• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,48 -15,29/-1,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,48   -15,29/-1,23%  |   HNX-INDEX   219,49   -2,45/-1,10%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,94/-1,01%  |   VN30   1.293,23   -17,57/-1,34%  |   HNX30   450,98   -8,36/-1,82%
10 Tháng Giêng 2025 11:11:46 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 02.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 02/08/2024 5:05:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
02/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,236.60 9.64 0.79 16,387.20      
VN30 1,281.01 9.01 0.71 8,414.46      
VNMIDCAP 1,848.40 19.30 1.06 5,680.80      
VNSMALLCAP 1,425.71 16.18 1.15 1,566.43      
VN100 1,269.83 10.26 0.81 14,095.26      
VNALLSHARE 1,278.47 10.59 0.84 15,661.69      
VNXALLSHARE 2,032.73 17.54 0.87 16,641.55      
VNCOND 2,050.64 20.99 1.03 1,004.16      
VNCONS 683.72 9.60 1.42 1,833.01      
VNENE 712.90 13.32 1.90 329.95      
VNFIN 1,566.03 14.36 0.93 5,249.39      
VNHEAL 1,818.46 16.15 0.90 49.98      
VNIND 773.82 8.54 1.12 2,241.58      
VNIT 5,019.89 -49.52 -0.98 1,401.53      
VNMAT 2,154.66 40.32 1.91 1,656.31      
VNREAL 852.83 -0.79 -0.09 1,512.56      
VNUTI 907.79 16.07 1.80 369.54      
VNDIAMOND 2,229.99 21.91 0.99 4,598.60      
VNFINLEAD 1,979.71 22.82 1.17 4,451.69      
VNFINSELECT 2,098.03 19.23 0.93 5,249.39      
VNSI 2,064.12 9.29 0.45 5,281.16      
VNX50 2,148.43 13.58 0.64 11,222.58      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 657,980,936 15,678    
Thỏa thuận 38,994,282 720    
Tổng 696,975,218 16,399    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 24,823,802 PGI 6.96% HRC -6.97%    
2 MBB 24,613,211 BSI 6.95% HBC -6.93%    
3 SHB 24,476,098 KSB 6.94% SRC -6.91%    
4 BCG 20,320,072 CTS 6.93% LDG -6.63%    
5 HPG 17,656,647 FTS 6.93% GMC -6.63%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
63,555,787 9.12% 49,865,858 7.15% 13,689,929
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,076 12.66% 1,331 8.12% 745
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 7,434,819 VNM 333,702,452 SBT 73,868,890  
2 HDB 6,012,423 FPT 321,690,699 MSB 50,211,211  
3 VIX 5,549,270 HPG 200,118,460 ASM 33,890,751  
4 VPB 5,296,400 HDB 153,642,943 MWG 30,276,458  
5 VNM 4,695,573 MWG 124,069,183 NLG 24,342,774  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 LCG LCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/09/2024.
2 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2024. 
3 GSP GSP nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.579.820 cp (phát hành CP để trả cổ tức năm 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2024.