• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.226,70 -3,78/-0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:35:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.226,70   -3,78/-0,31%  |   HNX-INDEX   218,59   -0,90/-0,41%  |   UPCOM-INDEX   91,84   -0,31/-0,33%  |   VN30   1.288,90   -4,33/-0,33%  |   HNX30   448,84   -2,14/-0,47%
13 Tháng Giêng 2025 10:44:07 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 08.07.2024
Nguồn tin: HOSE | 08/07/2024 5:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
08/07/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,283.56 0.52 0.04 19,889.86      
VN30 1,315.83 -0.35 -0.03 8,492.16      
VNMIDCAP 1,990.47 1.87 0.09 8,093.29      
VNSMALLCAP 1,548.94 13.17 0.86 2,333.02      
VN100 1,323.54 0.15 0.01 16,585.44      
VNALLSHARE 1,336.03 0.87 0.07 18,909.75      
VNXALLSHARE 2,128.59 1.96 0.09 20,017.42      
VNCOND 2,155.40 33.12 1.56 1,304.71      
VNCONS 687.20 -1.06 -0.15 1,708.93      
VNENE 748.74 20.30 2.79 554.67      
VNFIN 1,601.64 -3.77 -0.23 5,051.39      
VNHEAL 1,858.25 8.83 0.48 65.18      
VNIND 820.49 4.19 0.51 3,084.88      
VNIT 5,695.96 34.39 0.61 1,099.44      
VNMAT 2,349.94 30.87 1.33 3,203.64      
VNREAL 896.24 -15.30 -1.68 2,425.94      
VNUTI 939.88 6.26 0.67 370.44      
VNDIAMOND 2,284.73 3.94 0.17 4,249.37      
VNFINLEAD 2,039.16 -6.80 -0.33 4,421.24      
VNFINSELECT 2,145.74 -5.05 -0.23 5,051.39      
VNSI 2,092.59 1.68 0.08 5,140.64      
VNX50 2,243.33 -0.75 -0.03 12,711.92      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 664,357,448 17,561    
Thỏa thuận 102,899,917 2,341    
Tổng 767,257,365 19,903    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 DXG 28,580,152 CSV 6.98% TCD -9.63%    
2 HDB 26,685,292 TVS 6.97% TV2 -6.92%    
3 STB 22,849,925 GEG 6.94% DXS -6.92%    
4 HPG 19,572,774 YEG 6.94% TIX -6.90%    
5 HNG 18,855,572 DCM 6.93% TNC -6.89%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
49,185,285 6.41% 117,571,247 15.32% -68,385,962
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,635 8.21% 3,900 19.59% -2,265
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDB 21,517,775 FPT 522,320,855 MSB 49,063,191  
2 STB 14,785,851 HDB 501,640,506 ASM 34,215,651  
3 ACB 9,493,600 STB 428,168,205 MWG 32,323,477  
4 VRE 6,720,560 MWG 294,582,329 HVN 25,662,425  
5 MBB 6,706,700 VHM 247,906,315 NLG 23,829,209  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CHPG2337 CHPG2337 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.39 hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024.
2 CPOW2313 CPOW2313 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.15 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024.
3 CSHB2304 CSHB2304 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.04 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024.
4 CSTB2331 CSTB2331 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.37 hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024.
5 CTPB2305 CTPB2305 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.06 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024.
6 CVHM2316 CVHM2316 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.25 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024.
7 CVIC2312 CVIC2312 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.26 hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024.
8 CVPB2317 CVPB2317 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.09 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024.
9 CVRE2318 CVRE2318 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.30 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/07/2024, ngày GD cuối cùng: 03/07/2024.
10 TCD TCD giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 30.529.398 cp).
11 DAG DAG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 08/07/2024 do tổ chức niêm yết chưa họp ĐHCĐ quá 6 tháng kể từ kết thúc năm tài chính.
12 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2024. 
13 FUEDCMID FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2024. 
14 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2024. 
15 CACB2402 CACB2402 (chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26.000 đồng/cq.
16 CHPG2404 CHPG2404 (chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 32.000 đồng/cq.
17 CHPG2405 CHPG2405 (chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 33.000 đồng/cq.
18 CSTB2407 CSTB2407 (chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 27.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 33.000 đồng/cq.
19 CSTB2406 CSTB2406 (chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 31.500 đồng/cq.
20 CSTB2405 CSTB2405 (chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 32.500 đồng/cq.
21 CMSN2402 CMSN2402 (chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 83.000 đồng/cq.
22 CMSN2403 CMSN2403 (chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 90.000 đồng/cq.
23 CMWG2404 CMWG2404 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3,9685:1, với giá: 67.960 đồng/cq.
24 CTCB2402 CTCB2402 (chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27.500 đồng/cq.
25 CVIB2403 CVIB2403 (chứng quyền VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 18.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.000 đồng/cq.
26 CVIB2404 CVIB2404 (chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25.000 đồng/cq.
27 CVHM2404 CVHM2404 (chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 40.000 đồng/cq.
28 CVHM2405 CVHM2405 (chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 45.000 đồng/cq.
29 CVIC2403 CVIC2403 (chứng quyền VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 25.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 45.000 đồng/cq.
30 CVIC2402 CVIC2402 (chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 23.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 50.000 đồng/cq.
31 CVNM2404 CVNM2404 (chứng quyền VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 70.000 đồng/cq.
32 CVNM2403 CVNM2403 (chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 20.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 75.000 đồng/cq.
33 CVPB2404 CVPB2404 (chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 30.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.500 đồng/cq.
34 CVPB2405 CVPB2405 (chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 30.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20.000 đồng/cq.
35 CVPB2406 CVPB2406 (chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 27.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20.500 đồng/cq.
36 CVRE2404 CVRE2404 (chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 13.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 22.500 đồng/cq.
37 CVRE2403 CVRE2403 (chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-16 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2024 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25.000 đồng/cq.
38 CSTB2328 CSTB2328 (chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) niêm yết và giao dịch bổ sung 25.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2024, khối lượng sau thay đổi: 50.000.000 cq.
39 CMSN2313 CMSN2313 (chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15) niêm yết và giao dịch bổ sung 15.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2024, khối lượng sau thay đổi: 25.000.000 cq.
40 CMWG2314 CMWG2314 (chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-15) niêm yết và giao dịch bổ sung 20.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2024, khối lượng sau thay đổi: 40.000.000 cq.
41 CVHM2313 CVHM2313 (chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15) niêm yết và giao dịch bổ sung 30.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2024, khối lượng sau thay đổi: 46.000.000 cq.
42 CVPB2315 CVPB2315 (chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) niêm yết và giao dịch bổ sung 25.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2024, khối lượng sau thay đổi: 50.000.000 cq.