• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.242,36 +6,18/+0,50%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.242,36   +6,18/+0,50%  |   HNX-INDEX   220,84   +1,29/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   92,42   +0,15/+0,16%  |   VN30   1.303,25   +5,61/+0,43%  |   HNX30   456,04   +3,59/+0,79%
16 Tháng Giêng 2025 8:17:51 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 16.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 16/01/2025 4:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
16/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,242.36 6.18 0.50 13,317.16      
VN30 1,303.25 5.61 0.43 7,129.10      
VNMIDCAP 1,846.69 12.28 0.67 4,499.23      
VNSMALLCAP 1,415.99 3.73 0.26 1,239.92      
VN100 1,289.87 6.63 0.52 11,628.33      
VNALLSHARE 1,296.77 6.46 0.50 12,868.25      
VNXALLSHARE 2,059.41 11.04 0.54 13,568.77      
VNCOND 1,932.23 11.99 0.62 612.93      
VNCONS 636.41 2.65 0.42 850.64      
VNENE 615.81 0.67 0.11 135.27      
VNFIN 1,626.71 9.69 0.60 4,020.65      
VNHEAL 2,191.15 -10.11 -0.46 39.16      
VNIND 740.04 4.07 0.55 1,398.60      
VNIT 5,874.76 40.57 0.70 631.83      
VNMAT 2,062.97 5.82 0.28 834.11      
VNREAL 864.16 1.81 0.21 4,193.27      
VNUTI 840.48 -1.43 -0.17 91.35      
VNDIAMOND 2,197.03 14.17 0.65 2,973.69      
VNFINLEAD 2,066.56 13.67 0.67 3,732.85      
VNFINSELECT 2,179.33 12.97 0.60 4,020.65      
VNSI 2,071.56 11.92 0.58 4,806.53      
VNX50 2,198.88 12.21 0.56 9,132.54      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 402,058,385 9,447    
Thỏa thuận 98,069,305 3,877    
Tổng 500,127,690 13,324    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIC 52,885,529 VND 6.99% STG -6.91%    
2 VND 19,612,073 VTP 6.97% TNC -6.65%    
3 SSI 18,552,394 TYA 6.88% SRC -6.54%    
4 HDB 15,018,942 VDP 6.73% TBC -5.77%    
5 VIX 14,608,875 DXV 6.65% TCO -5.28%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
29,772,227 5.95% 116,063,823 23.21% -86,291,596
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
996 7.48% 4,103 30.80% -3,107
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VIC 51,492,653 VIC 2,082,793,469 SBT 65,231,728  
2 HPG 5,201,517 FPT 397,019,213 TPB 29,192,099  
3 MBB 5,146,800 MWG 201,091,930 TCB 24,217,860  
4 SSI 5,053,041 STB 177,448,265 HVN 22,610,599  
5 STB 5,029,200 VHM 146,192,292 PC1 18,612,589  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 MWG MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 3.228.560 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2021.
2 ADS ADS niêm yết và giao dịch bổ sung 15.000.000 cp (chào bán cp riêng lẻ) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2024.
3 TLG TLG niêm yết và giao dịch bổ sung 7.859.122 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
4 MCP MCP niêm yết và giao dịch bổ sung 3.009.716 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
5 HDB HDB niêm yết và giao dịch bổ sung 582.510.122 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2025.
6 HDB HDB niêm yết và giao dịch bổ sung 582.510.122 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2025.
7 DHM DHM nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.139.519 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/01/2025.
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/01/2025. 
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/01/2025.