VN-INDEX 1.263,26 -11,94/-0,94% |
HNX-INDEX 227,97 -1,52/-0,66% |
UPCOM-INDEX 96,63 -0,61/-0,62% |
VN30 1.330,88 -9,92/-0,74% |
HNX30 469,89 -5,99/-1,26%
11 Tháng Hai 2025 8:13:37 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 10.02.2025
Nguồn tin: HOSE |
10/02/2025 4:31:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10/02/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,263.26 |
-11.94 |
-0.94 |
18,878.21 |
|
|
|
VN30 |
1,330.88 |
-9.92 |
-0.74 |
10,130.46 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,899.03 |
-27.25 |
-1.41 |
6,535.95 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,447.61 |
-15.45 |
-1.06 |
1,703.36 |
|
|
|
VN100 |
1,319.52 |
-12.93 |
-0.97 |
16,666.41 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,326.56 |
-13.07 |
-0.98 |
18,369.77 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,109.04 |
-20.75 |
-0.97 |
18,971.29 |
|
|
|
VNCOND |
1,933.37 |
-45.42 |
-2.30 |
874.76 |
|
|
|
VNCONS |
643.81 |
1.79 |
0.28 |
1,215.23 |
|
|
|
VNENE |
620.91 |
-4.95 |
-0.79 |
216.14 |
|
|
|
VNFIN |
1,719.97 |
1.07 |
0.06 |
7,404.43 |
|
|
|
VNHEAL |
2,184.82 |
-17.71 |
-0.80 |
71.00 |
|
|
|
VNIND |
749.44 |
-13.09 |
-1.72 |
2,614.35 |
|
|
|
VNIT |
5,704.55 |
-162.08 |
-2.76 |
1,257.87 |
|
|
|
VNMAT |
2,021.36 |
-75.71 |
-3.61 |
2,794.35 |
|
|
|
VNREAL |
850.12 |
-15.82 |
-1.83 |
1,747.43 |
|
|
|
VNUTI |
841.46 |
-8.47 |
-1.00 |
132.15 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,236.14 |
-32.23 |
-1.42 |
5,138.40 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,189.14 |
3.94 |
0.18 |
7,011.72 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,304.37 |
0.96 |
0.04 |
7,346.09 |
|
|
|
VNSI |
2,103.18 |
-25.97 |
-1.22 |
4,302.94 |
|
|
|
VNX50 |
2,254.26 |
-21.23 |
-0.93 |
13,311.99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
722,459,264 |
17,286 |
|
|
Thỏa thuận |
72,840,360 |
1,607 |
|
|
Tổng |
795,299,624 |
18,893 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
61,198,362 |
PGI |
6.94% |
VTP |
-6.98% |
|
|
2 |
SHB |
39,610,833 |
VSI |
6.94% |
SMC |
-6.80% |
|
|
3 |
TCB |
30,092,123 |
LBM |
6.91% |
TMS |
-6.48% |
|
|
4 |
STB |
24,411,425 |
FIR |
6.86% |
GIL |
-6.44% |
|
|
5 |
VIX |
21,118,586 |
FCM |
6.74% |
RYG |
-6.30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
56,837,173 |
7.15% |
65,373,578 |
8.22% |
-8,536,405 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,718 |
9.09% |
2,160 |
11.43% |
-442 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
11,047,472 |
FPT |
599,823,305 |
HDB |
19,289,165 |
|
2 |
STB |
5,934,902 |
HPG |
286,287,980 |
OCB |
10,652,136 |
|
3 |
OCB |
5,295,160 |
STB |
227,766,917 |
PDR |
10,225,078 |
|
4 |
FPT |
4,184,933 |
MWG |
175,887,200 |
VGC |
8,538,402 |
|
5 |
VND |
3,198,800 |
VCB |
175,388,780 |
TCH |
7,496,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PNJ |
PNJ giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. |
2 |
PNJ |
PNJ giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 10/03/2025. |
3 |
NAF |
NAF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi điều lệ, thay đổi người đại diện theo pháp luật, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 02/2025 đến tháng 03/2025. |
4 |
CACB2506 |
CACB2506 (chứng quyền ACB.VIETCAP.M.AU.T.A4 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27400 đồng/cq. |
5 |
CFPT2506 |
CFPT2506 (chứng quyền FPT.VIETCAP.M.AU.T.A7 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 164000 đồng/cq. |
6 |
CHDB2501 |
