Điểm tin giao dịch 20.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
20/08/2024 4:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,272.55 |
10.93 |
0.87 |
19,016.26 |
|
|
|
VN30 |
1,305.25 |
6.21 |
0.48 |
8,215.88 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,933.98 |
21.59 |
1.13 |
8,195.76 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,450.32 |
10.99 |
0.76 |
2,152.49 |
|
|
|
VN100 |
1,306.01 |
8.82 |
0.68 |
16,411.64 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,313.97 |
8.94 |
0.69 |
18,564.13 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,088.24 |
13.85 |
0.67 |
19,352.20 |
|
|
|
VNCOND |
2,217.71 |
24.56 |
1.12 |
1,343.53 |
|
|
|
VNCONS |
711.63 |
-0.58 |
-0.08 |
1,311.98 |
|
|
|
VNENE |
728.40 |
-0.54 |
-0.07 |
337.34 |
|
|
|
VNFIN |
1,588.42 |
6.18 |
0.39 |
5,862.83 |
|
|
|
VNHEAL |
1,780.84 |
0.53 |
0.03 |
33.66 |
|
|
|
VNIND |
795.41 |
8.18 |
1.04 |
3,039.66 |
|
|
|
VNIT |
5,346.23 |
39.20 |
0.74 |
656.62 |
|
|
|
VNMAT |
2,116.74 |
4.87 |
0.23 |
2,082.84 |
|
|
|
VNREAL |
897.61 |
20.45 |
2.33 |
3,471.99 |
|
|
|
VNUTI |
928.27 |
-2.76 |
-0.30 |
413.84 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,291.08 |
17.73 |
0.78 |
3,724.49 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,006.18 |
8.86 |
0.44 |
5,167.21 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,128.04 |
8.29 |
0.39 |
5,862.83 |
|
|
|
VNSI |
2,143.97 |
17.41 |
0.82 |
4,456.57 |
|
|
|
VNX50 |
2,211.12 |
14.30 |
0.65 |
12,464.08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
772,487,320 |
17,971 |
|
|
Thỏa thuận |
38,048,346 |
1,058 |
|
|
Tổng |
810,535,666 |
19,029 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
38,105,146 |
DAT |
6.97% |
HRC |
-6.94% |
|
|
2 |
DIG |
26,131,552 |
SGR |
6.92% |
DHM |
-5.98% |
|
|
3 |
NVL |
25,460,142 |
IDI |
6.90% |
SVC |
-5.92% |
|
|
4 |
DXG |
23,095,124 |
HPX |
6.89% |
YBM |
-5.88% |
|
|
5 |
VND |
22,523,529 |
BTT |
6.88% |
HAS |
-5.21% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
58,611,696 |
7.23% |
49,348,687 |
6.09% |
9,263,009 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,834 |
9.64% |
1,508 |
7.92% |
326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
11,054,516 |
VHM |
434,662,347 |
SBT |
74,078,952 |
|
2 |
VPB |
5,807,900 |
VCB |
253,078,144 |
MSB |
51,324,261 |
|
3 |
HPG |
5,355,204 |
FPT |
183,890,185 |
ASM |
33,966,871 |
|
4 |
ACB |
4,331,400 |
MWG |
158,440,991 |
MWG |
32,896,553 |
|
5 |
NVL |
4,273,100 |
HPG |
138,902,417 |
HVN |
31,860,791 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PGD |
PGD giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 07/10/2024. |
2 |
VPG |
VPG niêm yết và giao dịch bổ sung 4.208.680 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 20/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/08/2024. |
3 |
CNG |
CNG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 08/2024. |
4 |
DBT |
DBT niêm yết và giao dịch bổ sung 2.285.173 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 20/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2024. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/08/2024. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/08/2024. |
7 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/08/2024. |
|