• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.263,26 -11,94/-0,94%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.263,26   -11,94/-0,94%  |   HNX-INDEX   227,97   -1,52/-0,66%  |   UPCOM-INDEX   96,63   -0,61/-0,62%  |   VN30   1.330,88   -9,92/-0,74%  |   HNX30   469,89   -5,99/-1,26%
11 Tháng Hai 2025 8:13:37 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 10.02.2025
Nguồn tin: HOSE | 10/02/2025 4:31:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
10/02/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,263.26 -11.94 -0.94 18,878.21      
VN30 1,330.88 -9.92 -0.74 10,130.46      
VNMIDCAP 1,899.03 -27.25 -1.41 6,535.95      
VNSMALLCAP 1,447.61 -15.45 -1.06 1,703.36      
VN100 1,319.52 -12.93 -0.97 16,666.41      
VNALLSHARE 1,326.56 -13.07 -0.98 18,369.77      
VNXALLSHARE 2,109.04 -20.75 -0.97 18,971.29      
VNCOND 1,933.37 -45.42 -2.30 874.76      
VNCONS 643.81 1.79 0.28 1,215.23      
VNENE 620.91 -4.95 -0.79 216.14      
VNFIN 1,719.97 1.07 0.06 7,404.43      
VNHEAL 2,184.82 -17.71 -0.80 71.00      
VNIND 749.44 -13.09 -1.72 2,614.35      
VNIT 5,704.55 -162.08 -2.76 1,257.87      
VNMAT 2,021.36 -75.71 -3.61 2,794.35      
VNREAL 850.12 -15.82 -1.83 1,747.43      
VNUTI 841.46 -8.47 -1.00 132.15      
VNDIAMOND 2,236.14 -32.23 -1.42 5,138.40      
VNFINLEAD 2,189.14 3.94 0.18 7,011.72      
VNFINSELECT 2,304.37 0.96 0.04 7,346.09      
VNSI 2,103.18 -25.97 -1.22 4,302.94      
VNX50 2,254.26 -21.23 -0.93 13,311.99      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 722,459,264 17,286    
Thỏa thuận 72,840,360 1,607    
Tổng 795,299,624 18,893    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HPG 61,198,362 PGI 6.94% VTP -6.98%    
2 SHB 39,610,833 VSI 6.94% SMC -6.80%    
3 TCB 30,092,123 LBM 6.91% TMS -6.48%    
4 STB 24,411,425 FIR 6.86% GIL -6.44%    
5 VIX 21,118,586 FCM 6.74% RYG -6.30%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
56,837,173 7.15% 65,373,578 8.22% -8,536,405
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,718 9.09% 2,160 11.43% -442
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 11,047,472 FPT 599,823,305 HDB 19,289,165  
2 STB 5,934,902 HPG 286,287,980 OCB 10,652,136  
3 OCB 5,295,160 STB 227,766,917 PDR 10,225,078  
4 FPT 4,184,933 MWG 175,887,200 VGC 8,538,402  
5 VND 3,198,800 VCB 175,388,780 TCH 7,496,667  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PNJ PNJ giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025.
2 PNJ PNJ giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 10/03/2025.
3 NAF NAF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi điều lệ, thay đổi người đại diện theo pháp luật, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 02/2025 đến tháng 03/2025.
4 CACB2506  CACB2506 (chứng quyền ACB.VIETCAP.M.AU.T.A4  - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27400 đồng/cq.
5 CFPT2506  CFPT2506 (chứng quyền FPT.VIETCAP.M.AU.T.A7  - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 164000 đồng/cq.
6 CHDB2501  CHDB2501 (chứng quyền HDB.VIETCAP.M.AU.T.A2  - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24800 đồng/cq.
7 CHPG2507  CHPG2507 (chứng quyền HPG.VIETCAP.M.AU.T.A7  - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 29600 đồng/cq.
8 CMBB2506  CMBB2506 (chứng quyền MBB.VIETCAP.M.AU.T.A6  - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1.7377:1, với giá: 23025 đồng/cq.
9 CMSN2504  CMSN2504 (chứng quyền MSN.VIETCAP.M.AU.T.A7  - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 77700 đồng/cq.
10 CMWG2506  CMWG2506 (chứng quyền MWG.VIETCAP.M.AU.T.A9  - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 66900 đồng/cq.
11 CSTB2506  CSTB2506 (chứng quyền STB.VIETCAP.M.AU.T.A6  - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 38100 đồng/cq.
12 CTCB2505  CTCB2505 (chứng quyền TCB.VIETCAP.M.AU.T.A6  - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26400 đồng/cq.
13 CTPB2501  CTPB2501 (chứng quyền TPB.VIETCAP.M.AU.T.A3  - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 17700 đồng/cq.
14 CVHM2504  CVHM2504 (chứng quyền VHM.VIETCAP.M.AU.T.A4  - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 44500 đồng/cq.
15 CVIB2503  CVIB2503 (chứng quyền VIB.VIETCAP.M.AU.T.A3  - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 21200 đồng/cq.
16 CVIC2503  CVIC2503 (chứng quyền VIC.VIETCAP.M.AU.T.A3  - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 42600 đồng/cq.
17 CVJC2501  CVJC2501 (chứng quyền VJC.VIETCAP.M.AU.T.A1  - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 106100 đồng/cq.
18 CVNM2505  CVNM2505 (chứng quyền VNM.VIETCAP.M.AU.T.A5  - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3.9689:1, với giá: 67800 đồng/cq.
19 CVPB2505  CVPB2505 (chứng quyền VPB.VIETCAP.M.AU.T.A7  - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 21000 đồng/cq.
20 CVRE2504  CVRE2504 (chứng quyền VRE.VIETCAP.M.AU.T.A4  - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 17900 đồng/cq.
21 CACB2505  CACB2505 (chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 26300 đồng/cq.
22 CFPT2505  CFPT2505 (chứng quyền FPT/BSC/C/12M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 158000 đồng/cq.
23 CHPG2506  CHPG2506 (chứng quyền HPG/BSC/C/12M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27800 đồng/cq.
24 CMBB2505  CMBB2505 (chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 2500000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 22800 đồng/cq.
25 CMWG2505  CMWG2505 (chứng quyền MWG/BSC/C/9M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 61000 đồng/cq.
26 CSTB2505  CSTB2505 (chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 40000 đồng/cq.
27 CTCB2504  CTCB2504 (chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 24500 đồng/cq.
28 CVHM2503  CVHM2503 (chứng quyền VHM/BSC/C/15M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 1500000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7:1, với giá: 42000 đồng/cq.
29 CVNM2504  CVNM2504 (chứng quyền VNM/BSC/C/9M/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 1000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 65000 đồng/cq.
30 CVPB2504  CVPB2504 (chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 20000 đồng/cq.
31 SRF SRF chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 10/02/2025.
32 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/02/2025.