Điểm tin giao dịch 06.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
06/08/2024 4:46:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,210.28 |
22.21 |
1.87 |
16,355.89 |
|
|
|
VN30 |
1,252.81 |
20.70 |
1.68 |
8,781.72 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,802.46 |
47.22 |
2.69 |
5,577.93 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,386.12 |
26.28 |
1.93 |
1,535.58 |
|
|
|
VN100 |
1,240.81 |
24.29 |
2.00 |
14,359.65 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,248.85 |
24.40 |
1.99 |
15,895.22 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,985.38 |
38.77 |
1.99 |
16,750.54 |
|
|
|
VNCOND |
2,011.09 |
23.72 |
1.19 |
959.83 |
|
|
|
VNCONS |
685.51 |
23.33 |
3.52 |
2,112.96 |
|
|
|
VNENE |
689.09 |
17.36 |
2.58 |
325.68 |
|
|
|
VNFIN |
1,528.75 |
28.42 |
1.89 |
5,558.99 |
|
|
|
VNHEAL |
1,785.46 |
23.98 |
1.36 |
30.24 |
|
|
|
VNIND |
743.13 |
14.07 |
1.93 |
2,298.67 |
|
|
|
VNIT |
4,915.81 |
93.11 |
1.93 |
1,005.23 |
|
|
|
VNMAT |
2,090.13 |
48.38 |
2.37 |
1,572.76 |
|
|
|
VNREAL |
831.70 |
12.57 |
1.53 |
1,762.50 |
|
|
|
VNUTI |
898.53 |
19.49 |
2.22 |
262.63 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,157.09 |
31.90 |
1.50 |
4,025.00 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,933.09 |
38.64 |
2.04 |
5,021.58 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,048.10 |
38.08 |
1.89 |
5,558.99 |
|
|
|
VNSI |
2,023.60 |
32.08 |
1.61 |
4,803.27 |
|
|
|
VNX50 |
2,100.70 |
39.94 |
1.94 |
11,371.66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
613,072,354 |
13,853 |
|
|
Thỏa thuận |
76,049,990 |
2,513 |
|
|
Tổng |
689,122,344 |
16,366 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
25,524,786 |
BSI |
6.93% |
TMT |
-6.97% |
|
|
2 |
HPG |
20,444,751 |
ACC |
6.85% |
LEC |
-6.88% |
|
|
3 |
SHB |
19,246,182 |
HNG |
6.85% |
HU1 |
-5.49% |
|
|
4 |
MBB |
19,202,875 |
DLG |
6.79% |
TNC |
-5.44% |
|
|
5 |
SSI |
17,139,832 |
TCH |
6.75% |
HRC |
-5.20% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
62,196,609 |
9.03% |
78,405,874 |
11.38% |
-16,209,265 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,105 |
12.87% |
2,834 |
17.31% |
-728 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
7,639,238 |
VCB |
581,968,323 |
SBT |
73,988,790 |
|
2 |
VCB |
6,672,746 |
FPT |
512,401,248 |
MSB |
49,410,911 |
|
3 |
HDB |
6,154,922 |
VJC |
359,666,180 |
ASM |
33,915,051 |
|
4 |
VRE |
5,964,825 |
VNM |
295,533,575 |
MWG |
27,132,578 |
|
5 |
AGG |
5,777,075 |
MWG |
224,783,812 |
HVN |
27,068,907 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2310 |
CFPT2310 (chứng quyền FPT-HSC-MET15 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024 |
2 |
CHPG2329 |
CHPG2329 (chứng quyền HPG-HSC-MET14 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024 |
3 |
CMBB2312 |
CMBB2312 (chứng quyền MBB-HSC-MET15 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024 |
4 |
CMSN2311 |
CMSN2311 (chứng quyền MSN-HSC-MET09 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024 |
5 |
CMWG2310 |
CMWG2310 (chứng quyền MSN-HSC-MET16 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024 |
6 |
CSTB2325 |
CSTB2325 (chứng quyền STB-HSC-MET11 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024 |
7 |
CVHM2311 |
CVHM2311 (chứng quyền VHM-HSC-MET13 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024 |
8 |
CVPB2312 |
CVPB2312 (chứng quyền VPB-HSC-MET14 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024 |
9 |
CVRE2313 |
CVRE2313 (chứng quyền VRE-HSC-MET15 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024 |
10 |
CTCB2307 |
CTCB2307 (chứng quyền TCB-HSC-MET14 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/08/2024, ngày GD cuối cùng: 01/08/2024 |
11 |
TCB |
TCB niêm yết và giao dịch bổ sung 3.522.510.811 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 06/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024. |
12 |
THG |
THG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.983.991 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 05/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2024. |
13 |
TVS |
TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 14.950.435 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 06/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2024. |
14 |
ASP |
ASP giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 14/08/2024 đến 28/08/2024. |
15 |
CSV |
CSV nhận quyết định niêm yết bổ sung 66.299.910 cp (phát hành CP để tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/08/2024. |
|