• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.254,59 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.254,59   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   226,02   +0,36/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   94,33   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.320,58   0,00/0,00%  |   HNX30   474,82   +0,78/+0,16%
06 Tháng Giêng 2025 9:16:55 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 03.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 03/01/2025 5:07:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
03/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,254.59 -15.12 -1.19 13,749.97      
VN30 1,320.58 -22.62 -1.68 6,578.43      
VNMIDCAP 1,871.89 -28.20 -1.48 5,168.90      
VNSMALLCAP 1,439.33 -16.57 -1.14 1,606.62      
VN100 1,306.77 -21.74 -1.64 11,747.33      
VNALLSHARE 1,314.04 -21.43 -1.60 13,353.95      
VNXALLSHARE 2,085.13 -34.10 -1.61 14,002.69      
VNCOND 1,972.46 -43.41 -2.15 927.55      
VNCONS 651.92 -7.34 -1.11 922.10      
VNENE 627.07 0.27 0.04 198.33      
VNFIN 1,640.53 -34.68 -2.07 5,495.89      
VNHEAL 2,154.70 -10.20 -0.47 44.10      
VNIND 748.79 -8.49 -1.12 1,710.15      
VNIT 5,991.34 -118.36 -1.94 1,110.46      
VNMAT 2,111.45 -25.66 -1.20 1,218.16      
VNREAL 873.73 -3.94 -0.45 1,515.18      
VNUTI 844.48 -5.91 -0.69 122.14      
VNDIAMOND 2,251.22 -46.49 -2.02 4,390.23      
VNFINLEAD 2,091.57 -47.08 -2.20 5,010.15      
VNFINSELECT 2,197.85 -46.46 -2.07 5,495.89      
VNSI 2,118.02 -32.67 -1.52 3,391.95      
VNX50 2,227.31 -38.68 -1.71 9,103.72      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 504,892,850 12,031    
Thỏa thuận 55,801,790 1,727    
Tổng 560,694,640 13,758    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 TCB 24,413,453 HAP 6.94% HMC -6.99%    
2 ACB 22,296,216 SMA 6.88% GMC -6.96%    
3 DXG 20,700,317 YEG 6.83% SRF -6.73%    
4 SSI 18,200,998 HU1 6.67% SAM -6.55%    
5 HPG 13,548,537 TMT 6.67% L10 -5.88%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
33,350,045 5.95% 59,587,205 10.63% -26,237,160
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,192 8.66% 1,928 14.01% -736
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 17,940,056 FPT 531,336,073 SBT 65,509,668  
2 ACB 8,347,400 TCB 429,924,369 TPB 32,446,055  
3 CTG 4,588,719 ACB 228,301,390 HVN 22,063,915  
4 FPT 3,536,365 CTG 171,828,339 TCB 19,459,404  
5 HDB 2,578,600 VCB 135,696,085 PC1 19,098,519  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VNE VNE giao dịch không hưởng quyền - mời họp ĐHCĐ thường niên 2024, thời gian và địa điểm công ty sẽ thông báo sau.
2 TRA TRA giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức lần 01 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 24/01/2025.
3 ANV ANV nhận quyết định niêm yết bổ sung 133.127.875 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2025.
4 SBG SBG nhận quyết định niêm yết bổ sung 11.500.000 cp (chào bán thêm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2025.
5 SCR SCR nhận quyết định niêm yết bổ sung 34.933.261 cp (phát hành hoán đổi nợ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2025.
6 VHM VHM nhận quyết định niêm yết bổ sung 246.955.484 cp (giảm vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2025.
7 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2025.