CHDB2501 (chứng quyền HDB.VIETCAP.M.AU.T.A2 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24800 đồng/cq. |
7 |
CHPG2507 |
CHPG2507 (chứng quyền HPG.VIETCAP.M.AU.T.A7 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 29600 đồng/cq. |
8 |
CMBB2506 |
CMBB2506 (chứng quyền MBB.VIETCAP.M.AU.T.A6 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1.7377:1, với giá: 23025 đồng/cq. |
9 |
CMSN2504 |
CMSN2504 (chứng quyền MSN.VIETCAP.M.AU.T.A7 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 77700 đồng/cq. |
10 |
CMWG2506 |
CMWG2506 (chứng quyền MWG.VIETCAP.M.AU.T.A9 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 66900 đồng/cq. |
11 |
CSTB2506 |
CSTB2506 (chứng quyền STB.VIETCAP.M.AU.T.A6 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 38100 đồng/cq. |
12 |
CTCB2505 |
CTCB2505 (chứng quyền TCB.VIETCAP.M.AU.T.A6 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26400 đồng/cq. |
13 |
CTPB2501 |
CTPB2501 (chứng quyền TPB.VIETCAP.M.AU.T.A3 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 17700 đồng/cq. |
14 |
CVHM2504 |
CVHM2504 (chứng quyền VHM.VIETCAP.M.AU.T.A4 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 44500 đồng/cq. |
15 |
CVIB2503 |
CVIB2503 (chứng quyền VIB.VIETCAP.M.AU.T.A3 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 21200 đồng/cq. |
16 |
CVIC2503 |
CVIC2503 (chứng quyền VIC.VIETCAP.M.AU.T.A3 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 42600 đồng/cq. |
17 |
CVJC2501 |
CVJC2501 (chứng quyền VJC.VIETCAP.M.AU.T.A1 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 106100 đồng/cq. |
18 |
CVNM2505 |
CVNM2505 (chứng quyền VNM.VIETCAP.M.AU.T.A5 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3.9689:1, với giá: 67800 đồng/cq. |
19 |
CVPB2505 |
CVPB2505 (chứng quyền VPB.VIETCAP.M.AU.T.A7 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 21000 đồng/cq. |
20 |
CVRE2504 |
CVRE2504 (chứng quyền VRE.VIETCAP.M.AU.T.A4 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 17900 đồng/cq. |
21 |
CACB2505 |
CACB2505 (chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 26300 đồng/cq. |
22 |
CFPT2505 |
CFPT2505 (chứng quyền FPT/BSC/C/12M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 158000 đồng/cq. |
23 |
CHPG2506 |
CHPG2506 (chứng quyền HPG/BSC/C/12M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27800 đồng/cq. |
24 |
CMBB2505 |
CMBB2505 (chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 2500000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 22800 đồng/cq. |
25 |
CMWG2505 |
CMWG2505 (chứng quyền MWG/BSC/C/9M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 61000 đồng/cq. |
26 |
CSTB2505 |
CSTB2505 (chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 40000 đồng/cq. |
27 |
CTCB2504 |
CTCB2504 (chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 24500 đồng/cq. |
28 |
CVHM2503 |
CVHM2503 (chứng quyền VHM/BSC/C/15M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 1500000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7:1, với giá: 42000 đồng/cq. |
29 |
CVNM2504 |
CVNM2504 (chứng quyền VNM/BSC/C/9M/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 1000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 65000 đồng/cq. |
30 |
CVPB2504 |
CVPB2504 (chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/CASH/2024-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2025 với số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 20000 đồng/cq. |
31 |
SRF |
SRF chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 10/02/2025. |
32 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/02/2025. |
|
|
|
|
|