|
2 |
STB |
14,785,851 |
HDB |
501,640,506 |
ASM |
34,215,651 |
|
3 |
ACB |
9,493,600 |
STB |
428,168,205 |
MWG |
32,323,477 |
|
4 |
VRE |
6,720,560 |
MWG |
294,582,329 |
HVN |
25,662,425 |
|
5 |
MBB |
6,706,700 |
VHM |
247,906,315 |
NLG |
23,829,209 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2337 |
CHPG2337 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.39 hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024. |
2 |
CPOW2313 |
CPOW2313 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.15 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024. |
3 |
CSHB2304 |
CSHB2304 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.04 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024. |
4 |
CSTB2331 |
CSTB2331 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.37 hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024. |
5 |
CTPB2305 |
CTPB2305 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.06 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024. |
6 |
CVHM2316 |
CVHM2316 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.25 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024. |
7 |
CVIC2312 |
CVIC2312 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.26 hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024. |
8 |
CVPB2317 |
CVPB2317 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.09 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024. |
9 |
CVRE2318 |
CVRE2318 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.30 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024. |
10 |
TCD |
TCD giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 30.529.398 cp). |
11 |
DAG |
DAG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 08/07/2024 do tổ chức niêm yết chưa họp ĐHCĐ quá 6 tháng kể từ kết thúc năm tài chính. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2024. |
13 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2024. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2024. |
15 |
CACB2402 |
CACB2402 (chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26.000 đồng/cq. |
16 |
CHPG2404 |
CHPG2404 (chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 32.000 đồng/cq. |
17 |
CHPG2405 |
CHPG2405 (chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 33.000 đồng/cq. |
18 |
CSTB2407 |
CSTB2407 (chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 27.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 33.000 đồng/cq. |
19 |
CSTB2406 |
CSTB2406 (chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 31.500 đồng/cq. |
20 |
CSTB2405 |
CSTB2405 (chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 32.500 đồng/cq. |
21 |
CMSN2402 |
CMSN2402 (chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 83.000 đồng/cq. |
22 |
CMSN2403 |
CMSN2403 (chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 90.000 đồng/cq. |
23 |
CMWG2404 |
CMWG2404 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3,9685:1, với giá: 67.960 đồng/cq. |
24 |
CTCB2402 |
CTCB2402 (chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27.500 đồng/cq. |
25 |
CVIB2403 |
CVIB2403 (chứng quyền VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.000 đồng/cq. |
26 |
CVIB2404 |
CVIB2404 (chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25.000 đồng/cq. |
27 |
CVHM2404 |
CVHM2404 (chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 40.000 đồng/cq. |
28 |
CVHM2405 |
CVHM2405 (chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 45.000 đồng/cq. |
29 |
CVIC2403 |
CVIC2403 (chứng quyền VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 45.000 đồng/cq. |
30 |
CVIC2402 |
CVIC2402 (chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 23.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 50.000 đồng/cq. |
31 |
CVNM2404 |
CVNM2404 (chứng quyền VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 70.000 đồng/cq. |
32 |
CVNM2403 |
CVNM2403 (chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 75.000 đồng/cq. |
33 |
CVPB2404 |
CVPB2404 (chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 30.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.500 đồng/cq. |
34 |
CVPB2405 |
CVPB2405 (chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 30.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20.000 đồng/cq. |
35 |
CVPB2406 |
CVPB2406 (chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 27.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20.500 đồng/cq. |
36 |
CVRE2404 |
CVRE2404 (chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 13.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 22.500 đồng/cq. |
37 |
CVRE2403 |
CVRE2403 (chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25.000 đồng/cq. |
38 |
CSTB2328 |
CSTB2328 (chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) niêm yết và giao dịch bổ sung 25.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2024, khối lượng sau thay đổi: 50.000.000 cq. |
39 |
CMSN2313 |
CMSN2313 (chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15) niêm yết và giao dịch bổ sung 15.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2024, khối lượng sau thay đổi: 25.000.000 cq. |
40 |
CMWG2314 |
CMWG2314 (chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-15) niêm yết và giao dịch bổ sung 20.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2024, khối lượng sau thay đổi: 40.000.000 cq. |
41 |
CVHM2313 |
CVHM2313 (chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15) niêm yết và giao dịch bổ sung 30.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2024, khối lượng sau thay đổi: 46.000.000 cq. |
42 |
CVPB2315 |
CVPB2315 (chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) niêm yết và giao dịch bổ sung 25.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2024, khối lượng sau thay đổi: 50.000.000 cq. |
|
|
|
|
|