Điểm tin giao dịch 05.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
05/08/2024 4:48:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,188.07 |
-48.53 |
-3.92 |
23,782.13 |
|
|
|
VN30 |
1,232.11 |
-48.90 |
-3.82 |
12,819.36 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,755.24 |
-93.16 |
-5.04 |
8,224.48 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,359.84 |
-65.87 |
-4.62 |
1,952.09 |
|
|
|
VN100 |
1,216.52 |
-53.31 |
-4.20 |
21,043.84 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,224.45 |
-54.02 |
-4.23 |
22,995.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,946.61 |
-86.12 |
-4.24 |
24,125.73 |
|
|
|
VNCOND |
1,987.37 |
-63.27 |
-3.09 |
1,374.38 |
|
|
|
VNCONS |
662.18 |
-21.54 |
-3.15 |
2,158.69 |
|
|
|
VNENE |
671.73 |
-41.17 |
-5.78 |
474.07 |
|
|
|
VNFIN |
1,500.33 |
-65.70 |
-4.20 |
8,300.35 |
|
|
|
VNHEAL |
1,761.48 |
-56.98 |
-3.13 |
45.70 |
|
|
|
VNIND |
729.06 |
-44.76 |
-5.78 |
3,076.31 |
|
|
|
VNIT |
4,822.70 |
-197.19 |
-3.93 |
1,496.35 |
|
|
|
VNMAT |
2,041.75 |
-112.91 |
-5.24 |
2,838.71 |
|
|
|
VNREAL |
819.13 |
-33.70 |
-3.95 |
2,829.33 |
|
|
|
VNUTI |
879.04 |
-28.75 |
-3.17 |
386.97 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,125.19 |
-104.80 |
-4.70 |
5,930.47 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,894.45 |
-85.26 |
-4.31 |
7,745.48 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,010.02 |
-88.01 |
-4.19 |
8,300.35 |
|
|
|
VNSI |
1,991.52 |
-72.60 |
-3.52 |
6,956.75 |
|
|
|
VNX50 |
2,060.76 |
-87.67 |
-4.08 |
17,102.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
942,988,538 |
21,274 |
|
|
Thỏa thuận |
95,553,418 |
2,523 |
|
|
Tổng |
1,038,541,956 |
23,798 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
46,045,266 |
COM |
6.64% |
VID |
-10.85% |
|
|
2 |
SHB |
36,303,708 |
SVC |
6.37% |
BRC |
-10.71% |
|
|
3 |
ACB |
31,584,727 |
SRC |
4.84% |
CCL |
-7.00% |
|
|
4 |
MBB |
31,241,271 |
TNC |
4.32% |
TRC |
-7.00% |
|
|
5 |
VPB |
29,127,609 |
NAV |
4.31% |
TMT |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
56,745,993 |
5.46% |
94,259,904 |
9.08% |
-37,513,911 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,010 |
8.45% |
2,748 |
11.55% |
-738 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
22,498,200 |
FPT |
603,113,085 |
SBT |
73,718,890 |
|
2 |
HPG |
14,726,606 |
ACB |
575,953,920 |
MSB |
50,393,711 |
|
3 |
FPT |
5,007,905 |
HPG |
387,417,328 |
ASM |
33,847,551 |
|
4 |
VNM |
4,710,094 |
VNM |
329,286,579 |
MWG |
28,957,858 |
|
5 |
STB |
3,958,700 |
VCB |
172,352,824 |
HVN |
25,269,707 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VID |
VID giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 20/08/2024. |
2 |
BKG |
BKG niêm yết và giao dịch bổ sung 3.409.037 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 05/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2024. |
3 |
BRC |
BRC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 11%, ngày thanh toán: 20/08/2024. |
4 |
VPG |
VPG nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.208.680 cp (phát hành CP để trả cổ tức năm 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/08/2024. |
5 |
NTL |
NTL nhận quyết định niêm yết bổ sung 60.989.950 cp (phát hành CP để tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/08/2024. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/08/2024. |
|