• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.270,90 +1,01/+0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.270,90   +1,01/+0,08%  |   HNX-INDEX   226,50   +1,00/+0,44%  |   UPCOM-INDEX   92,12   +0,39/+0,42%  |   VN30   1.349,72   +0,80/+0,06%  |   HNX30   488,36   +1,15/+0,24%
23 Tháng Mười 2024 8:28:23 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 26.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 26/09/2024 4:22:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
26/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,291.49 4.01 0.31 21,803.61      
VN30 1,350.85 6.78 0.50 11,869.27      
VNMIDCAP 1,939.71 8.41 0.44 7,693.80      
VNSMALLCAP 1,426.52 -0.79 -0.06 1,823.55      
VN100 1,338.15 6.25 0.47 19,563.07      
VNALLSHARE 1,342.87 5.85 0.44 21,386.62      
VNXALLSHARE 2,131.79 8.94 0.42 22,043.49      
VNCOND 2,152.56 -7.71 -0.36 1,121.34      
VNCONS 689.34 4.78 0.70 1,220.92      
VNENE 704.07 4.39 0.63 308.30      
VNFIN 1,669.06 16.40 0.99 11,045.45      
VNHEAL 1,903.19 -1.60 -0.08 48.68      
VNIND 781.36 -0.01 0.00 2,090.64      
VNIT 5,451.46 -21.19 -0.39 500.88      
VNMAT 2,130.05 -7.80 -0.36 2,175.97      
VNREAL 928.01 0.82 0.09 2,214.34      
VNUTI 885.81 -0.37 -0.04 648.33      
VNDIAMOND 2,326.79 9.96 0.43 7,651.85      
VNFINLEAD 2,124.62 16.46 0.78 10,529.23      
VNFINSELECT 2,236.07 21.96 0.99 11,045.45      
VNSI 2,174.82 11.08 0.51 5,617.51      
VNX50 2,278.40 11.25 0.50 16,223.57      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 890,206,600 20,137    
Thỏa thuận 66,969,018 1,677    
Tổng 957,175,618 21,814    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 TPB 65,295,593 CCI 6.97% NCT -4.75%    
2 VPB 56,257,303 LDG 6.93% SRC -4.65%    
3 MSB 47,333,544 AGM 6.89% IJC -3.86%    
4 SHB 42,227,110 HU1 6.83% SMC -2.97%    
5 TCB 36,223,687 SC5 6.82% MCP -2.83%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
86,612,334 9.05% 55,643,826 5.81% 30,968,508
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,566 11.76% 1,607 7.37% 959
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TPB 19,938,901 TPB 321,312,911 SBT 70,886,369  
2 VPB 10,975,764 FPT 312,476,308 PC1 22,828,053  
3 HPG 8,475,335 VNM 229,756,402 DBC 20,172,616  
4 HDB 7,691,225 HPG 222,037,748 TPB 19,431,968  
5 STB 5,346,435 HDB 214,452,970 NVL 18,882,421  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CACB2304  CACB2304 (chứng quyền ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/09/2024, ngày GD cuối cùng: 23/09/2024.
2 CTCB2309  CTCB2309 (chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/09/2024, ngày GD cuối cùng: 23/09/2024.
3 IJC IJC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 26/12/2024.
4 AGG AGG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án chào bán cổ phiếu ra công chúng và tăng số lượng TV HĐQT, thay đổi thù lao HĐQT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 01/10/2024 - 14/10/2024.
5 ITA ITA bị chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 26/09/2024 (do tổ chức niêm yết tiếp tục vi phạm quy định về công bố thông tin sau khi đã bị đưa vào diện hạn chế giao dịch) đồng thời vẫn thuộc diện chứng khoán bị cảnh báo.
6 KPF KPF chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 26/09/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên quá 30 ngày so với thời gian quy định.
7 PSH PSH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 26/09/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 15 ngày so với thời gian quy định.
8 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/09/2024. 
9 FUEKIVND FUEKIVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/09/2024. 
10 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/09/2024. 
11 TDP TDP nhận quyết định niêm yết bổ sung 8.020.048 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/09/2024.