• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.275,14 +2,27/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.275,14   +2,27/+0,18%  |   HNX-INDEX   229,13   -0,77/-0,33%  |   UPCOM-INDEX   94,48   +0,07/+0,07%  |   VN30   1.346,84   +4,16/+0,31%  |   HNX30   484,10   -1,64/-0,34%
28 Tháng Mười Hai 2024 1:25:05 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 20.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 20/08/2024 4:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
20/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,272.55 10.93 0.87 19,016.26      
VN30 1,305.25 6.21 0.48 8,215.88      
VNMIDCAP 1,933.98 21.59 1.13 8,195.76      
VNSMALLCAP 1,450.32 10.99 0.76 2,152.49      
VN100 1,306.01 8.82 0.68 16,411.64      
VNALLSHARE 1,313.97 8.94 0.69 18,564.13      
VNXALLSHARE 2,088.24 13.85 0.67 19,352.20      
VNCOND 2,217.71 24.56 1.12 1,343.53      
VNCONS 711.63 -0.58 -0.08 1,311.98      
VNENE 728.40 -0.54 -0.07 337.34      
VNFIN 1,588.42 6.18 0.39 5,862.83      
VNHEAL 1,780.84 0.53 0.03 33.66      
VNIND 795.41 8.18 1.04 3,039.66      
VNIT 5,346.23 39.20 0.74 656.62      
VNMAT 2,116.74 4.87 0.23 2,082.84      
VNREAL 897.61 20.45 2.33 3,471.99      
VNUTI 928.27 -2.76 -0.30 413.84      
VNDIAMOND 2,291.08 17.73 0.78 3,724.49      
VNFINLEAD 2,006.18 8.86 0.44 5,167.21      
VNFINSELECT 2,128.04 8.29 0.39 5,862.83      
VNSI 2,143.97 17.41 0.82 4,456.57      
VNX50 2,211.12 14.30 0.65 12,464.08      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 772,487,320 17,971    
Thỏa thuận 38,048,346 1,058    
Tổng 810,535,666 19,029    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 38,105,146 DAT 6.97% HRC -6.94%    
2 DIG 26,131,552 SGR 6.92% DHM -5.98%    
3 NVL 25,460,142 IDI 6.90% SVC -5.92%    
4 DXG 23,095,124 HPX 6.89% YBM -5.88%    
5 VND 22,523,529 BTT 6.88% HAS -5.21%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
58,611,696 7.23% 49,348,687 6.09% 9,263,009
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,834 9.64% 1,508 7.92% 326
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VHM 11,054,516 VHM 434,662,347 SBT 74,078,952  
2 VPB 5,807,900 VCB 253,078,144 MSB 51,324,261  
3 HPG 5,355,204 FPT 183,890,185 ASM 33,966,871  
4 ACB 4,331,400 MWG 158,440,991 MWG 32,896,553  
5 NVL 4,273,100 HPG 138,902,417 HVN 31,860,791  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PGD PGD giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 07/10/2024.
2 VPG VPG niêm yết và giao dịch bổ sung 4.208.680 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 20/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/08/2024.
3 CNG CNG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 08/2024.
4 DBT DBT niêm yết và giao dịch bổ sung 2.285.173 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 20/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2024.
5 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.800.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/08/2024. 
6 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/08/2024. 
7 FUEVN100 FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/08/2024.