• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.275,14 +2,27/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.275,14   +2,27/+0,18%  |   HNX-INDEX   229,13   -0,77/-0,33%  |   UPCOM-INDEX   94,48   +0,07/+0,07%  |   VN30   1.346,84   +4,16/+0,31%  |   HNX30   484,10   -1,64/-0,34%
28 Tháng Mười Hai 2024 4:37:58 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 19.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 19/08/2024 4:28:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
19/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,261.62 9.39 0.75 16,781.26      
VN30 1,299.04 7.36 0.57 7,863.59      
VNMIDCAP 1,912.39 23.03 1.22 6,741.86      
VNSMALLCAP 1,439.33 6.89 0.48 1,784.47      
VN100 1,297.19 9.87 0.77 14,605.45      
VNALLSHARE 1,305.03 9.70 0.75 16,389.92      
VNXALLSHARE 2,074.39 14.91 0.72 17,086.73      
VNCOND 2,193.15 32.05 1.48 1,356.07      
VNCONS 712.21 11.66 1.66 1,707.66      
VNENE 728.94 3.19 0.44 270.97      
VNFIN 1,582.24 10.61 0.68 5,412.98      
VNHEAL 1,780.31 1.65 0.09 45.27      
VNIND 787.23 5.50 0.70 2,247.35      
VNIT 5,307.03 -0.15 0.00 454.52      
VNMAT 2,111.87 17.99 0.86 1,982.60      
VNREAL 877.16 3.82 0.44 2,460.35      
VNUTI 931.03 13.28 1.45 447.15      
VNDIAMOND 2,273.35 41.04 1.84 3,350.51      
VNFINLEAD 1,997.32 12.37 0.62 4,976.95      
VNFINSELECT 2,119.75 14.21 0.67 5,412.98      
VNSI 2,126.56 20.68 0.98 4,178.48      
VNX50 2,196.82 16.27 0.75 11,575.63      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 610,177,437 14,509    
Thỏa thuận 88,794,114 2,284    
Tổng 698,971,551 16,793    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 28,434,428 HRC 6.96% TN1 -10.77%    
2 VIX 25,177,491 QCG 6.94% L10 -6.99%    
3 SSI 24,894,859 PNJ 6.93% HU1 -6.75%    
4 HPG 24,846,974 BTT 6.91% TCR -6.51%    
5 EIB 21,568,011 VAF 6.90% LEC -6.49%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
35,269,007 5.05% 47,137,279 6.74% -11,868,272
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,185 7.05% 1,495 8.90% -311
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 8,898,944 HPG 231,229,819 SBT 74,088,452  
2 ACB 6,176,800 VHM 209,162,366 MSB 51,244,761  
3 VHM 5,423,423 VNM 201,904,782 ASM 33,987,571  
4 TCB 3,438,920 MWG 171,288,184 MWG 31,474,872  
5 VNM 2,674,679 ACB 158,434,920 HVN 30,554,491  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VPS VPS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/09/2024.
2 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/08/2024.