• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.247,14 +1,37/+0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.247,14   +1,37/+0,11%  |   HNX-INDEX   222,26   +0,32/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   92,81   -0,28/-0,30%  |   VN30   1.311,27   +0,47/+0,04%  |   HNX30   459,83   +0,49/+0,11%
10 Tháng Giêng 2025 10:24:08 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 06.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 06/08/2024 4:46:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
06/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,210.28 22.21 1.87 16,355.89      
VN30 1,252.81 20.70 1.68 8,781.72      
VNMIDCAP 1,802.46 47.22 2.69 5,577.93      
VNSMALLCAP 1,386.12 26.28 1.93 1,535.58      
VN100 1,240.81 24.29 2.00 14,359.65      
VNALLSHARE 1,248.85 24.40 1.99 15,895.22      
VNXALLSHARE 1,985.38 38.77 1.99 16,750.54      
VNCOND 2,011.09 23.72 1.19 959.83      
VNCONS 685.51 23.33 3.52 2,112.96      
VNENE 689.09 17.36 2.58 325.68      
VNFIN 1,528.75 28.42 1.89 5,558.99      
VNHEAL 1,785.46 23.98 1.36 30.24      
VNIND 743.13 14.07 1.93 2,298.67      
VNIT 4,915.81 93.11 1.93 1,005.23      
VNMAT 2,090.13 48.38 2.37 1,572.76      
VNREAL 831.70 12.57 1.53 1,762.50      
VNUTI 898.53 19.49 2.22 262.63      
VNDIAMOND 2,157.09 31.90 1.50 4,025.00      
VNFINLEAD 1,933.09 38.64 2.04 5,021.58      
VNFINSELECT 2,048.10 38.08 1.89 5,558.99      
VNSI 2,023.60 32.08 1.61 4,803.27      
VNX50 2,100.70 39.94 1.94 11,371.66      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 613,072,354 13,853    
Thỏa thuận 76,049,990 2,513    
Tổng 689,122,344 16,366    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 TCB 25,524,786 BSI 6.93% TMT -6.97%    
2 HPG 20,444,751 ACC 6.85% LEC -6.88%    
3 SHB 19,246,182 HNG 6.85% HU1 -5.49%    
4 MBB 19,202,875 DLG 6.79% TNC -5.44%    
5 SSI 17,139,832 TCH 6.75% HRC -5.20%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
62,196,609 9.03% 78,405,874 11.38% -16,209,265
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,105 12.87% 2,834 17.31% -728
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 7,639,238 VCB 581,968,323 SBT 73,988,790  
2 VCB 6,672,746 FPT 512,401,248 MSB 49,410,911  
3 HDB 6,154,922 VJC 359,666,180 ASM 33,915,051  
4 VRE 5,964,825 VNM 295,533,575 MWG 27,132,578  
5 AGG 5,777,075 MWG 224,783,812 HVN 27,068,907  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CFPT2310 CFPT2310 (chứng quyền FPT-HSC-MET15 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024
2 CHPG2329 CHPG2329 (chứng quyền HPG-HSC-MET14 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024
3 CMBB2312 CMBB2312 (chứng quyền MBB-HSC-MET15 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024
4 CMSN2311 CMSN2311 (chứng quyền MSN-HSC-MET09 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024
5 CMWG2310 CMWG2310 (chứng quyền MSN-HSC-MET16 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024
6 CSTB2325 CSTB2325 (chứng quyền STB-HSC-MET11 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024
7 CVHM2311 CVHM2311 (chứng quyền VHM-HSC-MET13 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024
8 CVPB2312 CVPB2312 (chứng quyền VPB-HSC-MET14 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024
9 CVRE2313 CVRE2313 (chứng quyền VRE-HSC-MET15 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024
10 CTCB2307 CTCB2307 (chứng quyền TCB-HSC-MET14 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024
11 TCB TCB niêm yết và giao dịch bổ sung 3.522.510.811 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 06/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024.
12 THG THG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.983.991 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 05/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024.
13 TVS TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 14.950.435 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 06/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2024.
14 ASP ASP giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 14/08/2024 đến 28/08/2024.
15 CSV CSV nhận quyết định niêm yết bổ sung 66.299.910 cp (phát hành CP để tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/08/2024.