Điểm tin giao dịch 16.01.2025
Nguồn tin: HOSE |
16/01/2025 4:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,242.36 |
6.18 |
0.50 |
13,317.16 |
|
|
|
VN30 |
1,303.25 |
5.61 |
0.43 |
7,129.10 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,846.69 |
12.28 |
0.67 |
4,499.23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,415.99 |
3.73 |
0.26 |
1,239.92 |
|
|
|
VN100 |
1,289.87 |
6.63 |
0.52 |
11,628.33 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,296.77 |
6.46 |
0.50 |
12,868.25 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,059.41 |
11.04 |
0.54 |
13,568.77 |
|
|
|
VNCOND |
1,932.23 |
11.99 |
0.62 |
612.93 |
|
|
|
VNCONS |
636.41 |
2.65 |
0.42 |
850.64 |
|
|
|
VNENE |
615.81 |
0.67 |
0.11 |
135.27 |
|
|
|
VNFIN |
1,626.71 |
9.69 |
0.60 |
4,020.65 |
|
|
|
VNHEAL |
2,191.15 |
-10.11 |
-0.46 |
39.16 |
|
|
|
VNIND |
740.04 |
4.07 |
0.55 |
1,398.60 |
|
|
|
VNIT |
5,874.76 |
40.57 |
0.70 |
631.83 |
|
|
|
VNMAT |
2,062.97 |
5.82 |
0.28 |
834.11 |
|
|
|
VNREAL |
864.16 |
1.81 |
0.21 |
4,193.27 |
|
|
|
VNUTI |
840.48 |
-1.43 |
-0.17 |
91.35 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,197.03 |
14.17 |
0.65 |
2,973.69 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,066.56 |
13.67 |
0.67 |
3,732.85 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,179.33 |
12.97 |
0.60 |
4,020.65 |
|
|
|
VNSI |
2,071.56 |
11.92 |
0.58 |
4,806.53 |
|
|
|
VNX50 |
2,198.88 |
12.21 |
0.56 |
9,132.54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
402,058,385 |
9,447 |
|
|
Thỏa thuận |
98,069,305 |
3,877 |
|
|
Tổng |
500,127,690 |
13,324 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIC |
52,885,529 |
VND |
6.99% |
STG |
-6.91% |
|
|
2 |
VND |
19,612,073 |
VTP |
6.97% |
TNC |
-6.65% |
|
|
3 |
SSI |
18,552,394 |
TYA |
6.88% |
SRC |
-6.54% |
|
|
4 |
HDB |
15,018,942 |
VDP |
6.73% |
TBC |
-5.77% |
|
|
5 |
VIX |
14,608,875 |
DXV |
6.65% |
TCO |
-5.28% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
29,772,227 |
5.95% |
116,063,823 |
23.21% |
-86,291,596 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
996 |
7.48% |
4,103 |
30.80% |
-3,107 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VIC |
51,492,653 |
VIC |
2,082,793,469 |
SBT |
65,231,728 |
|
2 |
HPG |
5,201,517 |
FPT |
397,019,213 |
TPB |
29,192,099 |
|
3 |
MBB |
5,146,800 |
MWG |
201,091,930 |
TCB |
24,217,860 |
|
4 |
SSI |
5,053,041 |
STB |
177,448,265 |
HVN |
22,610,599 |
|
5 |
STB |
5,029,200 |
VHM |
146,192,292 |
PC1 |
18,612,589 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MWG |
MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 3.228.560 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2021. |
2 |
ADS |
ADS niêm yết và giao dịch bổ sung 15.000.000 cp (chào bán cp riêng lẻ) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2024. |
3 |
TLG |
TLG niêm yết và giao dịch bổ sung 7.859.122 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
4 |
MCP |
MCP niêm yết và giao dịch bổ sung 3.009.716 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
5 |
HDB |
HDB niêm yết và giao dịch bổ sung 582.510.122 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2025. |
6 |
HDB |
HDB niêm yết và giao dịch bổ sung 582.510.122 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2025. |
7 |
DHM |
DHM nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.139.519 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/01/2025. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/01/2025. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/01/2025. |
|